Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations (đầy đủ nhất) - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations (đầy đủ nhất) - Friends plus
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Activist |
n |
/ˈæk.tɪ.vɪst/ |
Nhà hoạt động |
Alpaca |
n |
/ælˈpæk.ə/ |
Lạc đà không bướu |
Anosmic |
adj |
/ænˈɒz.mɪk/ |
Mất khứu giác |
Blind |
adj |
/blaɪnd/ |
Mù |
Deaf |
adj |
/def/ |
Điếc |
Hearing |
n |
/ˈhɪə.rɪŋ/ |
Thính giác |
Lasagne |
n |
/ləˈzæn.jə/ |
Món mì Ý dạng lá |
Resident |
n |
/ˈrez.ɪ.dənt/ |
Cư dân |
Sensation |
n |
/senˈseɪ.ʃən/ |
Cảm giác |
Sense |
n |
/sens/ |
Giác quan |
Sight |
n |
/saɪt/ |
Thị giác |
Smell |
n |
/smel/ |
Khứu giác |
Speciality |
n |
/ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ |
Đặc sản |
Taste |
n |
/teɪst/ |
Vị giác |
Touch |
n |
/tʌtʃ/ |
Xúc giác |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations hay khác: