Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Big ideas (đầy đủ nhất) - Friends plus
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Big ideas sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Big ideas (đầy đủ nhất) - Friends plus
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Access |
n |
/ˈæk.ses/ |
Cơ hội/ quyền sử dụng cái gì |
|
Aim |
v |
/eɪm/ |
Nhắm mục đích |
|
Ban |
v |
/bæn/ |
Cấm, cấm đoán |
|
Benefit |
n |
/ˈben.ɪ.fɪt/ |
Lợi, lợi ích |
|
Boycott |
v |
/ˈbɔɪ.kɒt/ |
Tẩy chay |
|
Campaign |
n |
/kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch |
|
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, tặng (tiền…) |
|
Pandemic |
n |
/pænˈdem.ɪk/ |
Đại dịch |
|
Petition |
n |
/pəˈtɪʃ.ən/ |
Đơn thỉnh cầu, kiến nghị |
|
Propose |
v |
/prəˈpəʊz/ |
Đề nghị |
|
Protest |
v |
/ˈprəʊ.test/ |
Phản đối |
|
Reject |
v |
/rɪˈdʒekt/ |
Từ chối, bác bỏ |
|
Signature |
n |
/ˈsɪɡ.nə.tʃər/ |
Chữ kí |
|
Spread |
v |
/spred/ |
Lan tỏa |
|
Support |
v |
/səˈpɔːt/ |
Ủng hộ |
|
Volunteer |
v |
/ˌvɒl.ənˈtɪər/ |
Làm tình nguyện |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 7: Big ideas hay khác:
