Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World sách iLearn Smart World 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World (đầy đủ nhất) - Smart World
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Belong |
v |
/bɪˈlɑːŋ/ |
Thuộc về |
|
Career |
n |
/kəˈrɪər/ |
Nghề nghiệp |
|
Check out |
phr v |
/tʃek aʊt/ |
Xem xét, kiểm tra |
|
Come across |
phr v |
/kʌm əˈkrɑːs/ |
Tình cờ gặp, bắt gặp |
|
Content |
n |
/ˈkɑːn.tent/ |
Nội dung |
|
Double-check |
v |
/ˌdʌb.əlˈtʃek/ |
Kiểm tra lại |
|
Essential |
adj |
/ɪˈsen.ʃəl/ |
Thiết yếu |
|
Figure out |
phr v |
/ˈfɪɡ.jɚ aʊt/ |
Tìm hiểu, hiểu ra |
|
Foreign |
adj |
/ˈfɔːr.ən/ |
Nước ngoài |
|
Go over |
phr v |
/ɡəʊ ˈəʊ.vər/ |
Xem lại, kiểm tra lại |
|
Importance |
n |
/ɪmˈpɔː.təns/ |
Tầm quan trọng |
|
International |
adj |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
Quốc tế |
|
Look up |
phr v |
/lʊk ʌp/ |
Tra cứu |
|
Lyric |
n |
/ˈlɪr.ɪk/ |
Lời bài hát |
|
Make sure |
idm |
/meɪk ʃʊr/ |
Đảm bảo |
|
Method |
n |
/ˈmeθ.əd/ |
Phương pháp |
|
Note down |
phr v |
/nəʊt daʊn/ |
Ghi chú, ghi lại |
|
Opportunity |
n |
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ |
Cơ hội |
|
Overseas |
adj/ adv |
/ˌəʊ.vəˈsiːz/ |
Thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài |
|
Subtitle |
n |
/ˈsʌbˌtaɪ.təl/ |
Phụ đề |
|
Turn on |
phr v |
/tɜːn ɑːn/ |
Bật lên |
|
Worldwide |
adj/ adv |
/ˌwɜːldˈwaɪd/ |
Toàn thế giới |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World hay khác:
