Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 11


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 11

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 mới Từ vựng Unit 11 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 9 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 9.

Tiếng Anh lớp 9 mới Từ vựng Unit 11

Bảng liệt kê các từ vựng:

application (n)việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n)sự tham gia
breadwinner (n)trụ cột gia đình
burden (n)gánh nặng
consequently (adj)vì vậy
content (adj)hài lòng
externally (v)bên ngoài
facilitate (v)tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
financial (adj)(thuộc về) tài chính
hands-on (adj)thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj)có xu hướng cá nhân
leave (n)nghỉ phép
male-dominated (adj)do nam giới áp đảo
real-life (adj)cuộc sống thực
responsive (to) (adjphản ứng nhanh nhạy
role (n)vai trò
sense (of ) (n)tính
sole (adj) độc nhất
tailor (v)biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj)ảo
vision (n)tầm nhìn

Xem thêm các bài Tiếng Anh 9 mới hay khác: