Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Tập 1, Tập 2 mới chi tiết
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Tập 1, Tập 2 mới chi tiết
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 mới Tập 1, Tập 2 gồm các bài được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh 9 mới: Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back, Project giúp các bạn học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 9.
Tiếng Anh 9 mới Tập 1
Unit 1: Local environment
- Từ vựng Unit 1
- Getting Started (phần 1-4 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 8-9 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 11 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 12 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 13 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 14-15 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-6 trang 15 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 2: City life
- Từ vựng Unit 2
- Getting Started (phần 1-3 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-3 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 19-20 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-5 trang 21 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 22 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 23 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 24-25 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 25 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 3: Teen stress and pressure
- Từ vựng Unit 3
- Getting Started (phần 1-4 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-4 trang 28 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 31 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 32 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 33 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-5 trang 34 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1 trang 35 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Review 1 (Unit 1-2-3)
- Language Review (phần 1→7 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills Review (phần 1→4 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 4: Life in the past
- Từ vựng Unit 4
- Getting Started (phần 1-3 trang 40-41 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 42-43 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 43-44 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-5 trang 45 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 46 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 47 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1 trang 49 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 5: Wonders of Viet Nam
- Từ vựng Unit 5
- Getting Started (phần 1-4 trang 50-51 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 52-53 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 53-54 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 55 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 56 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 57 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-7 trang 58-59 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 59 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 6: VietNam then and now
- Từ vựng Unit 6
- Getting Started (phần 1-3 trang 60-61 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 62-63 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 63-64 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 65 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 66 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 67 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 68-69 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 69 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Review 2 (Unit 4-5-6)
- Language Review (phần 1→6 trang 70-71 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills Review (phần 1→4 trang 72-73 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Tiếng Anh 9 mới Tập 2
Unit 7: Recipes and eating habbits
- Từ vựng Unit 7
- Getting Started (phần 1-4 trang 6-7-8 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 10-11 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 13 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 14 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 15 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 17 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 8: Tourism
- Từ vựng Unit 8
- Getting Started (phần 1-4 trang 18-19-20 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 21-22 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-4 trang 23 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 24-25 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 26 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 27 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 28-29 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 29 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 9: English in the world
- Từ vựng Unit 9
- Getting Started (phần 1-4 trang 30-31-32 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 33-34 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 35-36 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 37 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 38 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 39 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 40-41 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-3 trang 41 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Review 3 (Unit 7-8-9)
- Language Review (phần 1→7 trang 42-43 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills Review (phần 1→4 trang 44-45 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 10: Space travel
- Từ vựng Unit 10
- Getting Started (phần 1-3 trang 46-47-48 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 49-50 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 52-53 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 54 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-6 trang 55 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 56-57 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1 trang 57 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 11: Changing roles in society
- Từ vựng Unit 11
- Getting Started (phần 1-4 trang 58-59-60 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 61-62 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 62-63 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 64-65 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 65-66 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 67 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-5 trang 68-69 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1 trang 69 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Unit 12: My future career
- Từ vựng Unit 12
- Getting Started (phần 1-3 trang 70-71-72 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-5 trang 73-74 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 75-76 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 77 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 78 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 79 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 80-81 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (phần 1-2 trang 81 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Review 4 (Unit 10-11-12)
- Language Review (phần 1→7 trang 82-83 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills Review (phần 1→4 trang 84-85 SGK Tiếng Anh 9 mới)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 1
Bảng liệt kê các từ vựng:
artisan (n) | thợ làm nghề thủ công |
attraction (n) | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | thật |
cast (v) | đúc (đồng…) |
craft (n) | nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công |
craftsman (n) | thợ làm đồ thủ công |
cross (v) | đan chéo |
drumhead (n) | mặt trống |
embroider (v) | thêu |
frame (n) | khung |
handicraft (n) | sản phẩm thủ công |
lacquerware (n) | đồ sơn mài |
layer (n) | lợp (lá ...) |
mould (v) | đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve (v) | bảo vệ, bảo tồn |
remind (v) | gợi nhớ |
sculpture (n) | điêu khắc, đồ điêu khắc |
set off (ph.v) | khởi hành |
strip (n) | dải |
surface (n) | bề mặt |
team-building (adj) | xây dựng đội ngũ |
thread (n) | sợi |
treat (v) | xử lí (chất thải ...) |
turn up (ph.v) | xuất hiện, đến |
weave (v) | đan (rổ, rá...), dệt (vải...) |
workshop (n) | công xưởng, xưởng |
Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 1 Getting Started trang 6-7
Unit 1 lớp 9: Getting started (phần 1 → 4 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 9 mới)
1. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Nick: There are so many pieces of pottery here, Phong. Do your grandparents make all of them?
Phong: They can't because we have lots of products. They make some and other people make the rest.
Nick: As far as I know, BatTrang is one of the most famous traditional craft villages of Ha Noi, right?
Phong: Right. My grandmother says it's about 700 years old.
Mi: Wow! When did your grandparents set up this workshop?
Phong: My great-grandparents started it, not my grandparents. Then my grandparents took over the business. All the artisans here are my aunts, uncles, and cousins.
Mi: I see. Your village is also a place of interest of Ha Noi, isn't it?
Phong: Yes. People come here to buy things for their house. Another attraction is they can make pottery themselves in workshops.
Nick: That must be a memorable experience.
Phong: In Viet Nam there are lots of craft villages like Bat Trang. Have you ever been to any others?
Mi: I've been to a conical hat making village in Hue!
Nick: Cool! This is my first one. Do you think that the various crafts remind people of a specific region?
Mi: Sure. It's the reason tourists often choose handicrafts as souvenirs.
Phong: Let's go outside and look round the village.
Hướng dẫn dịch
Nick: Ở đây có nhiều đồ gốm quá, Phong. Ông bà cậu làm ra tất cả chúng đấy à?
Phong: Không đâu vì có rất nhiều sản phẩm gốm mà. Ông bà tớ chỉ làm một ít và những người khác làm phần còn lại.
Nick: Theo mình được biết thì Bát Tràng là một trong số những làng nghề nổi tiếng nhất ở Hà Nội, phải không?
Phong: Đúng vậy. Ông mình nói nó đã có khoảng 700 năm rồi.
Mi: Ồ! Thế ông bà cậu mở xưởng từ khi nào?
Phong: Cụ tớ mới chính là người mở xưởng chứ không phải ông bà. Sau đó, ông tớ đã tiếp quản công việc này. Tất cả thợ ở đây đều là cô, chú và anh chị em họ của tớ.
Mi: À tớ hiểu rồi. Làng của cậu cũng là một địa điểm thăm quan thú vị ở Hà Nội phải không?
Phong: Đúng thế. Mọi người tới đây để mua đồ đạc cho ngôi nhà của họ. Điều hấp dẫn nữa là họ có thể tự làm gốm tại xưởng.
Nick: Đó hẳn là một trải nghiệm đáng nhớ.
Phong: Ở Việt Nam cũng có rất nhiều những làng nghề như Bát Tràng. Các cậu đã đến những nơi đó bao giờ chưa?
Mi: Mình từng đến làng nghề làm nón lá ở Huế.
Nick: Tuyệt. Đây là lần đầu tiên của mình. Các cậu có nghĩ có những nghề thủ công nhắc người ta nhớ đến một vùng miền đặc trưng không?
Mi: Chắc chắn rồi. Đó là lí do tại sao khách du lịch hay chọn đồ thủ công làm quà lưu niệm.
Phong: Chúng ta cùng ra ngoài và thăm thú ngôi làng nhé.
a. Can you find a word/phrase that means: (Tìm từ hoặc cụm từ có nghĩa sau:)
1. craft | 2. set up | 3. take over | 4. artisans |
5. attraction | 6. specific region | 7. remind | 8. look around |
b. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi)
- Where are Nick, Mi, and Phong? (Nick, Mi và Phong đang ở đâu?)
⇒ They are at Phong's grandparents' pottery workshop in Bat Trang.
1. How old is the village? (Ngôi làng bao nhiêu tuổi?)
⇒ It is about 700 years old.
2. Who started Phong's family workshop? (Ai là người mở xưởng nghề nhà Phong?)
⇒ His great-grandparents did.
3. Why is the village a place of interest in Ha Noi? (Tại sao ngôi làng là địa điểm tham quan ở Hà Nội?)
Because people can buy things for their house and make pottery themselves themselves in workshops there.
4. Where is the craft village that Mi visited? (Mi đã thăm làng nghề nào ?)
⇒ It's in Hue.
5. Why do tourists like to buy handicrafts as souvenirs? ( tại sao khách du lịch muốn mua đồ thủ công làm quà lưu niệm? ).
⇒ Because the handicrafts remind them of a specific region.
2. Write the name of each traditional handicraft ... (Viết tên mỗi đồ thủ công truyền thống vào chỗ trống bên dưới tranh.)
a. paintings | b. drums | c. marble sculptures | d. pottery |
e. silk | f. lacquerware | g. conical hats | h. lanterns |
3. Complete the sentences with the words/ phrases from ... (Hoàn thành những câu sau bằng các từ hoặc cụm từ ở bài 2 để xem những đồ thủ công được làm ở nơi nào của Việt Nam. Bạn không cần dùng tất cả các từ.)
1. conical hat | 2. lanterns | 3. silk |
4. paintings | 5. pottery | 6. marble sculptures |
4. QUIZ: WHAT IS THE PLACE OR INTEREST? (Câu đố: Đây là điểm đến tham quan nào?)
a. Work in pairs to do the quiz. (Làm việc theo cặp để giải câu đố.)
1. park | 2. museum | 3. zoo | 4. beach | 5. beauty spot |
b. Work in groups. Write a similar quiz about ... (Làm việc theo nhóm. Viết các câu đố tương tự. Hỏi các nhóm khác những câu đố đó.)
Gợi ý:
1. People go to this place to see the newest films.
⇒ The cinema
2. It is a place for people to listen to classic music.
⇒ The theater.
3. Tourists coming here can experience pottery-making.
⇒ The traditional pottery village.
4. It is a place where people come to rest under tree, walk around or go picnic.
⇒ The park.
5. It is a place of worship of Buddhist.
⇒ The pagoda.
Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 1 A Closer Look 1 trang 8-9
1. Write the verbs in the box under the pictures. ... (Điền các động từ sau vào dưới các bức tranh. Một trong số các từ được sử dụng 2 lần.)
A. cast | B. carve | C. embroider | D. weave | E. mould | F. weave | G. knit |
2a. Match the verbs in column A with ... (Nối các động từ ở cột A với các nhóm danh từ ở cột B.)
1. b | 2. d | 3. e | 4. a | 5. f | 6. c |
b. Now write the correct verb forms ... (Viết lại dạng đúng của những động từ sau.)
2. cast, cast | 3. wove, woven | 4. embroidered, embroidered |
5. knitted, knitted | 6. moulded, moulded |
3. What are some places of interest in your area? ... (Chỗ bạn có những điểm tham quan nào? Hoàn thành sơ đồ sau. Một từ có thể dùng ở nhiều mục.)
- Entertaining: cinema, opera house, clubs, park, zoo, game center, shopping mall...
- Cultural: opera house, museum, historical building, theatre, craft village, temple, pagoda, exhibition...
- Educational: library, museum, theatre, historical building, beauty spot...
- Historical: building, pagoda, temple, market, beauty spot, craft village...
4. Complete the pasage by filling each blank ... (Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền vào chỗ trống từ thích hợp trong bảng.)
1. historical | 2. attraction | 3. exercise | 4. traditional | 5. culture | 6. handicrafts |
Hướng dẫn dịch
Một số người nói rằng một điểm tham quan phải là một nơi có danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử nổi tiếng. Tôi không nghĩ điểm tham quan bị giới hạn như vậy. Theo ý kiến của tôi, một địa điểm tham quan đơn giản là một nơi mà mọi người thích đến.
Ở thị trấn của tôi, công viên là một điểm đến hấp dẫn bởi nhiều người thích dành thời gian để đến đó. Những người cao tuổi tập thể dục và đi bộ trong công viên. Trẻ con thì chơi các trò chơi ở đó trong khi cha mẹ ngồi nói chuyện với nhau. Một địa điểm tham quan khác trong thị trấn của tôi là chợ Hòa Bình. Đó là một chợ truyền thống với rất nhiều thứ để xem. Tôi rất thích đến đó để mua thức ăn và quần áo, và xem những người khác mua bán. Các khách du lịch nước ngoài cũng thích chợ này bởi họ có thể trải nghiệm văn hóa của người Việt Nam, và mua quần áo len cùng với nhiều đồ thủ công khác để làm quà lưu niệm.
5a. Listen to the speaker read the following ... (Nghe người nói đọc những câu sau rồi trả lời câu hỏi.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1. The craft village lies on the river bank.
2. This painting is embroidered.
3. What is this region famous for?
4. Drums aren't made in my village.
5. A famous artisan carved this table beautifully.
Hướng dẫn dịch
1. Ngôi làng thủ công nằm trên bờ sông.
2. Bức tranh này được thêu.
3. Vùng này nổi tiếng về cái gì?
4. Trống không được làm ở làng tôi.
5. Một người thợ thủ công nổi tiếng đã đẽo cái bàn này rất đẹp.
1. Which words are louder and clearer than the others? Từ nào được đọc to và rõ hơn những từ khác?
- Câu 1: craft, village, lies, river, bank.
- Câu 2: painting, embroidered.
- Câu 3: what, region, famous.
- Câu 4: drums, aren’t, made, village.
- Câu 5: famous, artisan, carved, table, beautifully.
2. What kinds of words are they? Chúng là loại từ gì
- Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, từ để hỏi Wh - và trợ từ phủ định.
3. Which words are not as loud and clear as the others? Những từ nào không được đọc to và rõ hơn những từ khác?
- Câu 1: the, on, the.
- Câu 2: this, is.
- Câu 3: is, this, for.
- Câu 4: in, my.
- Câu 5: a, this.
4. What kinds of words are they? Chúng là loại từ gì?
- Mạo từ, giới từ, đại từ và tính từ sở hữu.
b. Now listen, check, and repeat (Bây giờ hãy nghe, kiểm tra và nhắc lại)
Bài nghe:
6a. Underline the content words in the sentences. ... (Gạch dưới những từ quan trọng trong câu. Thực hành đọc lớn các câu.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1. The Arts Museum is a popular place of interest in my city.
2. This cinema attracts lots of youngsters.
3. The artisans mould clay to make traditional pots.
4. Where do you like going at weekends?
5. We shouldn’t destroy historical buildings.
Hướng dẫn dịch
1. Bảo tàng Nghệ thuật là một nơi được yêu thích nổi tiếng của thành phố tôi.
2. Rạp chiếu phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.
3. Các nghệ nhân đúc đất sét để làm chậu truyền thống.
4. Bạn thích đi đâu vào cuối tuần?
5. Chúng ta không nên phá hủy các tòa nhà lịch sử.
Hướng dẫn giải
1. Arts museum; popular place; interest; city
2. Cinema attracts; youngsters
3. Artisans; mould clay; make; traditional; pots
4. Where; like going; weekends
5. Shouldn’t destroy; historical buildings
b. Now listen, check and repeat (Bây giờ nghe, kiểm tra và nhắc lại)
....................................
....................................
....................................