Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences (đầy đủ nhất) - Global Success


Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences (đầy đủ nhất) - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

amazing (adj)

/əˈmeɪzɪŋ/

ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

army-like (adj)

/ˈɑːmi laɪk/

như trong quân đội

brilliant (adj)

/ˈbrɪliənt/

rất ấn tượng, rất thông minh

campus (n)

/ˈkæmpəs/

khuôn viên (của một trường học)

confidence (n)

/ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

coral reef (n)

/ˈkɒrəl riːf/

rặng san hô

eco-tour (n)

/ˈiːkəʊ ˌtʊə/

du lịch sinh thái

embarrassing (adj)

/ɪmˈbærəsɪŋ/

làm ai bối rối, ngượng ngùng

exhilarating (adj)

/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

đầy phấn khích

experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/

sự trải nghiệm

explore (v)

/ɪkˈsplɔː/

khám phá, tìm tòi và học hỏi

fauna (n)

/ˈfɔːnə/

tất cả động vật của một khu vực

flora (n)

/ˈflɔːrə/

tất cả thực vật của một khu vực

lack (v)

/læk/

thiếu

learn by rote

/lɜːn bai rəʊt/

học vẹt

memorable (adj)

/ˈmemərəbl/

đáng nhớ

performance (n)

/pəˈfɔːməns/

buổi biểu diễn

seabed (n)

/ˈsiːbed/

đáy biển

snorkelling (n)

/ˈsnɔːkəlɪŋ/

môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở

theme (n)

/θiːm/

chủ đề, đề tài

thrilling (adj)

/ˈθrɪlɪŋ/

rất phấn khích và rất vui

touching (adj)

/ˈtʌtʃɪŋ/

gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

tribal dance

/ˈtraɪbl dɑːns/

điệu múa của bộ tộc

unpleasant (adj)

/ʌnˈpleznt/

không thoải mái, không vui vẻ




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (sách cũ)

Word Meaning
administrative (adj) thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) hang lớn, động
citadel (n) thành lũy, thành trì
complex (n) khu liên hơp, quần thể
contestant (n) thí sinh
fortress (n) pháo đài
geological (adj) (thuộc) địa chất
limestone (n) đá vôi
measure (n) biện pháp, phương sách
paradise (n) thiên đường
picturesque (adj)đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n)sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) bức tượng (điêu khắc)
setting (n) khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n) ngôi mộ

Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: