Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart World năm 2023 (cả năm - có đáp án)
Haylamdo sưu tầm và biên soạn Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart World năm 2023 mới nhất đầy đủ Học kì 1 và Học kì 2 gồm đề thi giữa kì, đề thi cuối kì chọn lọc, cực sát đề thi chính thức giúp học sinh ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh lớp 1.
Mục lục Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Smart World năm 2023 (cả năm - có đáp án)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart World
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa kì 1 iLearn Smart World
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối kì 1 iLearn Smart World
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa kì 2 iLearn Smart World
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối kì 2 iLearn Smart World
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Cuối kì 1 iLearn Smart World
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Năm học 2023
Thời gian làm bài: ... phút
(không kể thời gian phát đề)
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. orange. |
3. Mai wants a | c. eggs. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Cuối kì 2 iLearn Smart World
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Năm học 2023
Thời gian làm bài: ... phút
(không kể thời gian phát đề)
I. Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ |
2. _ _ n _ _ y |
3. _ _ i _ |
II. Choose the correct words
1. It’s ………. apple.
A. a
B. an
2. ….……… your face.
A. Touch
B. There
3. Nice to ………… you.
A. meet
B. met
4. ….….. you.
A. Thank
B. Thanks
5. This is my …………..
A. sisster
B. sister
III. Read and choose the correct picture
1. There are eggs.
A. |
B. |
2. She is my mother
A. |
B. |
3. This is a snake.
A. |
B. |
IV. Reorder the words to have correct sentences
1. garden/ a/ There/ is/ ./
_____________________________________________
2. welcome/ are/ You/ ./
_____________________________________________
3. see/ ant/ can/ an/ I/ ./
_____________________________________________
4. book/ is/ It/ a/ ./
_____________________________________________
5. Touch/ leg/ your/ ./
_____________________________________________