Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023


Haylamdo sưu tầm và biên soạn Bộ Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023 mới nhất, chọn lọc từ đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối Học kì 2 của các trường Tiểu học trên cả nước giúp học sinh lớp 1 ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối Học kì 2.

Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Trường Tiểu học .....

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1

(Bộ sách: Cánh diều)

Thời gian làm bài: .... phút

(Đề 1)

I/ Look at the picture and match

Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

II/ Complete the following words

Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

III/ Look at the pictures and answer questions

Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Trường Tiểu học .....

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1

(Bộ sách: Cánh diều)

Thời gian làm bài: .... phút

(Đề 2)

I/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

II/ Look at the pictures and answer these questions

1. Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

I have a ______________

2. Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

How old are you?

_____________________

3. Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

What is this?

_____________________

4. Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

How many cars?

_____________________

5. Đề thi Cuối Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều năm 2023

Touch your ___________

III/ Reorder these words to have correct sentences

1. living room/ is/ my/ This

___________________________________________

2. you/ Nice/ meet/ to/ ./

___________________________________________

3. want/ I/ a/ banana/ ./

___________________________________________

-The end-

Đáp án

I/ Look at the picture and complete the words

1. bag

2. bird

3. swim

4. cookie

5. ball

6. kitchen

II/ Look at the pictures and answer these questions

1. I have a teddy bear.

2. I am five (years old).

3. This is a snake

4. Six (cars)

5. Touch your nose

III/ Reorder these words to have correct sentences

1. This is my living room.

2. Nice to meet you.

3. I want a banana

Xem thêm đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều hay khác: