SBT Tiếng Anh 12 trang 16, 17, 18 Unit 2 Vocabulary | Tiếng Anh 12 Global success


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 trang 16, 17, 18 Unit 2 Vocabulary trong Unit 2: A multicultural world sách Bài tập Tiếng Anh 12 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 12 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 12.

SBT Tiếng Anh 12 trang 16, 17, 18 Unit 2 Vocabulary - Global success

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the words) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ các từ) GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. My grandfather was amazed to find six ancient silver coins in his garden.

A. traditional

B. modern

C. old

D. special

2. It is the custom in that country for women to marry at a young age.

A. choice

B. rule

C. practice

D. exception

3. Taking part in exchange programmes teaches students to respect the diversity of other cultures.

A. limitation

B. variety

C. similarity

D. agreement

4. A national identity represents a person's sense of belonging to a state or culture.

A. characteristic

B. diversity

C. nation

D. location

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. A

Giải thích:

1. ancient = old (cũ)

2. custom = practice (phong tục)

3. diversity = variety (sự đa dạng)

4. identity = characteristic (đặc trưng)

Hướng dẫn dịch:

1. Ông tôi vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy sáu đồng bạc cổ trong vườn nhà ông.

2. Ở nước đó có phong tục phụ nữ kết hôn khi còn trẻ.

3. Tham gia các chương trình trao đổi dạy học sinh tôn trọng sự đa dạng của các nền văn hóa khác.

4. Bản sắc dân tộc thể hiện ý thức của một người về một quốc gia hoặc một nền văn hóa.

2 (trang 17 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. This restaurant serves the most delicious steak in the region.

A. tasty

B. yummy

C. tasteless

D. average

2. Americans often eat turkey at their traditional Thanksgiving dinner.

A. modern

B. ancient

C. old

D. antique

3. Pizza is a popular food among young people in Hong Kong.

A. famous

B. unknown

C. trendy

D. leading

4. My cousin has lived in Italy for five years and has learnt the language, but still sounds foreign.

A. adopted

B. global

C. universal

D. native

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. D

Giải thích:

1. delicious (ngon) >< tasteless (vô vị)

2. traditional (truyền thống) >< modern (hiện đại)

3. popular (phổ biến) >< unknown (vô danh)

4. foreign (nước ngoài) >< native (bản xứ)

Hướng dẫn dịch:

1. Nhà hàng này phục vụ món bít-tết ngon nhất vùng.

2. Người Mỹ thường ăn gà tây trong bữa tối Lễ Tạ ơn truyền thống của họ.

3. Pizza là món ăn được giới trẻ Hong Kong ưa chuộng.

4. Anh họ của tôi đã sống ở Ý được 5 năm và đã học được ngôn ngữ này nhưng vẫn nghe có vẻ xa lạ.

3 (trang 17 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. Food in Singapore has been influenced by different cultures, so you can find a wide variety of ________ in the city.

A. languages

B. cuisines

C. cooking

D. views

2. There are many ways for foreign students to deal with ________ and adjust to the new environment.

A. globalisation

B. cultural group

C. culture shock

D. youth culture

3. The UK is a ________ society where different ethnic groups are required to contribute to the country, but can maintain their national identity.

A. historical

B. popular

C. musical

D. multicultural

4. The modern Christmas tree has its ________ in 16th-century Germany.

A. custom

B. tradition

C. origin

D. practice

5. Some people think that globalisation is a threat to ________ cultures.

A. traditional

B. new

C. modern

D. current

6. The ao dai, the traditional long dress for women, has become a symbol of Vietnamese ________ and culture.

A. people

B. identity

C. location

D. voice

7. The ________ lasted four days and included a parade, several concerts, and a dance party.

A. trends

B. origins

C. festivities

D. attractions

8. To avoid culture shock, learn about the ________ and behaviour of local people in advance.

A. experiences

B. cultures

C. performances

D. customs

Đáp án:

1. B

2. C

3. D

4. C

5. A

6. B

7. C

8. D

Giải thích:

1. cuisines: ẩm thực

2. culture shock: sốc văn hóa

3. multicultural: đa văn hóa

4. origin: xuất xứ

5. traditional: truyền thống

6. identity: danh tính

7. festivities: lễ hội

8. customs: phong tục

Hướng dẫn dịch:

1. Ẩm thực ở Singapore chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau, vì vậy bạn có thể tìm thấy rất nhiều nền ẩm thực đa dạng trong thành phố.

2. Có nhiều cách để sinh viên nước ngoài đối phó với cú sốc văn hóa và thích nghi với môi trường mới.

3. Vương quốc Anh là một xã hội đa văn hóa, nơi các nhóm dân tộc khác nhau được yêu cầu đóng góp cho đất nước nhưng vẫn có thể duy trì bản sắc dân tộc của mình.

4. Cây thông Noel hiện đại có nguồn gốc từ nước Đức thế kỷ 16.

5. Một số người cho rằng toàn cầu hóa là mối đe dọa đối với các nền văn hóa truyền thống.

6. Áo dài, áo dài truyền thống của phụ nữ, đã trở thành biểu tượng của bản sắc và văn hóa Việt Nam.

7. Lễ hội kéo dài bốn ngày và bao gồm một cuộc diễu hành, một số buổi hòa nhạc và một bữa tiệc khiêu vũ.

8. Để tránh bị sốc văn hóa, hãy tìm hiểu trước về phong tục, ứng xử của người dân địa phương.

4 (trang 17-18 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences using the correct form of the words in brackets. (Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1. K-pop has changed from a local _______ to a global phenomenon. (trendy)

2. Halloween is quite _______ among young people in many Asian countries now. (popularity)

3. One of the main disadvantages of _______ diversity is that it may create language barriers. (culture)

4. As home to people from many countries, London is one of the most culturally _______ cities in the world. (diversity)

5. ______ cultures often place greater importance on personal freedom and independence. (west)

6. My parents encourage me to read books and newspapers to gain general _______. (know)

7. People in the Middle Ages _______ Christmas with 12 full days of festivities. (celebration)

8. The Eiffel Tower in Paris is the most-visited tourist _______ in the world. (attract)

Đáp án:

1. trend

2. popular

3. cultural

4. diverse

5. Western

6. knowledge

7. celebrate

8. attraction

Giải thích:

1. trend: xu hướng

2. popular: phổ biến

3. cultural: văn hóa

4. diverse: đa dạng

5. Western: Phương Tây

6. knowledge: kiến thức

7. celebrate: ăn mừng

8. attraction: sức hấp dẫn

Hướng dẫn dịch:

1. K-pop đã chuyển từ xu hướng địa phương sang hiện tượng toàn cầu.

2. Halloween hiện nay khá phổ biến trong giới trẻ ở nhiều nước châu Á.

3. Một trong những nhược điểm chính của đa dạng văn hóa là nó có thể tạo ra rào cản ngôn ngữ.

4. Là nơi sinh sống của người dân từ nhiều quốc gia, London là một trong những thành phố có nền văn hóa đa dạng nhất trên thế giới.

5. Các nền văn hóa phương Tây thường coi trọng quyền tự do và độc lập cá nhân hơn.

6. Bố mẹ tôi khuyến khích tôi đọc sách báo để có được kiến thức tổng quát.

7. Người dân thời Trung cổ tổ chức lễ Giáng sinh với 12 ngày lễ hội trọn vẹn.

8. Tháp Eiffel ở Paris là địa điểm du lịch được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới.

Lời giải SBT Tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết khác: