SBT Tiếng Anh 12 trang 110, 111, 112 Unit 9 Vocabulary - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 trang 110, 111, 112 Unit 9 Vocabulary trong Unit 9: Career paths sách Tiếng Anh 12 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 12 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 12.
SBT Tiếng Anh 12 trang 110, 111, 112 Unit 9 Vocabulary - Global success
1 (trang 110-111 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. In the coming years, a number of jobs will be ________ by robots.
A. replaced
B. played
C. made
D. created
2. If you want to become a teacher, you need to have a ________ for the job.
A. passport
B. passion
C. part
D. person
3. Young people need to ________ soft skills in order to be able to work well with others.
A. buy
B. sell
C. develop
D. exchange
4. My father has a demanding job, so he often has to ________ with stressful situations.
A. stand
B. play
C. share
D. deal
5. This is not a well-paid job, but you can ________ some real work experience to start your career.
A. gain
B. remain
C. reduce
D. understand
6. My younger sister wants to become an architect. She is really ________ about drawing.
A. interested
B. passionate
C. fond
D. careful
7. One of the benefits of being a ________ is that you can work with students of all ages.
A. driver
B. mechanic
C. tutor
D. barista
8. After two-week training, he got a job as a ________ in a coffee shop.
A. teacher
B. doctor
C. manager
D. barista
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
5. A |
6. B |
7. C |
8. D |
Hướng dẫn dịch:
1. Trong những năm tới, một số công việc sẽ bị robot thay thế.
2. Muốn trở thành giáo viên, bạn cần phải có niềm đam mê với nghề.
3. Người trẻ cần phát triển kỹ năng mềm để có thể làm việc tốt với người khác.
4. Bố tôi có một công việc đòi hỏi khắt khe nên ông thường phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.
5. Đây không phải là một công việc được trả lương cao nhưng bạn có thể tích lũy một số kinh nghiệm làm việc thực tế để bắt đầu sự nghiệp của mình.
6. Em gái tôi muốn trở thành kiến trúc sư. Cô ấy thực sự rất đam mê vẽ.
7. Một trong những lợi ích của việc làm gia sư là bạn có thể làm việc với học sinh ở mọi lứa tuổi.
8. Sau hai tuần đào tạo, anh ấy đã nhận được công việc nhân viên pha chế trong một quán cà phê.
2 (trang 111 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Having part-time jobs helped me gain a lot of practical work experience.
A. get
B. lose
C. attract
D. contact
2. A good reference is someone who knows you well, and can describe your character and skills.
A. an actor or actress in a film
B. personal qualities
C. skills and interests
D. strengths and weaknesses
3. It is important to take into account all the benefits and drawbacks of having this job.
A. let go
B. take it easy
C. ignore
D. consider
4. To become a fully qualified doctor, you must complete specialty training at a hospital.
A. initial training
B. basic tutoring
C. professional preparation
D. skills development
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
4. C |
Giải thích:
1. gain = get (đạt được)
2. character = personal qualities (tính cách)
3. take into account = consider (cân nhắc)
4. specialty training = professional preparation (đào tạo chuyên khoa)
Hướng dẫn dịch:
1. Việc làm thêm giúp tôi tích lũy được nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế.
2. Người giới thiệu tốt là người biết rõ về bạn và có thể mô tả tính cách cũng như kỹ năng của bạn.
3. Điều quan trọng là phải tính đến tất cả những lợi ích và hạn chế khi làm công việc này.
4. Để trở thành một bác sĩ có trình độ đầy đủ, bạn phải hoàn thành khóa đào tạo chuyên khoa tại bệnh viện.
3 (trang 111 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI nghĩa của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. She is very hard-working and always passionate about her work.
A. enthusiastic
B. excited
C. scared
D. indifferent
2. Some stressful jobs can be rewarding as they can make a difference in people's lives.
A. annoying
B. difficult
C. relaxing
D. tense
3. Many jobs will become obsolete as machines continue to replace humans.
A. out-of-date
B. up-to-date
C. old-fashioned
D. plain
4. He liked his grandfather's fascinating stories about the war, so he decided to become a history teacher.
A. boring
B. strange
C. interesting
D. repeated
Đáp án:
1. D |
2. C |
3. B |
4. A |
Giải thích:
1. passionate (say đắm) >< indifferent (vô tư)
2. stressful (căng thẳng) >< relaxing (thư giãn)
3. obsolete (lỗi thời) >< up-to-date (cập nhật)
4. fascinating (lôi cuốn) >< boring (tẻ nhạt)
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy rất chăm chỉ và luôn đam mê công việc của mình.
2. Một số công việc căng thẳng có thể mang lại nhiều lợi ích vì chúng có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của con người.
3. Nhiều công việc sẽ trở nên lỗi thời khi máy móc tiếp tục thay thế con người.
4. Anh thích những câu chuyện hấp dẫn về chiến tranh của ông nội nên anh quyết định trở thành giáo viên lịch sử.
4 (trang 112 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences using the correct form of the words in the box. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)
1. Jobs in the service industry are _______ now, but may become obsolete in the future.
2. According to a recent report, half of the jobs we do will be _______ by 2060.
3. Besides technical knowledge, we also need to develop _______ to be successful in the workplace.
4. Young people usually _______ to new technology faster than elderly people.
5. To _______ your passion in music and build a career, you need to be hard-working and patient.
6. Offering _______ to young people helps them make better career choices.
7. A good _______ should show your future employer all the skills and experience you have for the job.
8. Knowing how to deal with _______ can build your confidence.
Đáp án:
1. in demand |
2. automated |
3. soft skills |
4. adapt |
5. pursue |
6. work experience |
7. CV |
8. stressful situations |
Giải thích:
1. in demand: theo yêu cầu
2. automated: tự động
3. soft skills: kỹ năng mềm
4. adapt: thích nghi
5. pursue: theo đuổi
6. work experience: kinh nghiệm làm việc
7. CV: sơ yếu lý lịch
8. stressful situations: tình huống căng thẳng
Hướng dẫn dịch:
1. Việc làm trong ngành dịch vụ hiện đang có nhu cầu nhưng có thể trở nên lỗi thời trong tương lai.
2. Theo một báo cáo gần đây, một nửa số công việc chúng ta làm sẽ được tự động hóa vào năm 2060.
3. Bên cạnh kiến thức kỹ thuật, chúng ta cũng cần phát triển các kỹ năng mềm để thành công tại nơi làm việc.
4. Người trẻ thường thích nghi với công nghệ mới nhanh hơn người già.
5. Để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc và xây dựng sự nghiệp, bạn cần phải chăm chỉ và kiên nhẫn.
6. Cung cấp kinh nghiệm làm việc cho người trẻ giúp họ lựa chọn nghề nghiệp tốt hơn.
7. Một CV tốt sẽ cho nhà tuyển dụng tương lai thấy tất cả những kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn có cho công việc.
8. Biết cách giải quyết những tình huống căng thẳng có thể giúp bạn xây dựng sự tự tin.
Lời giải SBT Tiếng Anh 12 Unit 9: Career paths hay khác: