X

Wiki 3000 Phương trình hóa học

3C2H5NHC2H5 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C2H5NH2Cl(C2H5) - Cân bằng phương trình hoá học


Phản ứng hoá học:

    3C2H5NHC2H5 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C2H5NH2Cl(C2H5)

Điều kiện phản ứng

- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.

Cách thực hiện phản ứng

- Cho đietylamin phản ứng với muối sắt III clorua.

Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

Bạn có biết

- Đietylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.

Hay lắm đó

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là

A. C2H5NHC2H5     B. C2H5COOC2H5.

C. C2H5OH.     D. C2H5COOH.

Hướng dẫn:

đietylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.

Đáp án: A

Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với C2H5NHC2H5 tạo kết tủa trắng?

A. NaCl.    B. FeCl3. `

C. MgCl2.     D. KCl.

Hướng dẫn:

2C2H5NHC2H5 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C2H5NH2Cl(C2H5)

Mg(OH)2: kết tủa màu nâu đỏ.

Đáp án: C

Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?

A. C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl

B. 2C2H5NHC2H5 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C2H5NH2Cl(C2H5)

C. (C2H5)2NH + HONO → (C2H5)2N-N=O + H2O

D. C2H5NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C2H5NH3Cl

Hướng dẫn:

NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.

Đáp án: D

Xem thêm các phương trình hoá học vô cơ và hữu cơ chi tiết, hay khác: