Top 245 Phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và Hợp chất quan trọng, thường gặp
Top 245 Phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và Hợp chất quan trọng, thường gặp
Với Phương trình hóa học của Sắt (Fe) tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học của Sắt (Fe) đã học trong chương trình Cấp 2, Cấp 3 giúp bạn dễ dàng cân bằng phương trình hóa học và học tốt môn Hóa hơn.
Đơn chất Sắt (Fe)
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3Br2 → 2FeBr3
- Phương trình hóa học: Fe + I2 → FeI2
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2O2 → 2Fe2O3
- Phương trình hóa học: 2Fe + O2 → 2FeO
- Phương trình hóa học: Fe + S → FeS
- Phương trình hóa học: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + 2H2SO4 → FeSO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2H3PO4 → Fe3(PO4)2 + 3H3
- Phương trình hóa học: 10Fe + 36HNO3 → 10Fe(NO3)3 + 3N2+ 18H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
- Phương trình hóa học: Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
- Phương trình hóa học: Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
- Phương trình hóa học: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
- Phương trình hóa học: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
- Phương trình hóa học: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
- Phương trình hóa học: Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
- Phương trình hóa học: Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
- Phương trình hóa học: Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2
- Phương trình hóa học: Fe + H2O → FeO + H2↑
- Phương trình hóa học: 3Fe + 4H2O → 4H2↑ + Fe3O4
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3H2O2 → 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe + 8HCl + Fe3O4 → 4FeCl2 + 4H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3F2 → 2FeF3
- Phương trình hóa học: 10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2↑
- Phương trình hóa học: Fe + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO↑ + FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe + 4HCl + NaNO3→ 2H2O + NaCl + NO↑ +FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe + Fe2O3 →3FeO
- Phương trình hóa học: Fe + Fe3O4 → 4FeO
- Phương trình hóa học: Fe + HgS → FeS + Hg
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3SO2 →FeSO3 + FeS2O3
- Phương trình hóa học: 4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3
- Phương trình hóa học: Fe + 2HBr → H2↑ + FeBr2
- Phương trình hóa học: Fe + 2NaHSO4 → H2↑ + Na2SO4 + FeSO4
Hợp chất Sắt (II) Oxit (FeO)
- Phương trình hóa học: FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
- Phương trình hóa học: FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4
- Phương trình hóa học: 2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2↑
- Phương trình hóa học: FeO + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O
- Phương trình hóa học: 8FeO + 26HNO3 → 13H2O + N2O↑ + 8Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO↑ + 3Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: FeO + 4HNO3 → 2H2O + NO2↑ + Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 4FeO + O2 → 2Fe2O3
- Phương trình hóa học: 6FeO + O2 → 2Fe3O4
- Phương trình hóa học: FeO + C → CO↑ + Fe
- Phương trình hóa học: FeO + H2 → Fe + H2O
- Phương trình hóa học: 5FeO + 2P → 5Fe + P2O5
- Phương trình hóa học: FeO + CO → Fe + CO2↑
- Phương trình hóa học: 3FeO + 2NH3 → 3Fe + 3H2O + N2↑
- Phương trình hóa học: FeO + H2S → FeS↓ + H2O
- Phương trình hóa học: 3FeO + 2Al → Al2O3 + 3Fe
- Phương trình hóa học: FeO + 2AgNO3 → Ag2O↓ + Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2FeO + Si → 2Fe + SiO2
- Phương trình nhiệt phân: 4FeO → Fe + Fe3O4
- Phương trình hóa học: FeO + SiO2 → FeSiO3
Hợp chất Sắt (III) Oxit (Fe2O3)
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe
- Phương trình nhiệt phân: 6Fe2O3 → O2↑+ 4Fe3O4
- Phương trình hóa học: 3Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + CO → 2FeO + CO2↑
- Phương trình hóa học: 3Fe2O3 + CO → CO2↑+ 2Fe3O4
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2↑
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 2NH3 → 2Fe + 3H2O + N2↑
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +3C → 3CO↑ +Fe
- Phương trình hóa học: 5Fe2O3 + 6P → 10Fe + 3P2O5
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +6HCl → 3H2O + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +6HNO3 → 2Fe(NO3)2 + 3H2O
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +6HI → 3H2O + I2 + 2FeI2
- Phương trình hóa học: Fe2O3 +2H3PO4 → 3H2O + 2FePO4
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + Fe → 3FeO
Hợp chất Sắt (II, III) Oxit (Fe3O4)
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2↑
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + CO → 3FeO + CO2↑
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 2C → 3Fe + 2CO2↑
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O
- Phương trình hóa học: 4Fe3O4 + O2 → 6Fe2O3
- Phương trình hóa học: 3Fe3O4 + 8Al → 4Al2O3 + 9Fe
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
- Phương trình hóa học: Fe3O4 +4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + 4H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe3O4 +10H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2↑
- Phương trình hóa học: 3Fe3O4 + 28HNO3 → 14H2O +NO↑ + 9Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 10HNO3 → 5H2O + NO2↑+ 3Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 3Fe3O4 + 8H3PO4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO4
- Phương trình hóa học: 2Fe3O4 + Cl2 + 16HCl → 8H2O + 6FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + Cu + 8HCl → 3FeCl2 + 4H2O + CuCl2
- Phương trình hóa học: 2Fe3O4 +Cl2 + 9H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 2HCl + 8H2O
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 4H2O → Fe(OH)2↓ + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 6Fe3O4 + 2KNO3 + 56KHSO4 → 9Fe2(SO4)3 + 28H2O +2NO↑ + 29K2SO4
- Phương trình hóa học: Fe3O4 + 8HI → 4H2O + I2↓+ 3FeI2
- Phương trình hóa học: Fe3O4 +8HBr → 4H2O + FeBr2 + 2FeBr3
- Phương trình nhiệt phân: 2Fe3O4 → 6FeO + O2↑
Hợp chất Sắt (II) Hydroxit (Fe(OH)2)
- Phương trình hóa học: 4Fe(OH)2 + O2 → 2Fe2O3 + 4H2O
- Phương trình hóa học: 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3↑
- Phương trình hóa học: 2Fe(OH)2 + NaClO + H2O → NaCl + 2Fe(OH)3↑
- Phương trình hóa học: Fe(OH)2 → FeO + H2O
- Phương trình hóa học: Fe(OH)2 + 2HCl → FeCl2 + 2H2O
- Phương trình hóa học: Fe(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + FeSO4
- Phương trình hóa học: 2Fe(OH)2 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2↓
- Phương trình hóa học: Fe(OH)2 + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + 2H2O
- Phương trình hóa học: 3Fe(OH)2 + 10HNO3 → 8H2O + NO↓ +3Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: Fe(OH)2 + 4HNO3 → 3H2O + NO2↓ + Fe(NO3)3
Hợp chất Sắt (III) Hydroxit (Fe(OH)3)
- Phương trình hóa học: 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
- Phương trình hóa học: Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3+ 3H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
- Phương trình hóa học: Fe(OH)3 + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + 3H2O
- Phương trình hóa học: Fe(OH)3 + 3HI → FeI3 + 3H2O
Hợp chất Sắt (II) nitrat (Fe(NO3)2)
- Phương trình hóa học: 4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO2↑ + O2↑
- Phương trình hóa học: 6Fe(NO3)2 + 3Cl2 → 4Fe(NO3)3 + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + AgNO3 → Ag↓ + Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + Na2S → FeS↓ + 2NaNO3
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3↓ + 2NaNO3
- Phương trình hóa học: 9Fe(NO3)2 + 6H2SO4 →2Fe2(SO4)3 +6H2O+3NO↑+ 5Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO↑+ 2H2O
- Phương trình hóa học: 10Fe(NO3)2 + H2SO4 +2KMnO4 → Fe2(SO4)3 +H2O+ 2MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 3Fe(NO3)2 + 2Al → 3Fe + Al(NO3)3
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + Zn → Fe + Zn(NO3)2
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + NaOH → NaNO3 + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + KOH → KNO3 + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2↓
Hợp chất Sắt (III) nitrat (Fe(NO3)3)
- Phương trình nhiệt phân: 4Fe(NO3)3 → 2Fe2O3 + 12NO2↑ + 3O2↑
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: 3Fe(NO3)3 + Al → 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + Mg →2Fe(NO3)2 + Mg(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3Mg → 2Fe + 3Mg(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3Zn → 2Fe + 3Zn(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + Zn → 2Fe(NO3)2 + Zn(NO3)2
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 6KNO3 + 3CO2↑+ 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3H2O + Na2CO3 →NaNO3 +3CO2↑+ 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)3 + 3NaOH → 3NaNO3 + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe(NO3)3 + 3KOH → 3KNO3 + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3Ca(OH)2 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2Fe(NO3)3 + 3Ba(OH)2 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓
Hợp chất Sắt (II) sunfat (FeSO4)
- Phương trình hóa học: 6FeSO4 + 3Cl2 → 2Fe2(SO4)3 + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 6FeSO4 + 3Br2 → 2Fe2(SO4)3 + 2FeBr3
- Phương trình hóa học: 3FeSO4 + 2Al → Al2(SO4)3 + 3Fe
- Phương trình hóa học: FeSO4 + Mg → Fe + MgSO4
- Phương trình hóa học: FeSO4 + Zn → Fe + ZnSO4
- Phương trình hóa học: FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + BaCl2 → FeCl2 + BaSO4↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + CaCl2 → FeCl2 + CaSO4↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + Na2CO3 → FeCO3↓ + Na2SO4
- Phương trình hóa học: FeSO4 + (NH4)2CO3 → (NH4)2SO4 + FeCO3↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + 2KOH → K2SO4 + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + Ba(OH)2 → Fe(OH)2↓ + BaSO4↓
- Phương trình hóa học: FeSO4 + 2H2O + 2NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2↓
- Phương trình nhiệt phân: 4FeSO4 → 2Fe2O3 + 4O2↑ + 4SO2↑
- Phương trình hóa học: 2FeSO4 + 2H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 2H2O + SO2↑
- Phương trình hóa học: 3FeSO4 + 4HNO3 → Fe2(SO4)3 + 2H2O + NO↑ + Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 6FeSO4 +4H2SO4 +2KNO3→ 3Fe2(SO4)3 + 4H2O +2NO↑+ K2SO4
- Phương trình hóa học: 6FFeSO4 + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O +Na2SO4 + 2NO↑
- Phương trình hóa học: 4FeSO4 + 2H2SO4 + O2 → 2Fe2(SO4)3 + 2H2O
Hợp chất Sắt (III) sunfat (Fe2(SO4)3)
- Phương trình nhiệt phân: 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2↑ + 6SO2↑
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2FeCl3 + 3BaSO4↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + 6KOH → 3K2SO4 + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 2Fe(OH)3↓ + 3BaSO4↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + Cu → 2FeSO4 + CuSO4
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + Fe → 3FeSO4
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3+ Mg → 2FeSO4 + MgSO4
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + Al → Al2(SO4)3 + FeSO4
- Phương trình hóa học: Fe2(SO4)3 + Zn → 2FeSO4 + ZnSO4
Hợp chất Sắt (II) clorua (FeCl2)
- Phương trình nhiệt phân: FeCl2 → Cl2↑ + Fe
- Phương trình hóa học: FeCl2 +H2SO4 → 2HCl + FeSO4
- Phương trình hóa học: 2FeCl2 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 2H2O + 4HCl + SO2↑
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 4HNO3 → H2O + 2HCl + NO2↑ + Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO↑ + Fe(NO3)3 + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2KOH → KCl + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Zn → Fe + ZnCl2
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Mg → Fe + MgCl2
- Phương trình hóa học: 3FeCl2 + 2Al → 2AlCl3 + 3Fe
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl↓ + FeSO4
- Phương trình hóa học: FeCl2 +2AgNO3 → 2AgCl↓+ Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Na2S → FeS↓ + 2NaCl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + K2S → FeS↓ + 2KCl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + H2S → FeS↓ + 2HCl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + Na2CO3 → FeCO3↓ + 2NaCl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + K2CO3 → FeCO3↓ + 2KCl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + (NH4)2CO3 → FeCO3↓ + 2NH4Cl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2HCl + NaNO2 → H2O + NaCl + NO↑ + FeCl3
- Phương trình hóa học: 4FeCl2 + 4HCl + O2 → 2H2O + 4FeCl3
- Phương trình hóa học: 2FeCl2 + 2HCl +H2O2 → H2O + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO↑ + FeCl3
- Phương trình hóa học: 2FeCl2 + 4HCl + 2KClO → Cl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 3FeCl2 + 4H2O → H2↑ + 6HCl +Fe3O4
- Phương trình hóa học: 2FeCl2 + H2O + NaClO + 4NaOH → NaCl + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2H2O + 2CH3NH2 → Fe(OH)2↓ + 2CH3NH3Cl
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2H2O + 2NH3 → 2NH4Cl + Fe(OH)2↓
- Phương trình hóa học: FeCl2 + 2H2O + 2Na → H2↑ + Na2SO4 + Fe(OH)2↓
Hợp chất Sắt (III) clorua (FeCl3)
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 +Fe → 3FeCl2
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + Cu → 2FeCl2 + CuCl2
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + Mg → 2FeCl2 + MgCl2
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 3Mg → 2Fe + 3MgCl2
- Phương trình hóa học: 3FeCl3 + Al → AlCl3 + 3FeCl2
- Phương trình hóa học: FeCl3 + Al→ AlCl3 + Fe
- Phương trình hóa học: FeCl3 + Zn→ FeCl2 + ZnCl2
- Phương trình hóa học: FeCl3 + Zn→ ZnCl2 + Fe
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 2KI→ 2FeCl2 + I2↓ + 2KCl
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 2HI → 2FeCl2 + 2HCl + I2↓
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl↓+ Fe(NO3)3
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 3Ag2SO4→ 6AgCl ↓+ Fe2(SO4)3
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 2H2S → FeCl2 + FeS2 + 4HCl
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + H2S → 2FeCl2 + 2HCl + S↓
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3KOH → 3KCl + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 3Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 3Ca(OH)2 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 6H2O + 6Na →3H2 ↑+6NaCl + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 6H2O + 6K →3H2↑ +6KCl + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 6H2O + 3Ba → 3BaCl2 + 2H2↑ + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 6H2O + 3Ca → 3CaCl2 + 2H2↑ + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3H2O + 3NH3 → 3NH4Cl + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 +3H2O + 3K2CO3 → 6KCl +3CO2↑ + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 +3H2O + 3Na2CO3 → 6NaCl +3CO2↑ + 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 2H2O + SO2 → 2FeCl2 + H2SO4 + 2HCl
- Phương trình nhiệt phân: 2FeCl3 → Cl2↑+ 2FeCl2
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3H2O + 3CH3NH2 → Fe(OH)3↓ + 3CH3NH3Cl
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3H2O + 3C2H5NH2 → Fe(OH)3↓ + 3C2H5NH3Cl
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 +3K2S → 2FeS↓ + 6KCl +S↓
- Phương trình hóa học: 2FeCl3 + 3Na2S → 2FeS↓ + 6NaCl + S
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 3NaHCO3 → 3NaCl + 3CO2↑ + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: FeCl3 + 6H2O + 3NaAlO2 → 3Al(OH)3↓ + 3NaCl + Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: 10FeCl3 + 24H2SO4 + 6KMnO4 → 15Cl2↑ + 5Fe2(SO4)3 +24H2O + 6MnSO4+ 3K2SO4
Hợp chất khác của Sắt (Fe)
- Phương trình hóa học: 4FeS + 7O2 → 2Fe2O3 + 4SO2
- Phương trình hóa học: FeS +2HCl → FeCl2 + H2S↑
- Phương trình hóa học: FeS + H2SO4 → H2S↑+ FeSO4
- Phương trình hóa học: FeS + 6HNO3 → 2H2O + H2SO4 + 3NO↑ + Fe(NO3)3
- Phương trình nhiệt phân: FeCO3 → FeO + CO2↑
- Phương trình hóa học: 4FeCO3 + O22 → 2Fe2O3 + 4CO2↑
- Phương trình hóa học: FeCO3 + 4HNO3 → 2H2O + NO2↑+ Fe(NO3)3+ CO2↑