Top 51 Phương trình hóa học của Ankin quan trọng, thường gặp
Top 51 Phương trình hóa học của Ankin quan trọng, thường gặp
Với Phương trình hóa học của Ankin tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học của Ankin đã học trong chương trình Cấp 2, Cấp 3 giúp bạn dễ dàng cân bằng phương trình hóa học và học tốt môn Hóa hơn.
Mục lục Phương trình hóa học của Ankin
Axetilen (C2H2)
- C2H2 + H2 → C2H4
- C2H2 + 2H2 → C2H6
- C2H2 + Br2 → C2H2Br2
- C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4
- C2H2 + HCl → C2H3Cl
- C2H2 + H2O → CH3CHO
- 2CH≡CH → CH≡CH-CH=CH2 ( vinyl axetilen )
- 3CH≡CH → C6H6 ( benzen )
- nCH≡CH → (-CH=CH-)n (nhựa cupren)
- CH≡CH + 2AgNO3 + 2NH3 → Ag–C≡C-Ag↓ + 2NH4NO3
- 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
- 3C2H2 + 8KMnO4 → 3(COOK)2 + 8MnO2↓ + 2KOH + 2H2O
- C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2
- C2H2 + Cl2 → 2C + 2HCl
- C2H2 + HBr → C2H3Br
Propin (C3H4)
- C3H4 + H2 → C3H6
- C3H4 + 2H2 → C3H8
- C3H4 + Br2 → C3H4Br2
- C3H4 + 2Br2 → C3H4Br4
- C3H4 + HCl → C3H5Cl
- C3H4 + H2O → CH3–CO–CH3
- nCH≡C–CH3 → (-CH = C(CH3) - )n
- CH≡C–CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH3 + NH4NO3
- C3H4 + 4O2 → 3CO2 + 2H2O
- C3H4 + 2KMnO4 → HCOOK + CH3COOK + 2MnO2
Butin (C4H6)
- C4H6 + O2 → CO2 + H2O
- CH≡C-CH2-CH3 + H2 → CH2=CH-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH3 + 2H2 → CH3-CH2-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH2-CH3 + NH4NO3
- CH≡C-CH2-CH3 + Br2 → CHBr=CBr-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH3 + H2O → CH3–CO-CH2– CH3
- CH≡C-CH2-CH3 + HCl → CH2=CCl-CH2-CH3
- 3CH≡C-CH2-CH3 + 8KMnO4 + KOH → 3CH3-CH2-COOK + 3K2CO3 + 8MnO2 + 2H2O
- CH3-C≡C-CH3 + H2 → CH3-CH=CH-CH3
- CH3-C≡C-CH3 + 2H2 → CH3-CH2-CH2-CH3
- CH3-C≡C-CH3 + Br2 → CH3-CBr=CBr-CH3
- CH3-C≡C-CH3 + HCl → CH3-CH=CCl-CH3
- CH3-C≡C-CH3 + 2KMnO4 → 2CH3COOK+ 2MnO2↓
Pentin (C5H8)
- C5H8 + 7O2 → 5CO2 + 4H2O
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + H2 → CH2=CH-CH2-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + 2H2 → CH3-CH2-CH2-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH2-CH2-CH3 + NH4NO3
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + Br2 → CHBr=CBr-CH2-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + H2O → CH3 - CO-CH2-CH2-CH3
- CH≡C-CH2-CH2-CH3 + HCl → CH2=CCl-CH2-CH2-CH3
- 3CH≡C-CH2-CH2-CH3 + 8KMnO4 + KOH → 3CH3-CH2-CH2-COOK + 3K2CO3 + 8MnO2 + 2H2O
- CH3-C≡C-CH2-CH3 + H2 → CH3-CH=CH-CH2-CH3
- CH3-C≡C-CH2-CH3 + 2H2 → CH3-CH2-CH2-CH2-CH3
- CH3-C≡C-CH2-CH3 + Br2 → CH3-CBr=CBr-CH2-CH3
- CH3-C≡C-CH2-CH3 + HCl → CH3-CH=CCl-CH2-CH3
- CH3-C≡C-CH2-CH3 + 2KMnO4 → CH3CH2COOK + CH3COOK+ 2MnO2↓