SBT Tiếng Anh 12 trang 45 Unit 5F Reading - Friends Global
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 trang 45 Unit 5F Reading trong Unit 5: Careers sách Bài tập Tiếng Anh 12 Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 12 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 12.
SBT Tiếng Anh 12 trang 45 Unit 5F Reading - Friends Global
Just the job (Chỉ là công việc thôi)
1 (trang 45 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
agility career secure
alternative confidence bewildering
1. Having ________ is crucial in job interviews because it shows employers that you believe in your abilities.
2. Choosing a ________ path can be exciting, as it lets you explore your interests and talents in a professional setting.
3. To your parents, it's important to have a ________ job that not only pays well but also brings you satisfaction and growth opportunities.
4. Considering an ________ career can be a great option if you find that your current job no longer fulfills you.
5. The array of career choices available today can be ________, making it hard to decide which path to follow.
6. In the rapidly changing job market, ________ is a valuable skill, enabling you to adapt quickly to new roles and technologies.
Đáp án:
1. confidence |
2. career |
3. secure |
4. alternative |
5. bewildering |
6. agility |
Giải thích:
agility (n): sự nhanh nhẹn
career (n): sự nghiệp
secure (adj): chắc chắn
alternative (n): thay thế
confidence (n): sự tự tin
bewildering (adj): gây bối rối
Hướng dẫn dịch:
1. Having confidence is crucial in job interviews because it shows employers that you believe in your abilities.
(Sự tự tin là rất quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc vì nó cho nhà tuyển dụng thấy rằng cậu tin tưởng vào khả năng của mình.)
2. Choosing a career path can be exciting, as it lets you explore your interests and talents in a professional setting.
(Việc chọn con đường sự nghiệp có thể rất thú vị vì nó cho phép cậu khám phá sở thích và tài năng của mình trong môi trường chuyên nghiệp.)
3. To your parents, it's important to have a secure job that not only pays well but also brings you satisfaction and growth opportunities.
(Đối với cha mẹ cậu, điều quan trọng là có một công việc ổn định, không chỉ trả lương cao mà còn mang lại cho cậu sự hài lòng và cơ hội phát triển.)
4. Considering an alternative career can be a great option if you find that your current job no longer fulfills you.
(Cân nhắc một nghề nghiệp thay thế có thể là một lựa chọn tuyệt vời nếu cậu nhận thấy công việc hiện tại không còn đáp ứng được nhu cầu của cậu nữa.)
5. The array of career choices available today can be bewildering, making it hard to decide which path to follow.
(Ngày nay có rất nhiều lựa chọn nghề nghiệp có thể khiến cậu bối rối và khó quyết định nên đi theo con đường nào.)
6. In the rapidly changing job market, agility is a valuable skill, enabling you to adapt quickly to new roles and technologies.
(Trong thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng, sự nhanh nhẹn là một kỹ năng có giá trị, giúp cậu thích ứng nhanh chóng với các vai trò và công nghệ mới.)
2 (trang 45 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the text. What qualities do people who want to start a blog or vlog need? (Đọc văn bản. Những người muốn bắt đầu viết blog hoặc vlog cần những phẩm chất gì?)
Success in blogging & vlogging
Surely blogging or vlogging must be one of the easiest ways of finding fame and fortune? All you need is a computer and a hobby to talk about, don't you? Well, although it looks simple, being a success in the blogosphere is actually a lot more difficult than it seems.
Kate Ross has been advising brands on how to work with bloggers and vloggers, and believes that if you start a blog or vlog just to earn money, it isn't going to work. Kate says you need to be passionate about your topic and you need to provide your readers or viewers with interesting content. If you don't, your vlog or blog isn't going to get positive feedback and attract subscribers. You also need to be aware that cash isn't going to come rolling in overnight.
Seventeen-year-old Rosie Bea, who has a YouTube fashion channel, says her blog only started attracting the attention of advertisers after she had put in months and months of unpaid work and built up a big fan base. Rosie was also combining her vlog work with her law studies, and she advises vloggers in the same position to make sure that they plan carefully so that they have time to do both things properly.
So, while the tabloid press often talks about the instant success of young bloggers and vloggers, it isn't really instant at all. The people who are successful have done well because they are hard-working and passionate about what they do, and it is this dedication and passion that attracts subscribers and advertisers to them. The press is only interested in them once they are in the public eye, but they have achieved their celebrity status through hours and hours of hard work.
Đáp án:
They need to be passionate about their topic, hard-working and dedicated.
Giải thích:
Thông tin: “The people who are successful have done well because they are hard-working and passionate about what they do, and it is this dedication and passion that attracts subscribers and advertisers to them.” (Những người thành công đã làm tốt vì họ làm việc chăm chỉ và đam mê những gì họ làm, và chính sự cống hiến và niềm đam mê này đã thu hút người đăng ký và nhà quảng cáo đến với họ.)
Hướng dẫn dịch:
Thành công trong việc viết blog và vlogging
Chắc chắn viết blog hay vlogging phải là một trong những cách dễ dàng nhất để tìm kiếm danh tiếng và tài sản? Tất cả những gì bạn cần là một chiếc máy tính và một sở thích để nói chuyện, phải không? Chà, mặc dù trông có vẻ đơn giản nhưng để thành công trong thế giới blog thực sự khó khăn hơn rất nhiều so với vẻ ngoài của nó.
Kate Ross đã tư vấn cho các thương hiệu về cách làm việc với các blogger và vlogger, đồng thời tin rằng nếu bạn bắt đầu viết blog hoặc vlog chỉ để kiếm tiền thì điều đó sẽ không hiệu quả. Kate nói rằng bạn cần phải đam mê chủ đề của mình và bạn cần cung cấp cho người đọc hoặc người xem nội dung thú vị. Nếu không, vlog hoặc blog của bạn sẽ không nhận được phản hồi tích cực và thu hút người đăng ký. Bạn cũng cần lưu ý rằng tiền mặt sẽ không đến chỉ sau một đêm.
Rosie Bea, 17 tuổi, người có kênh thời trang YouTube, cho biết blog của cô chỉ bắt đầu thu hút sự chú ý của các nhà quảng cáo sau khi cô đã làm việc không lương hàng tháng trời và xây dựng được một lượng người hâm mộ khổng lồ. Rosie cũng đang kết hợp công việc vlog của mình với việc học luật và cô ấy khuyên các vlogger ở vị trí tương tự hãy đảm bảo rằng họ lên kế hoạch cẩn thận để có thời gian thực hiện cả hai việc một cách đúng đắn.
Vì vậy, trong khi báo chí lá cải thường nói về sự thành công tức thời của các blogger và vlogger trẻ, thì nó lại không thực sự tức thời chút nào. Những người thành công đã làm tốt vì họ làm việc chăm chỉ và đam mê những gì họ làm, và chính sự cống hiến và niềm đam mê này đã thu hút người đăng ký và nhà quảng cáo đến với họ. Báo chí chỉ quan tâm đến họ khi họ đã xuất hiện trong mắt công chúng, nhưng họ đã đạt được vị thế nổi tiếng nhờ hàng giờ làm việc chăm chỉ.
3 (trang 45 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the Reading Strategy. Then read the text again and choose the correct answers (a-d). (Đọc Chiến lược đọc. Sau đó đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1. Kate Ross's job involves explaining to companies
a how they can employ bloggers and vloggers.
b what bloggers and vloggers do.
c how they can collaborate with bloggers and vloggers.
d which bloggers and vloggers earn the most money.
2. If you want your blog or vlog to be successful, you need
a to write about passionate topics.
b to really want to earn money.
c to be interested in your viewers.
d material that will catch people's attention.
3. If you want advertisers to notice you, you need to
a have lots of viewers.
b work for free.
c be well organised.
d talk about fashion.
4. The way the media presents the success that young bloggers and vloggers have had is
a mistaken.
b accurate.
c enthusiastic.
d positive.
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. a |
4. a |
Giải thích:
1. Thông tin: “Kate Ross has been advising brands on how to work with bloggers and vloggers, and believes that if you start a blog or vlog just to earn money, it isn't going to work.” (Kate Ross đã tư vấn cho các thương hiệu về cách làm việc với các blogger và vlogger, đồng thời tin rằng nếu bạn bắt đầu viết blog hoặc vlog chỉ để kiếm tiền thì điều đó sẽ không hiệu quả.)
2. Thông tin: “Kate says you need to be passionate about your topic and you need to provide your readers or viewers with interesting content. If you don't, your vlog or blog isn't going to get positive feedback and attract subscribers.” (Kate nói rằng bạn cần phải đam mê chủ đề của mình và bạn cần cung cấp cho người đọc hoặc người xem nội dung thú vị. Nếu không, vlog hoặc blog của bạn sẽ không nhận được phản hồi tích cực và thu hút người đăng ký.)
3. Thông tin: “Seventeen-year-old Rosie Bea, who has a YouTube fashion channel, says her blog only started attracting the attention of advertisers after she had put in months and months of unpaid work and built up a big fan base.” (Rosie Bea, 17 tuổi, người có kênh thời trang YouTube, cho biết blog của cô chỉ bắt đầu thu hút sự chú ý của các nhà quảng cáo sau khi cô đã làm việc không lương hàng tháng trời và xây dựng được một lượng người hâm mộ khổng lồ.)
4. Thông tin: “The press is only interested in them once they are in the public eye, but they have achieved their celebrity status through hours and hours of hard work.” (Báo chí chỉ quan tâm đến họ khi họ đã xuất hiện trong mắt công chúng, nhưng họ đã đạt được vị thế nổi tiếng nhờ hàng giờ làm việc chăm chỉ.)
Hướng dẫn dịch:
1. Kate Ross's job involves explaining to companies how they can collaborate with bloggers and vloggers.
(Công việc của Kate Ross là giải thích cho các công ty cách họ có thể hợp tác với các blogger và vlogger.)
2. If you want your blog or vlog to be successful, you need material that will catch people's attention.
(Nếu bạn muốn blog hoặc vlog của mình thành công, bạn cần có nội dung thu hút sự chú ý của mọi người.)
3. If you want advertisers to notice you, you need to have lots of viewers.
(Nếu bạn muốn các nhà quảng cáo chú ý đến mình, bạn cần phải có nhiều người xem.)
4. The way the media presents the success that young bloggers and vloggers have had is mistaken.
(Cách truyền thông đưa tin về thành công của các blogger và vlogger trẻ là sai lầm.)
Lời giải SBT Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers hay khác: