Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 1 - Family and Friends
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 1 sách Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 5 Review 1.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 1 - Family and Friends
Listening
1 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Narrator 1
Mom: Hi, Ben! Hi, Sam!
Ben: Hi, Mom! When’s dinner?
Mom: At six o’clock.
Sam: Hi, Mrs Smith. Could I have a snack?
Mom: Of course!
Sam: Thanks!
Narrator 2
Sam: Could I have some spring rolls, please? I love them.
Mom: Sorry, no. I don’t have any spring rolls. I’m making noodles for dinner. So, I could make you a cheese sandwich.
Sam: Thanks!
Narrator 3
Mom: What about you, Ben? A cheese sandwich … or chicken?
Ben: Could I have a cheese sandwich, too, please?
Mom: Of course.
Narrator 4
Mom: What about a drink? I have some ice tea, apple juice or… melon juice?
Ben: Could we have some melon juice please?
Sam: Yummy! I love melon juice.
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. C |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
Người kể chuyện 1
Mẹ: Chào Ben! Chào Sam!
Ben: Chào mẹ! Khi nào thì ăn tối?
Mẹ: Lúc sáu giờ.
Sam: Chào bà Smith. Con có thể ăn nhẹ được không?
Mẹ: Tất nhiên rồi!
Sam: Cảm ơn!
Người kể chuyện 2
Sam: Con có thể ăn một ít chả giò được không? Con thích lắm.
Mẹ: Xin lỗi, không. Mẹ không có chả giò. Mẹ đang làm mì cho bữa tối. Vậy nên, mẹ có thể làm cho con một chiếc bánh sandwich phô mai.
Sam: Cảm ơn!
Người kể chuyện 3
Mẹ: Còn con thì sao, Ben? Một chiếc bánh sandwich phô mai… hay gà?
Ben: Con cũng có thể ăn một chiếc bánh sandwich phô mai được không?
Mẹ: Tất nhiên rồi.
Người kể chuyện 4
Mẹ: Một ly đồ uống nhé? Mẹ có một ít trà đá, nước táo hoặc… nước dưa?
Ben: Chúng ta có thể uống một ít nước dưa được không?
Sam: Ngon quá! Con thích nước dưa.
Reading
2 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read about Hoa’s weekend. Write the answers. (Đọc về kỳ nghỉ cuối tuần của Hoa. Viết câu trả lời.)
Đáp án:
1. Every Saturday morning.
2. She goes to the skatepark (with her sister).
3. No, she sometimes helps Dad make dinner.
4. They often ride their bikes.
5. They always go to the movie theater.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa chơi bóng đá khi nào? – Mỗi sáng thứ Bảy hàng tuần.
2. Cô ấy thường xuyên làm gì vào chiều thứ Bảy? – Cô ấy đi trượt patin cùng chị gái.
3. Cô ấy có hay giúp bố nấu cơm tối vào tối thứ Bảy không? – Không, thỉnh thoảng cô ấy phụ bố nấu cơm tối.
4. Hoa và mẹ cô ấy thường làm gì vào Chủ nhật? – Họ thường đạp xe đạp.
5. Họ thường làm gì vào tối Chủ nhật? – Họ thường đi xem phim.
Phonics
3 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Circle the odd one out. (Khoanh tròn những từ khác loại.)
Đáp án:
1. loves
2. hats
3. last
4. rides
Hướng dẫn dịch:
love = yêu thích
walk = đi bộ
sit = ngồi
balloon = bóng bay
cookies = bánh quy
hat = mũ
cat = mèo
vet = bác sĩ thú y
last = cuối cùng
brush = chải
ride = đạp xe
catch = bắt
Speaking
4 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Where do you often go on Saturdays? – I often play soccer.
2. Who do you usually meet on Sundays? – I usually meet my friends.
3. What do you sometimes do on the weekend? – I sometimes go shopping.
4. When do you always go to school in the mornings? – I always go to school at 6.30 a.m.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn thường đi đâu vào thứ bảy? – Tôi thường chơi bóng đá.
2. Bạn thường gặp ai vào chủ nhật? – Tôi thường gặp bạn bè của tôi.
3. Đôi khi bạn làm gì vào cuối tuần? – Đôi khi tôi đi mua sắm.
4. Bạn luôn đi học vào lúc nào vào buổi sáng? – Tôi luôn đi học lúc 6 giờ 30 sáng.
5 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a paragraph 30-40 words about your daily routine. Use the words to help you. (Viết một đoạn văn 30-40 từ về thói quen hàng ngày của bạn. Sử dụng các từ ngữ để giúp bạn.)
Gợi ý:
Every morning, I ride a bike with my friends. I usually go to swimming pool with my sister in the afternoon. Then, I often help my Mom go to market. Next, I always do my homework at 8.30 p.m. Finally, I sometimes watch TV with my family on evenings. I love watching movies together.
Hướng dẫn dịch:
Mỗi buổi sáng, tôi đạp xe với bạn bè. Tôi thường đi bơi với chị gái vào buổi chiều. Sau đó, tôi thường giúp mẹ đi chợ. Tiếp theo, tôi luôn làm bài tập về nhà lúc 8.30 tối. Cuối cùng, đôi khi tôi xem TV với gia đình vào buổi tối. Tôi thích xem phim cùng nhau.