Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3 - Family and Friends
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3 sách Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 5 Review 3.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3 - Family and Friends
Listening
1 (trang 66 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write yes or no. (Nghe và viết có hoặc không.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Minh: What are you reading, Ly?
Ly: It’s a book about Australia.
Minh: Wow! That’s a beautiful lake.
Ly: Yes, it’s Blue lake. It’s very wide and deep.
Minh: Can you swim in it?
Ly: No, you can’t. But you can swim in Dove lake. It’s longer and wider than Blue lake.
Minh: Is it deeper than Blue lake too?
Ly: No, it’s not. Dove lake isn’t deeper than Blue lake.
Minh: Are there any mountains in Australia?
Ly: Yes! This is Ossa – it’s 1,617 meters high … and this is Warning – it’s 1,156 meters high.
Minh: So Ossa mountain is higher than Warning?
Ly: Yes, it is.
Minh: … is that a photo of a cave?
Ly: Yes, it is. It’s Jenolan cave.
Minh: Is it longer than Son Doong cave?
Ly: Yes, it is. It’s 40 kilometers long!
Minh: Wow!
Đáp án:
1. No |
2. No |
3. No |
4. Yes |
Hướng dẫn dịch:
Minh: Bạn đang đọc gì thế Ly?
Ly: Đó là một cuốn sách về nước Úc.
Minh: Wow! Hồ đẹp quá.
Ly: Đúng rồi, đó là hồ Blue. Hồ rất rộng và sâu.
Minh: Bạn có bơi được không?
Ly: Không, bạn không thể. Nhưng bạn có thể bơi ở hồ Dove. Hồ dài và rộng hơn hồ Blue.
Minh: Hồ có sâu hơn hồ Blue không?
Ly: Không, không. Hồ Dove không sâu hơn hồ Blue.
Minh: Có núi nào ở Úc không?
Ly: Đúng rồi! Đây là Ossa – cao 1.617 mét … và đây là Cảnh báo – cao 1.156 mét.
Minh: Vậy núi Ossa cao hơn Warning à?
Ly: Đúng rồi.
Minh: … đó có phải là ảnh chụp một hang động không?
Ly: Đúng rồi. Đó là hang động Jenolan.
Minh: Có dài hơn hang Sơn Đoòng không?
Ly: Vâng, dài hơn. Nó dài 40 km!
Minh: Wow!
Reading
2 (trang 66 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read. Write short answer. (Đọc. Viết câu trả lời ngắn.)
Đáp án:
1. Zoo visitors
2. It scares the animals.
3. It isn’t healthy for them.
4. In a garbage can at the exit
5. Work together (to keep them safe and happy)
Hướng dẫn dịch:
1. Du khách đến sở thú
2. Làm động vật sợ hãi.
3. Không tốt cho sức khỏe của chúng.
4. Trong thùng rác ở lối ra
5. Cùng nhau làm việc (để giữ chúng an toàn và vui vẻ)
Phonics
3 (trang 67 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Underline the stronger sounds. (Gạch chân những âm mạnh hơn.)
Đáp án:
1. deep, lake
2. long, snake
3. you, snack
4. no, didn’t
5. snake, quick
6. tiger, quiet
Hướng dẫn dịch:
1. Nó sâu hơn cái hồ.
2. Nó dài hơn một con rắn.
3. Bạn đã ăn nhẹ chưa?
4. Không, họ không làm.
5. Con rắn di chuyển rất nhanh.
6. Con hổ đi rất nhẹ.
Speaking
4 (trang 67 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Talk about your weekend. (Nói về cuối tuần của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
museum = bảo tàng
park = công viên
zoo = sở thú
playground = sân chơi
a lake = một cái hồ
the mountains = ngọn núi
Writing
5 (trang 67 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a paragraph of 30-40 words about a place you visited. What did you see and do? (Viết một đoạn văn từ 30-40 từ về một địa điểm bạn đã đến thăm. Bạn đã nhìn thấy và làm gì?)
Gợi ý:
Last week, I was in Vietnam on summer vacation. My family went to the beach. It was hot and sunny. My father took a lot of photos. My mother bought some souvenirs. We played vollyball on the beach. We ate lots of sea food. It was so delicious! I had a good time in Vietnam!
Hướng dẫn dịch:
Tuần trước, tôi đã ở Việt Nam vào kỳ nghỉ hè. Gia đình tôi đã đi biển. Trời nóng và nắng. Bố tôi đã chụp rất nhiều ảnh. Mẹ tôi đã mua một ít quà lưu niệm. Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển. Chúng tôi đã ăn rất nhiều hải sản. Thật ngon! Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Việt Nam!