Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 42 Unit 6 Reading - Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải SBT Tiếng Anh 7 trang 42 Unit 6 Reading trong Unit 6: Survival sách Chân trời sáng tạo. Với lời giải hay, chi tiết sẽ giúp các học sinh dễ dàng nắm được cách làm bài tập SBT Tiếng Anh 7 Friends plus.
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 42 Unit 6 Reading - Chân trời sáng tạo
1 (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the article. What is the best title? Write it in the correct place (Đọc bài báo. Tiêu đề tốt nhất là gì? Viết nó vào đúng chỗ)
Đáp án: b
Hướng dẫn dịch:
Bạn là người yêu thích các chương trình sinh tồn trên TV? Bạn biết đấy, những người mà các chuyên gia cho chúng ta biết cách sống sót trong những tình huống thực sự đáng sợ. Nếu bạn xem một bộ phim, có lẽ bạn sẽ học được cách sống sót một mình trong tự nhiên giống như Nicholas Joy, mười bảy tuổi đến từ thành phố Medford của Mỹ. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm!
Một ngày vào tháng 3, Nicholas đang trượt tuyết trên núi với bố anh, Adam, khi ông quyết định quay trở lại xe của họ bằng một con đường khác. Adam đã đợi con trai mình ở bãi đậu xe, nhưng khi con không quay lại, Adam đã gọi ngay cho dịch vụ khẩn cấp.
Nicholas bị lạc và cô đơn trong một khu rừng trên núi. Anh ấy không có điện thoại di động, thời tiết rất xấu và trời sớm tối. Anh nhớ đến các chương trình sinh tồn từ TV và anh quyết định ở lại nơi anh ở đêm đó.
Anh nhanh chóng xây một nơi trú ẩn khỏi tuyết và cành cây, đồng thời anh tìm thấy một ít nước uống ở một con sông nhỏ gần đó. Sau đó anh ta cố gắng đốt lửa bằng cách di chuyển nhanh hai cành cây lại gần nhau.
Nicholas đã dành hai đêm một mình trên núi trong nơi trú ẩn của mình. Nhưng 9 giờ sáng ngày thứ ba, một người đàn ông đi xe trượt tuyết đã tìm thấy anh. Cậu thiếu niên đói, mệt và rất lạnh, nhưng cậu không bị thương.
Lần sau có chương trình sinh tồn trên TV, có lẽ bạn nên xem nó. Chỉ cần nghĩ rằng: bạn có thể học được điều gì đó hữu ích!
2 (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences. (Đọc văn bản một lần nữa. Đặt câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. f |
4. b |
5. d |
6. g |
7. h |
8. e |
Hướng dẫn dịch:
1. Một ngày nọ, Nicholas đi trượt tuyết với cha mình.
2. Anh ta đi một con đường khác để quay lại xe.
3. Anh ấy trở nên lạc trên núi.
4. Anh ấy quyết định không di chuyển trong bóng tối.
5. Anh ấy đã xây dựng một nơi trú ẩn và tìm thấy một số nước uống.
6. Anh ấy cố gắng đốt lửa.
7. Cuối cùng cũng có người tìm thấy anh ấy.
8. Anh ấy mệt và đói, nhưng anh ấy không sao.
3 (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the text again. Complete the sentences with one or two words from the text. (Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu với một hoặc hai từ trong văn bản.)
1. Nicholas and his dad went skiing in the month of …
2. Adam stood in the … and waited for his son.
3. The weather that night was really …
4. Nicholas walked to a … and found drinking water.
5. Aman found Nicholas at … in the morning.
6. Sometimes TV survival programmes can be …
Đáp án:
1. March |
2. car park |
3. bad |
4. river |
5. 9:00 |
6. useful |
Hướng dẫn dịch:
1. Nicholas và bố anh ấy đã đi trượt tuyết vào tháng 3.
2. Adam đứng trong bãi đỗ xe và đợi con trai mình.
3. Thời tiết đêm đó thực sự rất tệ.
4. Nicholas đi bộ đến một con sông và tìm thấy nước uống.
5. Aman tìm thấy Nicholas lúc 9 giờ sáng.
6. Đôi khi các chương trình sống còn trên TV có thể hữu ích.
4 (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Answer the questions. Write complete
sentences.( Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. What did Adam do when his son didn't return?
2. Where did Nicholas get his ideas about survival from?
3. How did Nicholas try to light a fire?
4. How long was Nicholas alone on the mountain?
5. Do you watch survival programmes? Why / Why not?
Đáp án:
1. He phoned the emergency services.
2. He got his ideas from TV survival programmes.
3. He tried to light a fire by quickly moving two branches together.
4. He was alone on the mountain for two nights.
5. Students' own answers.
Hướng dẫn dịch:
1. A-đam đã làm gì khi con trai ông không trở về?
- Ông ấy đã gọi cho các dịch vụ khẩn cấp.
2. Nicholas lấy ý tưởng về sự sống còn từ đâu?
- Anh ấy lấy ý tưởng của mình từ các chương trình sống còn trên TV.
3. Nicholas đã cố gắng đốt lửa như thế nào?
- Anh ấy cố gắng đốt lửa bằng cách di chuyển nhanh hai nhánh cây lại gần nhau.
4. Nicholas đã ở một mình trên núi bao lâu?
- Anh ấy đã ở một mình trên núi trong hai đêm.
5. Bạn có xem các chương trình sinh tồn không? Tại sao/ Tại sao không?
(Học sinh tự trả lời)
5 (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ)
Đáp án:
1. clever |
2. reserved |
3. bossy |
4. fit |
5. friendly |
Hướng dẫn dịch:
1. "Nam có thông minh không?" - "Vâng, anh ấy rất thông minh."
2. Lucy thích ở một mình. Cô ấy dè dặt.
3. Anh ấy bảo mọi người phải làm gì. Anh ta hách dịch.
4. "Ann có thể chạy xa không?" - "Vâng, cô ấy thực sự phù hợp."
5. Sophie rất dễ mến và thân thiện - mọi người đều thích cô ấy!