Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 43 Unit 6 Writing - Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải SBT Tiếng Anh 7 trang 43 Unit 6 Writing trong Unit 6: Survival sách Chân trời sáng tạo. Với lời giải hay, chi tiết sẽ giúp các học sinh dễ dàng nắm được cách làm bài tập SBT Tiếng Anh 7 Friends plus.
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 43 Unit 6 Writing - Chân trời sáng tạo
Language point: Imperatives
1 (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Match 1-5 with a-e. Write imperative sentences (Ghép 1-5 với a-e. Viết câu mệnh lệnh)
Đáp án:
1. Don’t play games on your phone.
2. Don't arrive late for lessons.
3. Speak English to people outside class.
4. Don't chat to friends in lessons.
5. Revise for your exams.
Hướng dẫn dịch:
1. Không chơi trò chơi trên điện thoại của bạn.
2. Không đến muộn trong giờ học.
3. Nói Tiếng Anh với những người bên ngoài lớp học.
4. Không tán gẫu với bạn bè trong giờ học.
5. Sửa đổi cho các kỳ thi của bạn.
2 (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Complete the sentences using the affirmative or negative imperatives of the verbs. (Hoàn thành các câu sử dụng mệnh đề khẳng định hoặc phủ định của động từ.)
1. … videos on your mobile phone at school.
2. Always … to do your homework!
3. … food in class! You should never do that.
4. And always … polite to your teachers, too.
5. … in the science block. Don't run!
6. … songs or listen to them on your phone.
7. And … sports clothes in PE lessons.
8. … to bed late when there's school in the morning.
Đáp án:
1. Don't watch |
2. remember |
3. Don't eat |
4. be |
5. Walk |
6. Don't sing |
7. wear |
8. Don't go |
Hướng dẫn dịch:
1. Không xem video trên điện thoại di động của bạn ở trường.
2. Luôn nhớ làm bài tập của bạn!
3. Không ăn đồ ăn trong lớp! Bạn không bao giờ nên làm điều đó.
4. Và luôn luôn lịch sự với giáo viên của bạn.
5. Đi bộ trong khối khoa học. Đừng chạy!
6. Không hát hoặc nghe chúng trên điện thoại của bạn.
7. Và mặc quần áo thể thao trong giờ học Thể dục.
8. Đừng đi ngủ muộn khi có trường học vào buổi sáng.
TASK
3 (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the notes and complete the text (Đọc ghi chú và hoàn thành văn bản)
Đáp án:
1. important to have the right equipment
2. forget your trainers
3. you should arrive early
4. a good idea to chat to the other people
5. you talk to them, they'll think you're friendly
6. you need help, speak to the club organiser
Hướng dẫn dịch:
Chào Toby,
Thật vui khi biết tin bạn tham gia câu lạc bộ bóng rổ vào tuần tới. Tôi đã tham gia một câu lạc bộ bóng chuyền mới vào tháng Giêng. Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại một câu lạc bộ mới!
Điều quan trọng là phải có thiết bị phù hợp - đừng quên huấn luyện viên của bạn! Và hãy đảm bảo rằng họ cảm thấy thoải mái.
Vào ngày đầu tiên, bạn nên đến sớm. Bạn nên trò chuyện với những người khác trong câu lạc bộ. Nếu bạn nói chuyện với họ, họ sẽ nghĩ rằng bạn thân thiện.
Bạn cũng nên học tên của mọi người. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói chuyện với người tổ chức câu lạc bộ
Tôi chắc rằng anh ấy sẽ giúp bạn nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì.
Hãy tận hưởng tuần đầu tiên của bạn tại câu lạc bộ và kể cho tôi nghe tất cả về điều đó vào thứ Sáu!
Hẹn sớm gặp lại.
Jack
4 (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Imagine your friend is doing something new. Write the friend an email with some advice. Use the text in exercise 3 to help you. Choose one of the ideas in the box or use your own ideas. (Hãy tưởng tượng bạn của bạn đang làm một cái gì đó mới. Viết cho người bạn một email với một số lời khuyên. Sử dụng văn bản trong bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những ý tưởng trong hộp hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)
(Học sinh tự thực hành)