Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 6 Starter unit Vocabulary - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải SBT Tiếng Anh 8 trang 6 Starter unit Vocabulary trong Starter unit sách Tiếng Anh 8 Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 8 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus.
Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 6 Starter unit Vocabulary - Friends plus
1 (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Find the irregular past simple forms of the verbs (Tìm dạng quá khứ đơn bất quy tắc của động từ)
Đáp án:
2 (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the word with a different vowel sound. Then listen and check. (Chọn từ có một nguyên âm khác nhau. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
1. saw were taught
2. do go spoke
3. had made ate
4. left were went
5. rode bought taught
6. heard were hear
Đáp án:
1. were |
2. do |
3. had |
4. were |
5. rode |
6. hear |
3 (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the answers with the correct irregular past simple verbs. (Hoàn thành các câu trả lời với các động từ quá khứ đơn bất quy tắc chính xác.)
1. When did they last eat pizza?
They ______ pizza last weekend.
2. At what age did he first ride a horse?
He first ______ a horse at age nine.
3. When did you first hear that song?
We first ______ that song two years ago.
4. What did she make on Sunday?
She ______ a chocolate cake.
5. What did you buy at the shops?
I ______ some new clothes.
Đáp án:
1. ate |
2. rode |
3. heard |
4. made |
5. bought |
Hướng dẫn dịch:
1. Họ ăn pizza lần cuối khi nào?
Họ đã ăn pizza vào cuối tuần trước.
2. Anh ấy cưỡi ngựa lần đầu tiên vào năm bao nhiêu tuổi?
Anh ấy cưỡi ngựa lần đầu tiên vào năm chín tuổi.
3. Lần đầu tiên bạn nghe bài hát đó là khi nào?
Lần đầu tiên chúng tôi nghe bài hát đó là hai năm trước.
4. Cô ấy đã làm gì vào Chủ nhật?
Cô ấy đã làm một chiếc bánh sô cô la.
5. Bạn đã mua gì ở cửa hàng?
Tôi đã mua một số quần áo mới.
4 (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the online message using the correct irregular past simple verbs (Hoàn thành tin nhắn trực tuyến bằng cách sử dụng đúng động từ quá khứ đơn bất quy tắc)
Đáp án:
1. was |
2. got |
3. bought |
4. saw |
5. taught |
6. were |
7. spoke |
8. left |
9. went |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào Imogen,
Bạn có khỏe không? Tôi đã có một bất ngờ thực sự ngày hôm nay, khi tôi đang ở trong một hiệu sách ở trung tâm thành phố với mẹ tôi. Chúng tôi đến đó vào khoảng một giờ và tôi mua cuốn sách tôi muốn, cuốn tiểu thuyết mới của John Green. Rồi tôi thấy bà McKenzie! Bạn có nhớ cô ấy không? Cô ấy dạy chúng tôi âm nhạc ở trường cũ của chúng tôi,
khi chúng tôi khoảng tám tuổi! Dù sao, chúng tôi đã nói chuyện trong vài phút về trường học và những gì tôi đang làm bây giờ. Sau đó mẹ và tôi rời cửa hàng và đi ăn trưa. Thật tuyệt khi gặp bà McKenzie... thật buồn cười khi bạn nhìn thấy những người trong quá khứ!
Nói chuyện với bạn sớm nhé,
Lara
5 (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): When was the last time that you had a surprise? Write five to ten complete sentences that are true for you. Include the answers to these questions (Lần cuối cùng bạn có một bất ngờ là khi nào? Viết năm đến mười câu hoàn chỉnh đúng với bạn. Bao gồm các câu trả lời cho những câu hỏi này)
• When was it?
• Who was there?
• What happened?
• How did you feel?
Gợi ý:
The last time I had a surprise was on my birthday. My parents planned a surprise party at my house. They made a cake and all my friends were there. We had fun and I was really happy.
Hướng dẫn dịch:
Lần cuối cùng tôi có một bất ngờ là vào ngày sinh nhật của tôi. Bố mẹ tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ tại nhà tôi. Họ làm một chiếc bánh và tất cả bạn bè của tôi đều ở đó. Chúng tôi đã vui vẻ và tôi thực sự hạnh phúc.
Lời giải SBT Tiếng Anh 8 Starter unit hay khác: