Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 13 Unit 1 Writing - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải SBT Tiếng Anh 8 trang 13 Unit 1 Writing trong Unit 1: Fads and Fashions sách Tiếng Anh 8 Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 8 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus.
Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 13 Unit 1 Writing - Friends plus
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
1. With groups as / like The Beatles, more and more teenagers started to like pop.
2. 'Beatlemania' made fans do crazy things. For / By example, they threw clothes at the singers.
3. Normal life became difficult for the group. As / For instance, fans followed them everywhere.
4. Public events, such as / than concerts, were difficult because the fans screamed so loudly.
5. Now, Beatles' songs like / such 'Yesterday and 'Hey Jude' are some of the most famous pop songs of all time.
Đáp án:
1. like |
2. For |
3. For |
4. as |
5. like |
Hướng dẫn dịch:
1. Với những nhóm như The Beatles, ngày càng nhiều thanh thiếu niên bắt đầu yêu thích nhạc pop.
2. 'Beatlemania' khiến người hâm mộ làm những điều điên rồ. Ví dụ, họ ném quần áo vào ca sĩ.
3. Cuộc sống bình thường trở nên khó khăn đối với nhóm. Ví dụ, người hâm mộ đã theo dõi họ khắp mọi nơi.
4. Các sự kiện công cộng như buổi hòa nhạc rất khó khăn vì người hâm mộ la hét quá lớn.
5. Hiện nay, các bài hát của Beatles như "Yesterday" và "Hey Jude" là một trong những bài hát nhạc pop nổi tiếng nhất mọi thời đại.
2 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Order the words to make sentences about life in the nineties. (Sắp xếp các từ để đặt câu về cuộc sống những năm 1990.)
1. by artists / electronic / Moby / like / music / was popular
2. for instance / to buy / people / started / electronic gadgets / mobile phones
3. easyJet / became / for example / cheaper / flying / with new airlines
4. started / in online chatrooms / people / talking / AOL Instant Messenger / such as
Đáp án:
1. Electronic music by artists like Moby was popular.
2. People started to buy electronic gadgets, for instance mobile phones.
3. Flying became cheaper with new airlines, for example, easyJet.
4. People started talking in online chatrooms, such as AOL Instant Messenger.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhạc điện tử của những nghệ sĩ như Moby rất được ưa chuộng.
2. Mọi người bắt đầu mua các thiết bị điện tử, ví dụ như điện thoại di động.
3. Việc bay trở nên rẻ hơn nhờ các hãng hàng không mới, chẳng hạn như easyJet.
4. Mọi người bắt đầu nói chuyện trong các phòng chat trực tuyến, chẳng hạn như AOL Instant Messenger.
3 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read about the nineties craze for Tamagotchi electronic pets. Complete the fact file with the words and phrases. (Đọc về cơn sốt thú cưng điện tử Tamagotchi vào những năm 1990. Hoàn thành tập tin thực tế với các từ và cụm từ.)
Fact File: Tamagotchis
When was it?
In the nineties, people started to buy electronic gadgets to play with instead of old-style toys.
During (1), they could buy gadget (2) as games consoles. (3), one of these gadgets, the Tamagotchi, became a craze.
What was it?
In (4), gadgets (5) mobile phones were expensive. Apps didn't become popular (6). However, Tamagotchis were cheap and fun for children. They were 'electronic pets' that you could carry around in your pocket. Users used to feed their pet and play games with it. They needed to look after their pet well to keep it alive!
Where is it now?
Amazingly, Tamagotchis are back! You can buy one online or in shops today. However, most children prefer apps or computer games these days.
Đáp án:
1. this decade |
2. such |
3. in 1996 |
4. those days |
5. like |
6. until years later |
Hướng dẫn dịch:
Tập tin thực tế: Tamagotchis
Khi nào?
Vào những năm 1990, người ta bắt đầu mua các thiết bị điện tử để chơi thay vì đồ chơi kiểu cũ.
Trong thập kỷ này, họ có thể mua các thiết bị như máy chơi game. Năm 1996, một trong những thiết bị này, Tamagotchi, đã trở thành cơn sốt.
Nó là cái gì vậy?
Vào thời đó, các thiết bị như điện thoại di động rất đắt tiền. Ứng dụng không trở nên phổ biến cho đến nhiều năm sau đó. Tuy nhiên, Tamagotchis rẻ và vui nhộn đối với trẻ em. Chúng là những 'thú cưng điện tử' mà bạn có thể mang theo trong túi. Người dùng thường cho thú cưng của họ ăn và chơi trò chơi với nó. Họ cần phải chăm sóc thú cưng của mình thật tốt để giữ cho nó sống sót!
Bây giờ nó ở đâu?
Thật ngạc nhiên, Tamagotchis đã trở lại! Bạn có thể mua một cái trực tuyến hoặc tại các cửa hàng ngay hôm nay. Tuy nhiên, ngày nay hầu hết trẻ em đều thích các ứng dụng hoặc trò chơi máy tính hơn.
4 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Write a fact file about a craze you remember from the past few years. Use the fact file in exercise 3 to help you. Include the phrases on this page and information about these things (Viết một tập tin thực tế về một cơn sốt mà bạn nhớ được trong vài năm qua. Hãy sử dụng tập tin dữ kiện ở bài tập 3 để giúp bạn. Bao gồm các cụm từ trên trang này và thông tin về những điều này)
When was it?
• When did it happen?
• Why was it popular?
What was it?
• Was it fashion / music / entertainment / technology / a toy? Describe the craze.
Where is it now?
• Is it popular now? Why? / Why not?
Gợi ý:
When was it?
In 2021, more and more people started to use TikTok.
What was it?
TikTok is a video-sharing app that allows users to create and share short-form videos on any topic.
Where is it now?
Now, it has been becoming more popular. The majority of people have this app on their phone.
Hướng dẫn dịch:
Đó là khi nào?
Vào năm 2021, ngày càng có nhiều người bắt đầu sử dụng TikTok.
Nó là cái gì?
TikTok là một ứng dụng chia sẻ video cho phép người dùng tạo và chia sẻ các video dạng ngắn về bất kỳ chủ đề nào.
Bây giờ nó ở đâu?
Bây giờ, nó đã trở nên phổ biến hơn. Phần lớn mọi người đều có ứng dụng này trên điện thoại của họ.
Lời giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and Fashions hay khác: