Giải Tiếng Anh 11 Unit 2A trang 16, 17 Talk about Yourself - Explore New Worlds 11
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 2A lớp 11 trang 16, 17 Talk about Yourself trong Unit 2: Express Yourself Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2A.
Giải Tiếng Anh 11 Unit 2A trang 16, 17 Talk about Yourself - Explore New Worlds 11
Vocabulary
A (trang 16 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read. (Đọc)
Every culture around the world has different customs and different ways of communicating. So when you learn a language, you learn more than words.
People use language to communicate many different things. Greetings, such as Hello" or "How are you?" show that we are friendly or polite. We also use language to connect with each other. Using the right words can show our family members that we love them, for example. We might also become friends with people who we speak to every day. Another good way to connect with people is by talking about our personal experiences.
In some cultures, it is common to ask questions when you meet someone for the first time. You might ask a new neighbor, "Have you recently moved to this city?" This kind of conversation can increase feelings of trust between people. In other cultures,
though, asking this kind of question could make people uncomfortable. Once you have learned the rules of a language, you can communicate more easily and avoid communication problems.
Đáp án:
Học sinh tự thực hành đọc
Giải thích:
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch:
Mỗi nền văn hóa trên thế giới đều có những phong tục và cách giao tiếp khác nhau. Vì vậy, khi bạn học một ngôn ngữ, bạn học được nhiều điều hơn là từ ngữ.
Mọi người sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp nhiều thứ khác nhau. Những lời chào, chẳng hạn như Xin chào" hoặc "Bạn khỏe không?" cho thấy chúng ta thân thiện hoặc lịch sự. Chúng ta cũng sử dụng ngôn ngữ để kết nối với nhau. Chẳng hạn, việc sử dụng những từ phù hợp có thể cho các thành viên trong gia đình thấy rằng chúng ta yêu họ. Chúng ta có thể cũng trở thành bạn bè với những người mà chúng ta trò chuyện hàng ngày. Một cách hay khác để kết nối với mọi người là nói về trải nghiệm cá nhân của chúng ta.
Ở một số nền văn hóa, việc đặt câu hỏi khi gặp ai đó lần đầu là điều bình thường. Bạn có thể hỏi một người hàng xóm mới, "Gần đây bạn có chuyển đến thành phố này không?" Kiểu trò chuyện này có thể làm tăng cảm giác tin tưởng giữa mọi người. Ở các nền văn hóa khác,
tuy nhiên, việc hỏi loại câu hỏi này có thể khiến mọi người không thoải mái. Một khi bạn đã học được các quy tắc của một ngôn ngữ, bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn và tránh được các vấn đề về giao tiếp.
B (trang 16 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Circle the correct word or phrase. You may use a dictionary to help you. (Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng. Bạn có thể sử dụng từ điển để giúp bạn)
1. A custom is something that few / most people in a certain place or culture do.
2. When you communicate with someone, you share money / information with them.
3. A polite person has good manners and is not rude / nice to other people.
4. When you connect with other people, you feel closer / not as close to them.
5. Your experiences are things that you do or that return / happen to you.
6. If something happens often / rarely, it is common.
7. Most people avoid things they like / don't like.
Đáp án:
1. A custom is something that most people in a certain place or culture do.
2. When you communicate with someone, you share information with them.
3. A polite person has good manners and is not rude to other people.
4. When you connect with other people, you feel closer to them.
5. Your experiences are things that you do or that happen to you.
6. If something happens often, it is common.
7. Most people avoid things they don't like.
Giải thích:
1. Dùng most people để đại diện cho 1 cộng đồng làm nên phong tục
2. communicate: giao tiếp => chia sẻ thông tin: information
3. good manners: cách cư xử tốt => not rude to everyone
4. closer to someone: gần gũi hơn với ai
5. happen (v): xảy ra
6. common: bình thường => xảy ra thường xuyên
7. avoid (v): tránh => tránh những điều không thích
Hướng dẫn dịch:
1. Phong tục là điều mà hầu hết mọi người ở một nơi hoặc một nền văn hóa nhất định đều làm.
2. Khi bạn giao tiếp với ai đó, bạn chia sẻ thông tin với họ.
3. Người lịch sự có cách cư xử tốt và không thô lỗ với người khác.
4. Khi kết nối với người khác, bạn cảm thấy gần gũi hơn với họ.
5. Trải nghiệm của bạn là những điều bạn làm hoặc điều đó xảy ra với bạn.
6. Nếu việc gì đó xảy ra thường xuyên thì đó là chuyện bình thường.
7. Hầu hết mọi người đều tránh những thứ họ không thích.
C (trang 16 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In pairs, ask and answer two of the following questions. (Theo cặp, hỏi và trả lời hai trong số các câu hỏi sau)
1. What's a popular custom in your country?
2. How do you often communicate or connect with others?
3. What was the best experience of your childhood?
4. What topics do you often avoid when talking to your friends or family? Why?
Đáp án:
- A popular custom in my country is to celebrate New Year's Eve with fireworks, music, and champagne. People gather in public places or at home with their friends and family and count down to midnight. They also make wishes and resolutions for the new year.
- I often communicate or connect with others through online platforms, such as social media, email, or chat. I find it convenient and easy to stay in touch with people from different places and time zones. I also enjoy sharing my thoughts, opinions, and interests with others online.
Giải thích:
celebrate (v): ăn mừng
count down (v): đếm ngược
make wishes (v): cầu nguyện, ước
communicate and connect with someone: giao tiếp và kết nối với ai
enjoy + Ving: thích làm gì
Hướng dẫn dịch:
- Một phong tục phổ biến ở nước tôi là đón giao thừa bằng pháo hoa, âm nhạc và rượu sâm panh. Mọi người tụ tập ở những nơi công cộng hoặc ở nhà cùng bạn bè và gia đình và đếm ngược đến nửa đêm. Họ cũng đưa ra những lời chúc và quyết tâm cho năm mới.
- Tôi thường giao tiếp hoặc kết nối với người khác thông qua các nền tảng trực tuyến, chẳng hạn như mạng xã hội, email hoặc trò chuyện. Tôi thấy việc giữ liên lạc với mọi người từ những nơi và múi giờ khác nhau thật thuận tiện và dễ dàng. Tôi cũng thích chia sẻ suy nghĩ, ý kiến và sở thích của mình với người khác trực tuyến.
D (trang 17 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete each sentence with the present perfect or simple past form of the verb. (Hoàn thành mỗi câu với dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ)
1. I think Lee will do well on the test. He ___ (study) a lot for it.
2. Elena ____ (take) the same test last year.
3. Sam ___ (travel) to Argentina four times. He loves it there!
4. Jason doesn't want to call his mother tonight. He ___ (call) her every night for the past week.
5. We ____ (learn) some Arabic greetings and polite phrases before our trip to Qatar 2 years ago.
6. I first ___ (meet) my best friend when we ___ (be) in 10th grade.
7. How many countries ____ (you / be) to so far?
Đáp án:
1. I think Lee will do well on the test. He has studied a lot for it.
2. Elena took the same test last year.
3. Sam has traveled to Argentina four times. He loves it there!
4. Jason doesn't want to call his mother tonight. He has called her every night for the past week.
5. We learned some Arabic greetings and polite phrases before our trip to Qatar 2 years ago.
6. I first met my best friend when we were in 10th grade.
7. How many countries have you been to so far?
Giải thích:
1. có will => chia HTHT: S + have/has + PII + O
2. last year => dấu hiệu của QKĐ: S + V(ed) + O
3. số lần + times => chia HTHT: S + have/has + PII + O
4. tonight => chia HTHT: S + have/has + PII + O
5. 2 years ago => dấu hiệu của QKĐ: S + V(ed) + O
6. first => chia HTHT: S + have/has + PII + O, sau when chia QKĐ: S + V(ed) + O
7. so far => chia HTHT: S + have/has + PII + O
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi nghĩ Lee sẽ làm tốt bài kiểm tra. Anh ấy đã nghiên cứu rất nhiều về nó.
2. Elena đã làm bài kiểm tra tương tự vào năm ngoái.
3. Sam đã tới Argentina bốn lần. Anh ấy yêu nó ở đó!
4. Jason không muốn gọi điện cho mẹ tối nay. Anh ấy đã gọi cho cô ấy mỗi tối trong tuần qua.
5. Chúng tôi đã học một số câu chào và câu lịch sự bằng tiếng Ả Rập trước chuyến đi đến Qatar 2 năm trước.
6. Lần đầu tiên tôi gặp người bạn thân nhất của mình là khi chúng tôi học lớp 10.
7. Cho đến nay bạn đã đến bao nhiêu quốc gia?
E (trang 17 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the questions. Ask a partner. If the answer is "yes," ask, "When?" Have you ever… (Hoàn thành các câu hỏi. Hãy hỏi một đối tác. Nếu câu trả lời là "có", hãy hỏi "Khi nào?" Bạn có bao giờ…)
1. eaten _____ food?
2. seen a movie from _____ (country)?
3. gone to ____?
4. played ____ ?
5. talked to ____?
Đáp án:
1. Have you ever eaten Thai food?
2. Have you ever seen a movie from France?
3. Have you ever gone to Disneyland?
4. Have you ever played chess?
5. Have you ever talked to a famous person?
Giải thích:
Cấu trúc thì HTHT: S + have/has + PII + O => câu nghi vấn yes/no chỉ cần đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đã từng ăn đồ Thái chưa?
2. Bạn đã bao giờ xem một bộ phim của Pháp chưa?
3. Bạn đã từng đến Disneyland chưa?
4. Bạn đã từng chơi cờ chưa?
5. Bạn đã bao giờ nói chuyện với một người nổi tiếng chưa?
Goal Check (trang 17 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Talk about Yourself. Use the questions to interview a partner. Then switch roles. (Nói về bạn
Sử dụng các câu hỏi để phỏng vấn một đối tác. Sau đó đổi vai)
Interview Questions 1. What is a custom from your culture that you really like? 2. What are some things you have done just to be polite? 3. When you meet new people, do you avoid talking to them, or do you try to communicate with them? Explain your answer. 4. Talk about some of your closest friends. How did you become friends with them? 5. What was your favorite way to spend time with the people in your family? 6. Talk about an important experience in your life. How has it affected you? |
Đáp án:
1. A custom from my culture that I really like is to say "please" and "thank you" when asking for or receiving something. I think it shows respect and gratitude to the other person and makes them feel appreciated.
2. Some things I have done just to be polite are to smile and nod when someone is talking to me, even if I don't understand or agree with them; to offer my seat to someone who needs it more than me; and to compliment someone on their appearance or work, even if I don't really like it.
3. When I meet new people, I try to communicate with them. I think it is a good way to learn more about them and their culture and to find common interests or topics. I also think it is a good way to make new friends and expand my network.
4. Some of my closest friends are people who share my passion for learning and exploring new things. We became friends by working on projects together, joining clubs or activities, or traveling to different places. We have a lot of fun and support each other in our goals and challenges.
5. My favorite way to spend time with the people in my family is to have a family dinner. I enjoy eating delicious food and having conversations with my family members. We talk about our day, our plans, our problems, and our joys. We also share jokes, stories, and memories. It is a time to bond and relax with my loved ones.
6. An important experience in my life was when I moved to a different country for a year. It was a big change for me, as I had to adapt to a new culture, language, and environment. It was also a great opportunity for me, as I learned a lot of new things, met a lot of new people, and had a lot of new experiences. It affected me in many ways, such as making me more open-minded, independent, and confident.
Giải thích:
1. like sth: thích cái gì. I think S + V + O: dùng để thể hiện quan điểm cá nhân
2. tobe polite: lịch sự với…
3. My favorite way to V is to V: điều yêu thích của tôi để làm gì là làm gì
4. share sth with someone for Ving: chia sẻ cái gì, điều gì với ai về điều gì/làm gì
5. My favorite way to V is to V: điều yêu thích của tôi để làm gì là làm gì
6. move to somewhere: đi đến đâu đó, learn sth: học điều gì đó
Hướng dẫn dịch:
1. Một phong tục trong văn hóa của tôi mà tôi thực sự thích là nói “làm ơn” và “cảm ơn” khi yêu cầu hoặc nhận thứ gì đó. Tôi nghĩ điều đó thể hiện sự tôn trọng, biết ơn đối với người khác và khiến họ cảm thấy được trân trọng.
2. Một số điều tôi đã làm chỉ để tỏ ra lịch sự là mỉm cười và gật đầu khi ai đó nói chuyện với mình, ngay cả khi tôi không hiểu hoặc không đồng ý với họ; nhường chỗ ngồi của mình cho người cần nó hơn tôi; và khen ngợi ai đó về ngoại hình hoặc công việc của họ, ngay cả khi tôi không thực sự thích điều đó.
3. Khi gặp người mới, tôi cố gắng giao tiếp với họ. Tôi nghĩ đó là một cách hay để tìm hiểu thêm về họ và văn hóa của họ cũng như tìm ra những sở thích hoặc chủ đề chung. Tôi cũng nghĩ đó là một cách hay để kết bạn mới và mở rộng mạng lưới của mình.
4. Một số người bạn thân nhất của tôi là những người có chung niềm đam mê học hỏi và khám phá những điều mới. Chúng tôi trở thành bạn bè khi cùng nhau thực hiện các dự án, tham gia các câu lạc bộ hoặc hoạt động hoặc đi du lịch đến những nơi khác nhau. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui và hỗ trợ lẫn nhau trong các mục tiêu và thử thách của mình.
5. Cách tôi thích nhất để dành thời gian với mọi người trong gia đình là dùng bữa tối cùng gia đình. Tôi thích ăn những món ăn ngon và trò chuyện với các thành viên trong gia đình. Chúng ta nói về một ngày của mình, những kế hoạch, những vấn đề và niềm vui của mình. Chúng tôi cũng chia sẻ những câu chuyện cười, những câu chuyện và những kỷ niệm. Đó là thời gian để gắn kết và thư giãn với những người thân yêu của tôi.
6. Một trải nghiệm quan trọng trong cuộc đời tôi là khi tôi chuyển đến một đất nước khác trong một năm. Đó là một sự thay đổi lớn đối với tôi, vì tôi phải thích nghi với nền văn hóa, ngôn ngữ và môi trường mới. Đó cũng là một cơ hội tuyệt vời đối với tôi, vì tôi đã học được rất nhiều điều mới, gặp được rất nhiều người mới và có rất nhiều trải nghiệm mới. Nó ảnh hưởng đến tôi về nhiều mặt, chẳng hạn như khiến tôi cởi mở hơn, độc lập và tự tin hơn.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Express Yourself hay khác: