Giải Tiếng Anh 11 Unit 3D trang 34 Evaluate Solutions to a problem - Explore New Worlds 11


Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 3D lớp 11 trang 34 Evaluate Solutions to a problem trong Unit 3: Cities Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3D.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 3D trang 34 Evaluate Solutions to a problem - Explore New Worlds 11

Reading

A (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the topics in the box. In pairs, talk about how easy it is to do these things in your city. (Nhìn vào các chủ đề trong hộp. Theo cặp, hãy nói về việc thực hiện những điều này ở thành phố của bạn dễ dàng như thế nào)

eating out                                                        finding a park

walking in your neighborhood                     going to school

Đáp án:

Person A: Let's talk about eating out. In our city, I find it quite easy to eat out. There are plenty of restaurants, cafes, and street food vendors all around.

Person B: I agree, it's very convenient. You can find a wide variety of cuisines and price ranges, so there's something for everyone.

Person A: Now, how about finding a park? I think it's not too difficult here. We have several parks and green spaces, and they're usually well-maintained.

Person B: That's true. The city has put a lot of effort into creating and preserving green areas, which makes it easy to find a park to relax or exercise.

Person A: Moving on to walking in your neighborhood, I think it's pretty straightforward in our city. Sidewalks are well-maintained, and the neighborhoods are generally safe for walking.

Person B: Absolutely, I often take walks in my neighborhood, and it's a pleasant experience. It's a great way to stay active and explore the local community.

Person A: Lastly, going to school. I guess it depends on where you live in the city. Some areas might have better access to schools than others.

Person B: You're right. In some neighborhoods, it's easy to find good schools within a short distance, but in others, there might be a longer commute, which can be a bit challenging.

Giải thích:

Hướng dẫn dịch:

Người A: Hãy nói về việc ăn ngoài. Ở thành phố chúng ta, tôi thấy khá dễ dàng để ăn ngoài. Có rất nhiều nhà hàng, quán café và các quầy thức ăn đường phố khắp nơi.

Người B: Tôi đồng tình, điều này rất thuận tiện. Bạn có thể tìm thấy nhiều loại ẩm thực và mức giá khác nhau, vì vậy có lựa chọn cho mọi người.

Người A: Giờ thì, việc tìm một công viên thì sao? Tôi nghĩ rằng ở đây không quá khó khăn. Chúng ta có nhiều công viên và khu vực xanh, và chúng thường được duy trì tốt.

Người B: Đúng vậy. Thành phố đã đầu tư nhiều công sức vào việc tạo ra và bảo quản các khu vực xanh, điều này làm cho việc tìm một công viên để thư giãn hoặc tập thể dục trở nên dễ dàng.

Người A: Tiếp theo, việc đi dạo trong khu phố của bạn thì sao? Tôi nghĩ rằng ở thành phố của chúng ta, việc này khá dễ dàng. Vỉa hè được duy trì tốt, và khu phố nói chung an toàn để đi dạo.

Người B: Hoàn toàn đúng, tôi thường đi dạo trong khu phố của mình, và đó là một trải nghiệm dễ chịu. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và khám phá cộng đồng địa phương.

Người A: Cuối cùng, việc đi học. Tôi đoán rằng điều này phụ thuộc vào nơi bạn sống trong thành phố. Một số khu vực có thể dễ dàng truy cập hơn đối với các trường học hơn các khu vực khác.

Người B: Bạn nói đúng. Ở một số khu vực, việc tìm các trường học tốt trong khoảng cách ngắn khá dễ dàng, nhưng ở những nơi khác, có thể cần phải đi xa hơn, điều này có thể gây ra một chút khó khăn.

B (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Scan the reading to find the information. (Quét bài đọc để tìm thông tin)

Walking is a great way to get around. For short trips, for exercise, or just for fun, walking can be better than driving or riding. But in many cities, walking can

also be dangerous. Cars, trucks, and motorcycles are a danger to pedestrians,

and sometimes there are accidents.

David Engwicht, from Brisbane, Australia, wants to do something about this. His book, Reclaiming Our Cities and Towns, has a simple message: We need to take back our streets and make them better places for walking.

In the past, Engwicht says, streets belonged to everybody. Children played there, and people walked to work or to stores. Now, however, most city engineers design streets for vehicles. People stay inside buildings to get away from the crowded sidewalks, the noisy streets, and the dangerous traffic. Unfortunately, this gives them less contact

with their neighbors.

Many cities are working to make their streets safer for pedestrians. There are new crosswalks on the streets and more traffic lights and bicycle lanes. The city of Florence, Italy, only allows cars and buses with special permits to drive on its historic

city streets. In Boston, US, the Slow Streets Program gives some neighborhoods more stop signs and a 20 mph (32 kph) speed limit.

Engwicht travels around the world, helping people think differently about pedestrians, streets, and neighborhoods. Whether we live in a small town or a city with a population in the millions, Engwicht says we should think of streets as our "outdoor living room." Changing the traffic is just the beginning. In the future, streets may again be safe places for people, and walking will be an even better form of transportation than it is now.

1. The name of a person:

2. The title of a book:

3. The names of three cities:

Đáp án:

The name of a person: David Engwicht

The title of a book: "Reclaiming Our Cities and Towns"

The names of three cities: Brisbane (Australia), Florence (Italy), Boston (US)

Giải thích:

1. Tên của một người (David Engwicht) có thể được tìm thấy trong đoạn văn khi nói đến: "David Engwicht, từ Brisbane, Australia, muốn thực hiện một điều gì đó về vấn đề này."

2. Tiêu đề của một cuốn sách ("Reclaiming Our Cities and Towns") cũng được đề cập trong đoạn văn khi nói đến: "Cuốn sách của ông, Reclaiming Our Cities and Towns, có một thông điệp đơn giản: Chúng ta cần lấy lại những con đường của chúng ta và biến chúng thành những nơi tốt hơn cho việc đi bộ."

3. Tên của ba thành phố (Brisbane, Florence, Boston) có thể được tìm thấy trong đoạn văn ở các vị trí khác nhau:

Brisbane, Australia, được đề cập ở đoạn đầu khi nói về David Engwicht.

Florence, Italy, được đề cập khi nói: "Thành phố Florence, Italy, chỉ cho phép các xe hơi và xe buýt có giấy phép đặc biệt được đi trên các con đường lịch sử của nó."

Boston, US, được đề cập trong văn bản khi nói về "Chương trình Slow Streets."

Hướng dẫn dịch:

Đi bộ là một phương tiện di chuyển tuyệt vời. Đối với các chuyến đi ngắn, để tập thể dục hoặc chỉ để vui chơi, đi bộ có thể tốt hơn so với lái xe hoặc đi xe. Nhưng ở nhiều thành phố, việc đi bộ cũng có thể nguy hiểm. Xe hơi, xe tải và xe máy là mối nguy hiểm đối với người đi bộ, và đôi khi có tai nạn.

David Engwicht, đến từ Brisbane, Úc, muốn làm điều gì đó về vấn đề này. Cuốn sách của ông, "Reclaiming Our Cities and Towns," chứa một thông điệp đơn giản: Chúng ta cần lấy lại các con đường của chúng ta và biến chúng thành những nơi tốt hơn để đi bộ.

Trong quá khứ, Engwicht nói rằng con đường thuộc về mọi người. Trẻ em chơi đùa ở đó, và người dân đi bộ đến nơi làm việc hoặc cửa hàng. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết các kỹ sư thành phố thiết kế các con đường cho phương tiện giao thông. Người ta ở trong các tòa nhà để tránh xa khỏi vỉa hè đông đúc, các con đường ồn ào và giao thông nguy hiểm. Thật không may, điều này làm cho họ gặp ít giao tiếp với hàng xóm.

Nhiều thành phố đang làm việc để làm cho các con đường của họ trở nên an toàn hơn đối với người đi bộ. Có những vạch kẻ dành riêng cho người đi bộ trên các con đường và nhiều đèn giao thông và làn đường cho xe đạp hơn. Thành phố Florence, Ý, chỉ cho phép các xe hơi và xe buýt có giấy phép đặc biệt được lái trên các con đường lịch sử của nó. Tại Boston, Mỹ, Chương trình Slow Streets đưa thêm biển stop và giới hạn tốc độ 20 dặm mỗi giờ (32 km/giờ) ở một số khu vực.

Engwicht du lịch khắp thế giới, giúp mọi người suy nghĩ khác về người đi bộ, các con đường và các khu phố. Dù chúng ta sống ở một thị trấn nhỏ hay một thành phố có dân số hàng triệu người, Engwicht nói rằng chúng ta nên xem các con đường như "phòng khách ngoài trời" của chúng ta. Thay đổi giao thông chỉ là sự khởi đầu. Trong tương lai, các con đường có thể trở lại là nơi an toàn cho người dân, và việc đi bộ sẽ là một phương tiện di chuyển tốt hơn hơn so với hiện tại.

C (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the article. Circle the correct options. (Đọc bài viết. Vòng tròn các lựa chọn chính xác)

1. Walking in cities can be ___.

a. slow                    b. fun            c. dangerous

2. Engwicht wants cities to be better for ____.

a. pedestrians          b. vehicles     c. tourists

3. Nowadays, people have ____ contact with their neighbors.

a. more                   b. less           c. online

4. ____ is working to make its streets safer.

a. Brisbane              b. Boston      c. Tokyo

Đáp án:

1. c

2. a

3. b

4. b

Giải thích:

1. Từ văn bản, chúng ta biết rằng việc đi bộ trong nhiều thành phố có thể nguy hiểm: "But in many cities, walking can also be dangerous. Cars, trucks, and motorcycles are a danger to pedestrians, and sometimes there are accidents."

2. Văn bản nêu rõ rằng David Engwicht muốn làm cho các thành phố trở nên tốt hơn để đi bộ: "His book, Reclaiming Our Cities and Towns, has a simple message: We need to take back our streets and make them better places for walking."

3. Văn bản cho biết hiện nay, người ta ít giao tiếp hơn với hàng xóm: "Unfortunately, this gives them less contact with their neighbors."

4. Từ văn bản, chúng ta biết rằng thành phố Boston đang làm việc để làm cho các con đường của họ trở nên an toàn hơn cho người đi bộ: "In Boston, US, the Slow Streets Program gives some neighborhoods more stop signs and a 20 mph (32 kph) speed limit."

Hướng dẫn dịch:

1. Đi bộ trong thành phố có thể nguy hiểm.

2. Engwicht muốn các thành phố trở nên tốt hơn cho người đi bộ.

3. Ngày nay, mọi người có ít liên lạc hơn với hàng xóm.

4. Boston đang làm việc để làm cho các con đường của nó an toàn hơn.

D (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): What do the following words refer to in the article? (Những từ sau đây đề cập đến điều gì trong bài viết?)

1. them (paragraph 2)

2. this (paragraph 3)

3. it (paragraph 5)

Đáp án:

1. "them" in paragraph 2 likely refers to "people" or "residents"

2. "this" in paragraph 3 likely refers to the concept of making streets better places for walking

3. "it" in paragraph 5 likely refers to the city of Florence, Italy

Giải thích:

1. "Them" in paragraph 2 refers to "people." The paragraph mentions that "people stay inside buildings," so the word "them" implies those people who choose to stay indoors to avoid crowded sidewalks, noisy streets, and dangerous traffic.

2. "This" in paragraph 3 refers to the concept of making streets better for walking. The author, David Engwicht, is advocating for this idea throughout the article, and in this paragraph, "this" refers to his message and mission of improving streets for pedestrians.

3. "It" in paragraph 5 specifically refers to the city of Florence, Italy. The sentence mentions that Florence "only allows cars and buses with special permits to drive on its historic city streets," so "it" here indicates the city of Florence.

Hướng dẫn dịch:

1. "Them" trong đoạn 2 đề cập đến "mọi người." Đoạn văn đề cập đến việc "mọi người ở bên trong các tòa nhà," vì vậy từ "them" ngụ ý đến những người chọn ở trong nhà để tránh xa khỏi vỉa hè đông đúc, đường phố ồn ào và giao thông nguy hiểm.

2. "This" trong đoạn 3 đề cập đến khái niệm làm cho các con đường trở nên tốt hơn cho việc đi bộ. Tác giả, David Engwicht, đang tán thành ý tưởng này trong toàn bài viết, và trong đoạn này, "this" đề cập đến thông điệp và nhiệm vụ của ông về việc cải thiện đường phố cho người đi bộ.

3. "It" trong đoạn 5 đặc biệt đề cập đến thành phố Florence, Italy. Câu này đề cập rằng Florence "chỉ cho phép ô tô và xe buýt có giấy phép đặc biệt được lái trên các con đường lịch sử của nó," vì vậy "it" ở đây chỉ đến thành phố Florence.

E (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss the questions in pairs. (Thảo luận các câu hỏi theo cặp)

1. How much walking do you usually do?

2. Where do you usually walk?

3. Do you feel safe when you are walking? Explain.

Đáp án:

A: How much walking do you usually do?

B: Well, I try to walk as much as I can. I usually walk for about 30 minutes every day. I find it's a great way to stay active and clear my mind.

A: That's good to hear. Where do you usually walk?

B: I mostly walk around my neighborhood. There's a nice park nearby, so I often go there. I also walk to the grocery store and sometimes to the local library.

A: Do you feel safe when you are walking? Explain.

B: For the most part, yes. My neighborhood is pretty safe, and there are sidewalks and streetlights, which makes me feel comfortable. But when I visit the downtown area, especially at night, I don't feel as safe because it can get crowded and a bit chaotic.

A: I understand. It's important to feel safe while walking. It seems like your neighborhood is quite pedestrian-friendly.

B: Yes, it is. I appreciate having safe walking options, and I hope more places become pedestrian-friendly in the future.

Giải thích:

Dựa vào thói quen cá nhân và cảm nhận của bản thân để trả lời câu hỏi

Sử dụng cấu trúc thì HTĐ : S + V(s/es) + O

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn thường đi bộ bao nhiêu?

B: Thôi, tôi cố gắng đi bộ càng nhiều càng tốt. Tôi thường đi bộ khoảng 30 phút mỗi ngày. Tôi thấy rằng đi bộ là cách tuyệt vời để duy trì sự hoạt động và làm sạch tâm trí.

A: Nghe vui quá. Bạn thường đi bộ ở đâu?

B: Chủ yếu tôi đi bộ xung quanh khu phố của mình. Có một công viên tuyệt vời ở gần, nên tôi thường đến đó. Tôi cũng đi bộ đến cửa hàng thực phẩm và đôi khi đến thư viện địa phương.

A: Bạn cảm thấy an toàn khi bạn đang đi bộ không? Hãy giải thích.

B: Phần lớn thời gian, có. Khu phố của tôi khá an toàn và có vỉa hè và đèn đường, điều này khiến tôi cảm thấy thoải mái. Tuy nhiên, khi tôi ghé qua khu trung tâm, đặc biệt là vào buổi tối, tôi không cảm thấy an toàn bằng vì nó có thể trở nên đông đúc và hỗn loạn.

A: Tôi hiểu rồi. Quan trọng là cảm thấy an toàn khi đi bộ. Có vẻ như khu phố của bạn khá thuận tiện cho người đi bộ.

B: Đúng vậy, tôi rất trân trọng việc có nhiều lựa chọn an toàn cho người đi bộ và tôi hy vọng rằng trong tương lai sẽ có nhiều nơi trở nên thân thiện với người đi bộ hơn.

Goal Check (trang 34 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Your city wants to improve pedestrian safety. Rank the safety measures from 1 (most helpful) to 5 (least helpful). Then, in pairs, compare and discuss your answers. (Thành phố của bạn muốn cải thiện sự an toàn cho người đi bộ. Xếp hạng các biện pháp an toàn từ 1 (hữu ích nhất) đến 5 (ít hữu ích nhất). Sau đó, theo cặp, so sánh và thảo luận về câu trả lời của bạn)

_____ more or better crosswalks

_____ lower speed limits

_____ fewer cars in the city

_____ more or better sidewalks

_____ (your idea)

Đáp án:

1. More or better crosswalks

2. More or better sidewalks

3. Lower speed limits

4. Fewer cars in the city

5. (Your idea)

Giải thích:

A: I ranked "More or better crosswalks" as the most helpful because having well-marked and strategically placed crosswalks can significantly improve pedestrian safety by ensuring drivers are aware of pedestrian crossings.

B: I agree, crosswalks are crucial. I actually ranked "More or better sidewalks" as the second most helpful because having well-maintained sidewalks also plays a vital role in ensuring pedestrians' safety.

A: I ranked "Lower speed limits" as the third most helpful because reducing vehicle speeds can definitely make the streets safer for pedestrians. It gives drivers more time to react and stop if needed.

B: That's true. I also think "Fewer cars in the city" could be helpful, but it's challenging to implement in many urban areas. However, it would help reduce the risk to pedestrians.

A: What about the last one, "(Your idea)"? Do you have any specific idea in mind?

B: Well, how about creating pedestrian-only zones in certain areas during specific times? This could provide a safe space for pedestrians and promote walking.

A: That's a good idea. It could be an effective way to improve pedestrian safety, especially in busy urban areas. Let's make sure to share this idea with the city authorities.

B: Agreed, it's worth considering. In any case, it's essential to focus on measures that prioritize pedestrian safety and encourage walking.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi đã xếp hạng "Nhiều hoặc tốt hơn vạch qua đường" là hữu ích nhất vì có các vạch qua đường được đánh dấu rõ ràng và đặt ở vị trí chiến lược có thể cải thiện đáng kể an toàn cho người đi bộ bằng cách đảm bảo tài xế nhận biết được các nơi vượt đường cho người đi bộ.

B: Tôi đồng tình, vạch qua đường quan trọng thật. Thực tế, tôi đã xếp hạng "Nhiều hoặc tốt hơn vỉa hè" là hữu ích thứ hai vì việc có vỉa hè được bảo quản tốt cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người đi bộ.

A: Tôi đã xếp hạng "Giới hạn tốc độ xe thấp hơn" là hữu ích thứ ba vì giảm tốc độ xe có thể làm cho đường phố an toàn hơn cho người đi bộ. Nó mang lại thời gian cho tài xế để phản ứng và dừng lại nếu cần.

B: Đúng vậy. Tôi cũng nghĩ rằng "Ít xe hơn trong thành phố" có thể hữu ích, nhưng việc thực hiện điều này trong nhiều khu vực đô thị là khó khăn. Tuy nhiên, nó có thể giúp giảm nguy cơ cho người đi bộ.

A: Còn cái cuối, "(Ý tưởng của bạn)"? Bạn có ý tưởng cụ thể nào không?

B: Vậy thì sao về việc tạo ra khu vực chỉ dành cho người đi bộ trong các khu vực cụ thể vào thời gian cố định? Điều này có thể tạo ra một không gian an toàn cho người đi bộ và thúc đẩy việc đi bộ.

A: Đó là một ý tưởng tốt. Nó có thể là một cách hiệu quả để cải thiện an toàn cho người đi bộ, đặc biệt là trong các khu vực đô thị sầm uất. Hãy đảm bảo chia sẻ ý tưởng này với các cơ quan thành phố.

B: Đồng tình, nó xứng đáng được xem xét. Dù sao, quan trọng là tập trung vào các biện pháp ưu tiên đảm bảo an toàn cho người đi bộ và khuyến khích việc đi bộ.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác: