Giải Tiếng Anh 11 Unit 4A trang 40, 41 Discuss Ways to Stay Healthy - Explore New Worlds 11
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 4A lớp 11 trang 40, 41 Discuss Ways to Stay Healthy trong Unit 4: The Body Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4A.
- Vocabulary trang 40 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- A trang 40 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- B trang 40 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- C trang 40 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- D trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- E trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- Communication trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- F trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- G trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
- Goal Check trang 41 Tiếng Anh 11 Unit 4A
Giải Tiếng Anh 11 Unit 4A trang 40, 41 Discuss Ways to Stay Healthy - Explore New Worlds 11
Vocabulary
A (trang 40 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the picture. Fill in the blanks with the vocabulary words from the box. (Nhìn vào bức tranh. Điền vào chỗ trống những từ vựng trong khung)
a. artery b. bone c. brain d. heart e. joint f. kidney g. lungs h. muscle i. skin j. stomach k. vein |
1. This pushes your blood through your body
2. These carry blood around your body
3. These bring air into your body
4. This covers the outside of your body
5. These make your body move
6. This lets you think and remember
7. This is one of the organs that cleans your blood
8. This digests food
9. This supports your body
Đáp án:
1. heart
2. veins
3. lungs
4. skin
5. muscles
6. brain
7. kidney
8. stomach
9. bones
Giải thích:
1. This pushes your blood through your body - Chọn từ "tim" (heart) vì trái tim đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy máu từ trái tim đi qua mạch máu đến khắp cơ thể.
2. These carry blood around your body - Chọn từ "mạch máu" (veins) vì chúng là những cụm mạch chuyên chở máu từ trái tim đến các phần khác của cơ thể.
3. These bring air into your body - Chọn từ "phổi" (lungs) vì phổi giúp đưa không khí vào cơ thể để cung cấp oxi cho máu.
4. This covers the outside of your body - Chọn từ "da" (skin) vì da là lớp bao ngoài cùng của cơ thể con người.
5. These make your body move - Chọn từ "cơ bắp" (muscles) vì cơ bắp tham gia vào việc làm cho cơ thể di chuyển.
6. This lets you think and remember - Chọn từ "não" (brain) vì não là trung tâm của hệ thống thần kinh và quản lý các chức năng tư duy và ghi nhớ.
7. This is one of the organs that cleans your blood - Chọn từ "thận" (kidney) vì thận tham gia vào việc lọc sạch máu và loại bỏ các chất thải.
8. This digests food - Chọn từ "dạ dày" (stomach) vì dạ dày là nơi tiêu hóa thức ăn.
9. This supports your body - Chọn từ "xương" (bones) vì xương hỗ trợ cơ thể và duy trì hình dáng của cơ thể.
Hướng dẫn dịch:
1. Trái tim đẩy máu qua cơ thể của bạn.
2. Mạch máu đưa máu xung quanh cơ thể của bạn.
3. Đưa không khí vào cơ thể của bạn.
4. Da che phủ bên ngoài cơ thể của bạn.
5. Cơ bắp làm cho cơ thể của bạn di chuyển.
6. Não giúp bạn suy nghĩ và ghi nhớ.
7. Thận là một trong các cơ quan lọc sạch máu của bạn.
8. Dạ dày tiêu hóa thức ăn.
9. Xương hỗ trợ cơ thể của bạn
B (trang 40 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen and check (v) the words you hear. (Nghe và kiểm tra (v) những từ bạn nghe được)
artery knee bone lungs joint kidney
brain muscle heart skin stomach vein
Đáp án:
Học sinh tự thực hành
Giải thích:
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch:
artery - động mạch
knee - đầu gối
bone - xương
lungs - phổi
joint - khớp
kidney - thận
brain - não
muscle - cơ bắp
heart - trái tim
skin - da
stomach - dạ dày
vein - tĩnh mạch
C (trang 40 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In pairs, discuss the functions of different body parts. Use the information in A to help you. (Theo cặp, thảo luận về chức năng của các bộ phận cơ thể. Sử dụng thông tin ở phần A để giúp bạn)
Example: The brain controls our actions and thoughts.
Đáp án:
1. The heart pumps blood through our body.
2. The lungs help us breathe and bring oxygen into our body.
3. Muscles make our body move and allow us to perform physical activities.
4. The skin covers the outside of our body and acts as a protective barrier.
5. The kidneys are responsible for cleaning and filtering our blood.
6. The stomach is where food is digested and broken down for absorption.
7. The brain controls our thoughts, actions, and memory.
8. Arteries carry oxygen-rich blood from the heart to the rest of the body.
9. Veins return deoxygenated blood from the body to the heart.
10. Bones provide structural support for our body.
11. The knee is a joint that allows for bending and movement in the legs.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es) + O
Hướng dẫn dịch:
1. Trái tim bơm máu qua cơ thể của chúng ta.
2. Phổi giúp chúng ta hít thở và đưa oxi vào cơ thể.
3. Cơ bắp làm cho cơ thể của chúng ta di chuyển và cho phép chúng ta thực hiện các hoạt động thể chất.
4. Da bao phủ bên ngoài cơ thể của chúng ta và là một rào cản bảo vệ.
5. Thận có trách nhiệm làm sạch và lọc máu của chúng ta.
6. Dạ dày là nơi thức ăn được tiêu hóa và phân giải để hấp thụ.
7. Não điều khiển suy nghĩ, hành động và trí nhớ của chúng ta.
8. Động mạch mang máu giàu oxi từ trái tim đến phần còn lại của cơ thể.
9. Tĩnh mạch trả máu không có oxi từ cơ thể về trái tim.
10. Xương cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho cơ thể của chúng ta.
11. Đầu gối là một khớp cho phép gập và di chuyển ở chân.
D (trang 41 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the sentences with the correct form of the verbs in parentheses. In which sentences are the gerunds used as subjects? (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Danh động từ được dùng làm chủ ngữ trong những câu nào?)
1. ____ (walk) for exercise is better than _____ (run).
2. We should always avoid ____ (stay) up late.
3. _____ (get) enough sleep is as beneficial as ____ (get) enough exercise.
4. Everyone should learn about the importance of ____ (eat) healthy food.
5. People are more interested in _____ (keep) fit these days.
6. The doctor emphasizes _____ (drink) plenty of water every day.
Đáp án:
1. Walking, running
2. Staying
3. Getting
4. Eating
5. Keeping
6. Drinking
Giải thích:
1. Danh động từ làm chủ ngữ trong câu: Đưa V-ing lên đầu câu
2. Avoid + V-ing : Tránh làm việc gì
3. Danh động từ làm chủ ngữ trong câu: Đưa V-ing lên đầu câu
4. of (giới từ) + V-ing
5. interested in + V-ing: hứng thú, thích làm gì đó
6. Emphasize + V-ing: nhấn mạnh điều gì
Hướng dẫn dịch:
1. Đi bộ để tập thể dục tốt hơn là chạy.
2. Chúng ta nên luôn tránh thức khuya.
3. Có đủ giấc ngủ cũng có lợi ích như việc tập đủ lượng thể dục.
4. Mọi người nên tìm hiểu về tầm quan trọng của việc ăn thực phẩm lành mạnh.
5. Người ta hiện nay quan tâm hơn đến việc duy trì sức khỏe.
6. Bác sĩ nhấn mạnh việc uống đủ nước mỗi ngày.
E (trang 41 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Do you agree or disagree with the statements above? Discuss in pairs, using gerunds in your sentences. (Bạn đồng ý hay không đồng ý với những nhận định trên? Thảo luận theo cặp, sử dụng danh động từ trong câu của bạn)
Đáp án:
Person A: "I agree with the statement that walking for exercise is better than running. It's a lower-impact activity and can be sustained for longer periods."
Person B: "I see your point, but I disagree. Running can help you burn more calories in a shorter time, and it also has cardiovascular benefits."
Person A: "Regarding staying up late, I definitely agree that we should avoid it. It can lead to sleep deprivation, which has negative health effects."
Person B: "I agree with that too. But sometimes, staying up late is necessary, like when you have a deadline to meet."
Person A: "Getting enough sleep and getting enough exercise are both crucial for overall well-being. I agree with the statement."
Person B: "Absolutely, they go hand in hand. It's not a matter of one being better than the other, but rather both are important."
Person A: "Everyone should learn about the importance of eating healthy food. I wholeheartedly agree with that."
Person B: "Definitely. Good nutrition is the foundation of good health, and it's something we should all prioritize."
Person A: "People are more interested in keeping fit these days. I agree; there's a growing awareness of the importance of fitness."
Person B: "I agree too. With the rise of health and wellness trends, people are more conscious of their fitness levels."
Person A: "The doctor emphasizes drinking plenty of water every day. I agree, staying hydrated is vital for our health."
Person B: "Yes, water is essential for various bodily functions, and it's something we should all pay attention to."
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es) + O
Sử dụng Danh Động Từ làm chủ ngữ trong câu, đưa V-ing lên đầu câu
Hướng dẫn dịch:
Người A: "Tôi đồng tình với nhận định rằng đi bộ để tập thể dục tốt hơn là chạy. Đó là một hoạt động ít tác động và có thể duy trì trong thời gian dài."
Người B: "Tôi hiểu ý kiến của bạn, nhưng tôi không đồng tình. Chạy có thể giúp đốt cháy nhiều calo trong thời gian ngắn hơn và cũng có lợi ích cho tim mạch."
Người A: "Liên quan đến việc thức khuya, tôi hoàn toàn đồng tình rằng chúng ta nên tránh nó. Điều này có thể dẫn đến thiếu ngủ, có tác động tiêu cực đối với sức khỏe."
Người B: "Tôi cũng đồng tình với điều đó. Nhưng đôi khi, việc thức khuya là cần thiết, ví dụ như khi bạn phải đáp ứng hạn chót."
Người A: "Có đủ giấc ngủ và có đủ lượng thể dục đều quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Tôi đồng tình với nhận định đó."
Người B: "Chắc chắn, chúng gắn liền với nhau. Điều quan trọng không phải là một tốt hơn một tốt hơn mà là cả hai đều quan trọng."
Người A: "Mọi người nên tìm hiểu về tầm quan trọng của việc ăn thực phẩm lành mạnh. Tôi hoàn toàn đồng tình với điều đó."
Người B: "Chắc chắn. Dinh dưỡng tốt là nền tảng của sức khỏe tốt, và đó là điều chúng ta nên ưu tiên."
Người A: "Người ta hiện nay quan tâm hơn đến việc duy trì sức khỏe. Tôi đồng tình; có sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc duy trì thể lực."
Người B: "Tôi cũng đồng tình. Với sự gia tăng của các xu hướng về sức khỏe và tân tiến, mọi người quan tâm hơn đến mức thể lực của họ."
Người A: "Bác sĩ nhấn mạnh về việc uống đủ nước mỗi ngày. Tôi đồng tình, duy trì lượng nước cân đối là quan trọng cho sức khỏe của chúng ta."
Người B: "Đúng vậy, nước là điều cần thiết cho nhiều chức năng cơ thể khác nhau và đó là điều chúng ta nên chú ý đến."
Communication
F (trang 41 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In pairs, complete the table with ideas from the box. Add your own ideas. (Theo cặp, hoàn thành bảng với những ý tưởng trong khung. Thêm ý tưởng của riêng bạn)
contacting with friends & family playing sports sleeping 7-8 hours eating fruits & vegetables reading a good book taking a walk |
Ways to Stay Healthy |
||
Daily Life |
Exercise Routine |
Others |
|
|
|
Đáp án:
1. Daily Life:
- Sleeping 7-8 hours
- Eating fruits & vegetables
- Reading a good book
2. Exercise Routine:
- Taking a walk
- Playing sports
3. Others:
- Contacting with friends & family
4. My ideas
Staying hydrated by drinking enough water.
Reducing stress through meditation or relaxation techniques.
Giải thích:
1. Cuộc sống hàng ngày:
Ngủ 7-8 giờ: Đảm bảo một lượng ngủ đủ là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Ăn trái cây và rau: Duy trì một chế độ ăn cân đối với sự tập trung vào trái cây và rau là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày.
Đọc một cuốn sách hay: Tham gia vào phát triển tư duy và sức khỏe tinh thần thông qua việc đọc sách.
2. Thói quen tập luyện:
Đi dạo: Một hình thức tập thể dục đơn giản nhưng hiệu quả có thể được tích hợp vào lịch trình hàng ngày.
Chơi thể thao: Tham gia vào các hoạt động thể thao hoạt động hơn để duy trì thể lực.
3. Khác:
Liên hệ với bạn bè và gia đình: Xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội có thể góp phần vào sức khỏe tinh thần.
4. Ý tưởng của tôi
Duy trì cơ thể luôn được cung cấp nước bằng cách uống đủ nước.
Giảm căng thẳng thông qua thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn.
Hướng dẫn dịch:
1. Cuộc sống hàng ngày:
Ngủ 7-8 giờ
Ăn trái cây và rau
Đọc một cuốn sách hay
2. Thói quen tập luyện:
Đi dạo
Chơi thể thao
3. Khác:
Liên hệ với bạn bè và gia đình
4. Ý tưởng của tôi:
Duy trì cơ thể luôn được cung cấp nước bằng cách uống đủ nước.
Giảm căng thẳng thông qua thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn.
G (trang 41 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss the table in F. Which things are more important or less important for staying healthy? (Thảo luận về bảng ở F. Điều nào quan trọng hơn hoặc ít quan trọng hơn để giữ sức khỏe?)
Đáp án:
1. Important:
Getting 7-8 hours of sleep: This is highly important for overall health, as lack of sleep can lead to various health issues.
Eating fruits and vegetables: A balanced diet is the cornerstone of good health, and fruits and vegetables provide essential vitamins and minerals.
Regular exercise: Walking and playing sports help maintain physical fitness and overall health.
Maintaining social connections with friends and family: Social relationships play a crucial role in reducing stress and maintaining a positive outlook on life.
2. Less Important:
Reading a good book: While important for mental well-being, it may not be necessary on a daily basis for basic health maintenance.
Contacting with friends & family may be considered less important if an individual already has strong relationships and doesn't feel the need to stay in touch daily.
Giải thích:
Important for + O : Quan trọng cho cái gì
Play a crucial role: Đóng một phần tối quan trọng cho cái gì
Danh động từ làm chủ ngữ trong câu, đưa V-ing lên đầu câu
Cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es) + O
Hướng dẫn dịch:
1. Quan trọng:
Ngủ đủ 7-8 giờ: Điều này rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể, vì thiếu ngủ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Ăn trái cây và rau: Chế độ ăn cân đối là nền tảng của sức khỏe tốt, và trái cây và rau cung cấp các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
Tập thể dục đều đặn: Đi bộ và chơi thể thao giúp duy trì thể lực và sức khỏe tổng thể.
Quản lý căng thẳng qua thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, làm cho việc quản lý căng thẳng trở nên rất quan trọng.
Duy trì mối quan hệ xã hội với bạn bè và gia đình: Mối quan hệ xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm căng thẳng và duy trì tâm trạng tích cực.
2. Không quan trọng lắm:
Đọc một cuốn sách hay: Mặc dù quan trọng cho tâm trạng và tư duy, có thể không cần thiết hàng ngày cho việc duy trì sức khỏe cơ bản.
Liên hệ với bạn bè và gia đình có thể xem xét không quan trọng lắm nếu người đó đã có mối quan hệ mạnh mẽ và không cảm thấy cần phải giữ liên lạc hàng ngày.
Goal Check (trang 41 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss Ways to Stay Healthy. (Thảo luận về các cách để giữ sức khỏe)
In pairs, talk about things you do to stay healthy. Complete these sentences:
I practice _________.
I avoid ___________.
_________ can help me keep fit.
Example: I practice swimming twice a week
That's a good idea. Swimming helps keep you in shape.
Đáp án:
Person A: "I practice yoga for relaxation."
Person B: "That's a great way to relieve stress. I practice swimming twice a week."
Person A: "I avoid eating junk food."
Person B: "That's a wise choice. I avoid sugary drinks to stay healthy."
Person A: "I practice weightlifting to build strength."
Person B: "That's great for muscle development. I avoid staying up too late to ensure I get enough sleep."
Giải thích:
Practice + V-ing: thực hành, luyện tập gì đó
Avoid + V-ing : tránh làm điều gì đó
Hướng dẫn dịch:
Người A: "Tôi tập yoga để thư giãn."
Người B: "Đó là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng. Tôi tập bơi hai lần một tuần."
Người A: "Tôi tránh ăn thức ăn rác."
Người B: "Đó là một lựa chọn khôn ngoan. Tôi tránh đồ uống có đường để duy trì sức khỏe."
Người A: "Tôi tập nâng tạ để tăng cường sức mạnh."
Người B: "Điều đó tốt cho phát triển cơ bắp. Tôi tránh thức khuya quá muộn để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ."
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: The Body hay khác: