Giải Tiếng Anh 11 Unit 4C trang 44, 45 Suggest Helpful Natural Remedies - Explore New Worlds 11


Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 4C lớp 11 trang 44, 45 Suggest Helpful Natural Remedies trong Unit 4: The Body Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4C.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 4C trang 44, 45 Suggest Helpful Natural Remedies - Explore New Worlds 11

Language Expansion: Everyday Ailments

For every common health problem, there's a product for sale to cure it. Are you

suffering from insomnia? There's a pill to help you fall asleep. Did a pimple appear on your face? There's a cream for that. If you have a headache after a long day at work, or perhaps a sore throat and fever, you can buy something to make you feel better. Do you have indigestion because you ate the wrong kind of food? There's a pill to end the burning feeling in your stomach. If food won't stay in your stomach at all, you can take some medicine to end the nausea. Or maybe you ate too fast, so now you have the hiccups. Well, you won't find anything at the pharmacy for hiccups, but there's probably a company working on a new product for that right now.

A (trang 44 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write the words in blue next to their definition. (Viết các từ màu xanh bên cạnh định nghĩa của chúng)

1. _______ not being able to sleep

2. _______ high body temperature

3. _______ a repeated sound in your throat, often from eating too quickly

4. _______ a feeling that what's in your stomach will come up

5. _______ pain in the stomach because of something you have eaten

6. _______ a small raised spot on the skin

7. _______ a pain in your head

8. _______ a general feeling of pain in the throat

Đáp án:

1. Insomnia

2. Fever

3. Hiccups

4. Nausea

5. Indigestion

6. Pimple

7. Headache

8. Sore throat

Giải thích:

Dựa trên nghĩa của từ vựng ta có thể xác định được:

1. Rối loạn giấc ngủ (Insomnia)

2. Sốt (Fever)

3. Hột hạt (Hiccups)

4. Buồn nôn (Nausea)

5. Khó tiêu (Indigestion)

6. Mụn (Pimple)

7. Đau đầu (Headache)

8. Đau họng (Sore throat)

Hướng dẫn dịch:

1. Rối loạn giấc ngủ: không thể ngủ được.

2. Sốt: nhiệt độ cơ thể cao.

3. Hột hạt: âm thanh lặp đi lặp lại trong họng, thường xảy ra khi ăn nhanh.

4. Buồn nôn: cảm giác nội dung trong dạ dày sẽ trào lên.

5. Khó tiêu: đau bên dưới bụng do thức ăn.

6. Mụn: một nốt nhỏ bên trên da.

7. Đau đầu: cảm giác đau ở đầu.

8. Đau họng: cảm giác đau ở họng.

B (trang 44 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): What natural remedies do you know about? (Những biện pháp tự nhiên nào bạn biết về?)

Đáp án:

Honey and Lemon for Sore Throat: Mixing honey and lemon in warm water is a common remedy for soothing a sore throat.

Ginger for Nausea: Ginger, whether in the form of ginger tea or ginger candies, is often used to alleviate nausea and digestive discomfort.

Aloe Vera for Sunburn: Aloe vera gel is applied to sunburned skin to soothe and promote healing.

Peppermint for Headaches: Peppermint oil or tea is used to ease headaches and migraines.

Chamomile for Sleep: Chamomile tea is known for its calming effects and is used to promote better sleep.

Turmeric for Inflammation: Turmeric, with its active ingredient curcumin, is used to reduce inflammation and relieve joint pain.

Eucalyptus for Congestion: Eucalyptus oil is inhaled or used in steam to relieve congestion and ease breathing.

Lavender for Stress: Lavender essential oil is often used in aromatherapy to reduce stress and anxiety.

Giải thích:

Cấu trúc câu bị động: S + tobe + used to: được dùng để làm gì

Hướng dẫn dịch:

Mật ong và chanh cho viêm họng: Trộn mật ong và nước chanh trong nước ấm là một biện pháp phổ biến để làm dịu viêm họng.

Gừng cho buồn nôn: Gừng, dưới dạng trà gừng hoặc kẹo gừng, thường được sử dụng để giảm buồn nôn và khó tiêu.

Lá lô hội cho cháy nắng: Gel lô hội được thoa lên da bị cháy nắng để làm dịu và thúc đẩy quá trình lành.

Bạc hà cho đau đầu: Dầu bạc hà hoặc trà bạc hà thường được sử dụng để giảm đau đầu và chứng đau nửa đầu.

Trà hoa cúc cho giấc ngủ: Trà hoa cúc nổi tiếng với tác động làm dịu và thường được sử dụng để cải thiện giấc ngủ.

Nghệ cho viêm nhiễm: Nghệ, với chất hoạt tính curcumin, được sử dụng để giảm sưng viêm và giảm đau đốt trong cơ xương.

Dầu cây bạch đàn cho bí bách: Dầu cây bạch đàn được hít hoặc dùng trong hơi nước để giảm sự tắc nghẽn và làm dễ thở.

Dầu hoa oải hương cho căng thẳng: Dầu oải hương thường được sử dụng trong thư giãn học mùi để giảm căng thẳng và lo âu.

C (trang 45 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Match the actions with the purposes. (Hãy nối các hành động với mục đích)

1. Get plenty of sleep at night

2. Eat fruits and vegetables.

3. Take a nap

4. Give children warm milk

5. Ask your doctor questions

6. Lift weights

a. to help them fall asleep.

b. to find out the best remedy for your problem.

c. to feel rested during the day.

d. to make your muscles stronger.

e. to get enough vitamins in your diet.

f. to cure a headache.

Đáp án:

1. f  

2. e

3. c

4. a

5. b

6. d

Giải thích:

1. Ngủ đủ giấc vào ban đêm -> f. để chữa đau đầu.

2. Ăn trái cây và rau củ -> e. để có đủ vitamin trong chế độ ăn uống.

3. Ngủ trưa -> c. để cảm thấy tỉnh táo trong ngày.

4. Cho trẻ uống sữa ấm -> a. để giúp chúng ngủ ngon.

5. Hỏi bác sĩ các câu hỏi -> b. để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất cho vấn đề của bạn.

6. Tập tạ -> d. để làm cho cơ bắp của bạn mạnh hơn

Hướng dẫn dịch:

1. Ngủ đủ giấc vào ban đêm để chữa đau đầu.

2. Ăn trái cây và rau củ để có đủ vitamin trong chế độ ăn uống.

3. Ngủ trưa để cảm thấy tỉnh táo trong ngày.

4. Cho trẻ uống sữa ấm để giúp chúng ngủ ngon.

5. Hỏi bác sĩ các câu hỏi để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất cho vấn đề của bạn.

6. Tập tạ để làm cho cơ bắp của bạn mạnh hơn.

Conversation (Optional)

D (trang 45 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Close your book and listen to the conversation. What remedies for fatigue do the speakers talk about? (Hãy đóng sách lại và lắng nghe cuộc trò chuyện. Các diễn giả nói về những biện pháp khắc phục sự mệt mỏi nào?)

Olivia: Hi, Ashley. Are you drinking coffee? That's new.

Ashley: Hi, Olivia. You're right. I usually don't drink coffee, but I need it today to wake up.

Olivia: You do look tired. Did you get enough sleep last night?

Ashley: No, I was worried about today's test, so it was hard to fall asleep.

Olivia: Come on. Let's go for a walk.

Ashley: Go for a walk? Why?

Olivia: To wake you up and to get some oxygen to your brain before the test.

Ashley: That's a good idea. Where do you want to go?

Đáp án:

The speakers talk about the following remedies for fatigue:

Drinking coffee to wake up and feel more alert.

Going for a walk to get some oxygen to the brain and increase alertness.

Giải thích:

Ashley nói rằng cô ấy cần uống cafe hôm nay để tỉnh táo hơn

Olivia rủ Ashley đi dạo để cung cấp thêm oxi giúp não bộ tỉnh táo hơn

Hướng dẫn dịch:

Olivia: Xin chào, Ashley. Bạn đang uống cà phê à? Lạ quá.

Ashley: Xin chào, Olivia. Bạn nói đúng. Thường tôi không uống cà phê, nhưng hôm nay tôi cần nó để tỉnh táo.

Olivia: Bạn trông mệt quá. Bạn có đủ giấc ngủ đêm qua không?

Ashley: Không, tôi lo lắng về bài kiểm tra hôm nay, nên rất khó ngủ.

Olivia: Nào, chúng ta đi dạo một chút.

Ashley: Đi dạo? Tại sao?

Olivia: Để giúp bạn tỉnh táo và để cung cấp một ít oxy đến não trước bài kiểm tra.

Ashley: Đó là ý tưởng tốt. Bạn muốn đi đâu?

E (trang 45 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Practice the conversation in pairs. Find and underline the infinitives of purpose. (Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Tìm và gạch chân các động từ nguyên thể của mục đích)

Olivia: Hi, Ashley. Are you drinking coffee? That's new.

Ashley: Hi, Olivia. You're right. I usually don't drink coffee, but I need it today

to wake up.

Olivia: You do look tired. Did you get enough sleep last night?

Ashley: No, I was worried about today's test, so it was hard to fall asleep.

Olivia: Come on. Let's go for a walk.

Ashley: Go for a walk? Why?

Olivia: To wake you up and to get some oxygen to your brain before the test.

Ashley: That's a good idea. Where do you want to go?

Đáp án:

Olivia: Hi, Ashley. Are you drinking coffee? That's new.

Ashley: Hi, Olivia. You're right. I usually don't drink coffee, but I need it today

to wake up.

Olivia: You do look tired. Did you get enough sleep last night?

Ashley: No, I was worried about today's test, so it was hard to fall asleep.

Olivia: Come on. Let's go for a walk.

Ashley: Go for a walk? Why?

Olivia: To wake you up and to get some oxygen to your brain before the test.

Ashley: That's a good idea. Where do you want to go?

Giải thích:

Đây là các động từ nguyên thể của mục đích, được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc mục tiêu của hành động. Trong cuộc trò chuyện, những động từ này giúp diễn tả rõ ràng lý do tại sao họ đang làm một việc gì đó:

"to wake up" (để tỉnh táo): Ashley cần uống cà phê để tỉnh dậy.

"to fall asleep" (để ngủ): Ashley không thể ngủ được vì lo lắng về bài kiểm tra.

"to get to your brain before the test" (để cung cấp oxy đến não trước bài kiểm tra): Olivia đề xuất đi dạo để giúp Ashley tỉnh táo và có thêm oxy đến não trước bài kiểm tra.

Hướng dẫn dịch:

Olivia: Xin chào, Ashley. Bạn đang uống cà phê à? Lạ quá.

Ashley: Xin chào, Olivia. Bạn nói đúng. Thường tôi không uống cà phê, nhưng hôm nay tôi cần nó để tỉnh táo.

Olivia: Bạn trông mệt quá. Bạn có đủ giấc ngủ đêm qua không?

Ashley: Không, tôi lo lắng về bài kiểm tra hôm nay, nên rất khó ngủ.

Olivia: Nào, chúng ta đi dạo một chút.

Ashley: Đi dạo? Tại sao?

Olivia: Để giúp bạn tỉnh táo và để cung cấp một ít oxy đến não trước bài kiểm tra.

Ashley: Đó là ý tưởng tốt. Bạn muốn đi đâu?

Goal Check (trang 45 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Suggest Helpful Natural Remedies. Join another pair. Follow the steps. (Đề xuất các biện pháp tự nhiên hữu ích. Tham gia một cặp khác. Thực hiện theo các bước)

1. Tell the other pair which ailments from A you talked about.

2. Ask them to suggest remedies for those ailments. Then switch roles.

Đáp án:

You: We discussed some health issues from list A. We talked about insomnia, sore throat, and indigestion.

Other Pair: Oh, that's great. Here are some natural remedies we can suggest:

For your insomnia: You can try drinking a warm chamomile tea before bedtime. It can help you relax and fall asleep more easily.

For your sore throat: To relieve a sore throat, you can gargle with warm salt water daily and try to drink plenty of warm fluids. Additionally, a mixture of honey and lemon in warm water can soothe your sore throat.

For your indigestion: After meals, sipping on ginger or peppermint tea may help with digestion. Avoiding heavy meals before bedtime and practicing good eating habits can prevent indigestion.

Giải thích:

Cấu trúc thì QKĐ: S + V(ed) + O

Cấu trúc với Can: S + Can + V: bạn có thể làm gì

Hướng dẫn dịch:

You: Chúng tôi đã thảo luận về một số vấn đề sức khỏe từ danh sách A. Chúng tôi đã nói về chứng mất ngủ, đau họng và khó tiêu.

Cặp khác: Ồ, tuyệt quá. Dưới đây là những biện pháp tự nhiên chúng tôi có thể đề xuất:

Đối với chứng mất ngủ của bạn: Bạn có thể thử uống một tách trà hoa cúc ấm trước khi đi ngủ. Điều này có thể giúp bạn thư giãn và ngủ dễ dàng hơn.

Đối với chứng đau họng của bạn: Để giảm đau họng, bạn có thể súc miệng bằng nước muối ấm hàng ngày và cố gắng uống nhiều nước ấm. Ngoài ra, hỗn hợp mật ong và nước chanh trong nước ấm có thể làm dịu đau họng.

Đối với chứng khó tiêu của bạn: Dùng trà gừng hoặc trà bạc hà sau bữa ăn có thể giúp tiêu hóa tốt hơn. Tránh ăn quá nhiều thức ăn nặng vào buổi tối và hạn chế ăn trước khi đi ngủ.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: The Body hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác: