Giải Tiếng Anh 11 Unit 9B trang 102, 103 Contrast Different Ways of Life - Explore New Worlds 11
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 9B lớp 11 trang 102, 103 Contrast Different Ways of Life trong Unit 9: Life Now and in The Past Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9B.
- A trang 102 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- B trang 102 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- C trang 102 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- D trang 102 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- E trang 102 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- F trang 103 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- G trang 103 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- H trang 103 Tiếng Anh 11 Unit 9B
- Goal Check trang 103 Tiếng Anh 11 Unit 9B
Giải Tiếng Anh 11 Unit 9B trang 102, 103 Contrast Different Ways of Life - Explore New Worlds 11
A (trang 102 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the photo. Would you like to live there? Discuss in pairs. (Nhìn vào bức hình. Bạn có muốn sống ở đó không? Thảo luận theo cặp)
Gợi ý:
Student 1: Hey, have you seen those pictures of the forests in Lapland, Sweden in the winter? They look so beautiful!
Student 2: Yeah, I've seen them. But do you think you would actually want to live there?
Student 1: I think it would be amazing to live in the middle of a snowy forest, surrounded by all that natural beauty.
Student 2: But what about the cold? It gets really cold in Lapland in the winter, and it's dark most of the day.
Student 1: Yeah, but I think it would be worth it. Imagine waking up every morning to that view, and being able to go on long hikes through the forest.
Student 2: I don't know, I think I'd miss the city too much. Plus, there wouldn't be much to do out there.
Student 1: That's true, but I feel like you could find things to do. You could learn how to ski or snowboard, or maybe even try dog sledding.
Student 2: I guess that's true. But what about food and supplies? It would be hard to get everything you need out there.
Student 1: Yeah, that's definitely a concern. But I think it would be worth it to live in such a beautiful place. Plus, you could always stock up on supplies when you go into town.
Student 2: I see what you're saying, but I think I'd rather just visit Lapland in the winter, rather than live there.
Student 1: Yeah, I can understand that. But I think it would be an adventure to live somewhere so different and remote.
Hướng dẫn dịch:
Học sinh 1: Này, bạn đã thấy những bức ảnh chụp những khu rừng ở Lapland, Thụy Điển vào mùa đông chưa? Họ trông thật đẹp!
Học sinh 2: Vâng, tôi đã nhìn thấy họ. Nhưng bạn có nghĩ mình thực sự muốn sống ở đó không?
Học sinh 1: Em nghĩ sẽ thật tuyệt vời khi được sống giữa một khu rừng đầy tuyết, được bao quanh bởi tất cả vẻ đẹp tự nhiên đó.
Học sinh 2: Nhưng còn cái lạnh thì sao? Ở Lapland trời rất lạnh vào mùa đông và trời tối gần như cả ngày.
Học sinh 1: Ừ, nhưng tôi nghĩ nó đáng giá. Hãy tưởng tượng mỗi sáng thức dậy với khung cảnh đó và có thể đi bộ đường dài xuyên rừng.
Học sinh 2: Em không biết, em nghĩ em sẽ nhớ thành phố này nhiều lắm. Ngoài ra, sẽ không có nhiều việc để làm ngoài đó.
Học sinh 1: Đúng vậy, nhưng tôi cảm thấy như bạn có thể tìm được việc để làm. Bạn có thể học cách trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết, hoặc thậm chí có thể thử trượt chó bằng xe trượt tuyết.
Học sinh 2: Tôi đoán điều đó đúng. Nhưng còn thực phẩm và vật dụng thì sao? Sẽ rất khó để có được mọi thứ bạn cần ở đó.
Học sinh 1: Vâng, đó chắc chắn là một mối quan tâm. Nhưng tôi nghĩ thật đáng để sống ở một nơi tuyệt đẹp như vậy. Ngoài ra, bạn luôn có thể dự trữ nguồn cung cấp khi vào thị trấn.
Học sinh 2: Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng tôi nghĩ tôi thà đến thăm Lapland vào mùa đông hơn là sống ở đó.
Học sinh 1: Vâng, em có thể hiểu được điều đó. Nhưng tôi nghĩ sẽ là một cuộc phiêu lưu khi sống ở một nơi quá khác biệt và xa xôi.
B (trang 102 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): How do you think people used to live in this part of the world 1,000 years ago? Check (v) the things you think people did. (Bạn nghĩ con người từng sống như thế nào ở khu vực này của thế giới 1.000 năm trước? Đánh dấu (v) những điều bạn nghĩ mọi người đã làm)
1. _____ ate fish from the Arctic Ocean
2. _____ lived on small farms
3. _____ followed groups of animals, such as reindeer
4. _____ lived in houses made of wood
5. _____ had their own language and customs
Đáp án:
1. (v) ate fish from the Arctic Ocean
2. (v) lived on small farms
3. (v) followed groups of animals, such as reindeer
4. (v) lived in houses made of wood
5. (v) had their own language and customs
Hướng dẫn dịch:
1. (v) ăn cá từ Bắc Băng Dương
2. (v) sống ở trang trại nhỏ
3. (v) đi theo các nhóm động vật, chẳng hạn như tuần lộc
4. (v) sống trong nhà làm bằng gỗ
5. (v) có ngôn ngữ và phong tục riêng
C (trang 102 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen to a talk about the Sami people and choose the main idea. (Nghe bài nói về người Sami và chọn ý chính)
a. The Sami people depend on animals, especially reindeer, to make a living.
b. Life is changing for the Sami people, but some of them siill live in traditional ways.
c. Many young Sami people want to attend a university and choose a career.
Hướng dẫn dịch:
a. Người Sami sống dựa vào động vật, đặc biệt là tuần lộc để kiếm sống.
b. Cuộc sống đang thay đổi đối với người Sami, nhưng một số người trong số họ vẫn sống theo cách truyền thống.
c. Nhiều thanh niên Sami muốn vào đại học và chọn nghề nghiệp.
D (trang 102 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen again and circle T for true or F for false. Correct the false sentences to make them true. (Nghe lại và khoanh tròn T cho đúng hoặc F cho sai. Sửa các câu sai để làm cho chúng đúng)
1. Traditionally, the Sami people stayed and lived in one place.
2. Reindeer were used by the Sami people for food and clothing.
3. Most Sami people still live in the traditional way.
4. Some Sami people now raise reindeer on farms.
5. New laws affect the way Sami people may use land.
Hướng dẫn dịch:
1. Theo truyền thống, người Sami ở lại và sinh sống ở một nơi.
2. Tuần lộc được người Sami sử dụng làm thực phẩm và quần áo.
3. Hầu hết người Sami vẫn sống theo lối sống truyền thống.
4. Một số người Sami hiện nuôi tuần lộc trong trang trại.
5. Luật mới ảnh hưởng đến cách người Sami sử dụng đất.
E (trang 102 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Do you think it’s important to maintain traditions from the past? Or do you think people should focus on the future? Discuss your ideas in pairs. (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là duy trì truyền thống từ quá khứ? Hay bạn nghĩ mọi người nên tập trung vào tương lai? Thảo luận về ý tưởng của bạn theo cặp)
Gợi ý:
Traditions are an important part of cultural heritage and can provide a sense of identity, belonging, and continuity with the past. Maintaining and preserving traditions can also help to safeguard the cultural diversity and richness of different communities around the world.
On the other hand, focusing solely on the past can sometimes hinder progress and innovation, and prevent societies from adapting to changing circumstances and evolving needs. Thus, striking a balance between preserving cultural traditions and embracing change and progress is essential.
Ultimately, whether or not it is important to maintain traditions from the past depends on the context and individual values. Some may argue that traditions should be preserved at all costs, while others may prioritize progress and innovation above all else.
Hướng dẫn dịch:
Truyền thống là một phần quan trọng của di sản văn hóa và có thể mang lại cảm giác về bản sắc, sự thuộc về và sự tiếp nối với quá khứ. Duy trì và bảo tồn các truyền thống cũng có thể giúp bảo vệ sự đa dạng và phong phú về văn hóa của các cộng đồng khác nhau trên thế giới.
Mặt khác, việc chỉ tập trung vào quá khứ đôi khi có thể cản trở sự tiến bộ và đổi mới, đồng thời ngăn cản xã hội thích ứng với những hoàn cảnh đang thay đổi và nhu cầu ngày càng phát triển. Vì vậy, việc tạo ra sự cân bằng giữa bảo tồn truyền thống văn hóa và đón nhận sự thay đổi và tiến bộ là điều cần thiết.
Cuối cùng, việc duy trì truyền thống từ quá khứ có quan trọng hay không còn tùy thuộc vào bối cảnh và giá trị cá nhân. Một số người có thể cho rằng truyền thống cần được bảo tồn bằng mọi giá, trong khi những người khác có thể ưu tiên sự tiến bộ và đổi mới hơn tất cả.
F (trang 103 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): You will hear each sentence twice. Listen to the strong form and the weak form of 'used to'. Listen again and repeat the sentences. (Bạn sẽ nghe mỗi câu hai lần. Nghe dạng mạnh và dạng yếu của 'used to'. Nghe lại và lặp lại các câu)
1. The Sami people used to follow their herds of reindeer.
2. They used to sleep in tents.
3. They used to make the tents from reindeer skins.
4. Did the Sami use to raise sheep?
5. No, they didn't use to raise sheep, only reindeer.
Hướng dẫn dịch:
1. Người Sami thường đi theo đàn tuần lộc của họ.
2. Họ từng ngủ trong lều.
3. Họ từng làm lều từ da tuần lộc.
4. Người Sami có từng nuôi cừu không?
5. Không, họ không nuôi cừu mà chỉ nuôi tuần lộc.
G (trang 103 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the sentences with your own information. Then, share your ideas in pairs. Use the reduced form /‘juste/. (Hoàn thành các câu với thông tin của riêng bạn. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn theo cặp. Sử dụng dạng rút gọn /‘juste/)
1. When I was younger, I used to ____________________.
2. As achild, I used to want money for ____________________.
3. In my country, people used to ____________________.
4. Before I was born, my grandparents used to ____________________.
5. As children, my parents used to ____________________.
Gợi ý:
1. When I was younger, I used to play a lot of sports with my friends. It was always fun to be outside and active.
2. As a child, I used to want money for toys and games. Whenever my parents would give me money, I would always save up to buy something new to play with.
3. In my country, people used to celebrate certain cultural festivals in a more traditional way. However, nowadays many people prefer to celebrate them in a more modern and commercialized way.
4. Before I was born, my grandparents used to farm and grow their own food. They had a big garden and raised animals, which provided them with most of what they needed to live.
5. As children, my parents used to play a lot of board games and card games together. They still enjoy playing games as a family today, and it's something that I have always loved doing with them as well.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi còn trẻ, tôi thường chơi rất nhiều môn thể thao với bạn bè. Ở bên ngoài luôn vui vẻ và năng động.
2. Khi còn nhỏ, tôi thường muốn có tiền để mua đồ chơi và trò chơi. Bất cứ khi nào bố mẹ cho tiền, tôi luôn tiết kiệm để mua thứ gì đó mới để chơi.
3. Ở nước tôi, người ta thường tổ chức một số lễ hội văn hóa theo cách truyền thống hơn. Tuy nhiên, ngày nay nhiều người thích tổ chức lễ kỷ niệm theo cách hiện đại và thương mại hóa hơn.
4. Trước khi tôi sinh ra, ông bà tôi thường làm ruộng và tự trồng lương thực. Họ có một khu vườn rộng lớn và chăn nuôi động vật, nơi cung cấp cho họ hầu hết những thứ họ cần để sống.
5. Khi còn nhỏ, bố mẹ tôi thường cùng nhau chơi rất nhiều trò chơi board game và đánh bài. Ngày nay, họ vẫn thích chơi trò chơi như một gia đình và đó cũng là điều mà tôi luôn thích làm cùng họ.
H (trang 103 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): How has your culture changed? Write notes to answer the questions below. (Văn hóa của bạn đã thay đổi như thế nào? Viết ghi chú để trả lời các câu hỏi dưới đây)
1. Fifty years ago in your culture:
* How old were men and women when they got married?
* How many children did they use to have?
* Where did people use to live?
* What kind of jobs did people use to do?
2. How have these things changed?
Gợi ý:
1. Fifty years ago in my culture:
Men and women used to get married at a younger age, typically in their early twenties.
It was more common for families to have a larger number of children, usually four or five.
People tended to live in more rural areas, with many living in smaller villages or on farms.
Many people worked in agriculture, manufacturing, or trade jobs, with fewer opportunities in services or technology.
2. These things have changed over time:
Today, the average age for marriage has increased, with many people choosing to marry in their late twenties or early thirties.
The number of children per family has decreased, with most families having one or two children.
More people live in urban areas and cities, with fewer living in rural areas.
There are more opportunities for employment in a variety of industries, including services, technology, and other fields.
Hướng dẫn dịch:
1. Năm mươi năm trước trong nền văn hóa của tôi:
Đàn ông và phụ nữ thường kết hôn ở độ tuổi trẻ hơn, thường là ở độ tuổi đôi mươi.
Các gia đình thường có nhiều con hơn, thường là bốn hoặc năm con.
Mọi người có xu hướng sống ở các vùng nông thôn hơn, nhiều người sống ở những ngôi làng nhỏ hơn hoặc ở các trang trại.
Nhiều người làm việc trong các ngành nông nghiệp, sản xuất hoặc thương mại, có ít cơ hội hơn trong lĩnh vực dịch vụ hoặc công nghệ.
2. Những điều này đã thay đổi theo thời gian:
Ngày nay, độ tuổi kết hôn trung bình đã tăng lên, nhiều người chọn kết hôn ở độ tuổi cuối hai mươi hoặc đầu ba mươi.
Số con mỗi gia đình giảm dần, hầu hết các gia đình chỉ có một hoặc hai con.
Nhiều người sống ở khu vực thành thị và thành phố hơn, ít người sống ở khu vực nông thôn hơn.
Có nhiều cơ hội việc làm hơn trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dịch vụ, công nghệ và các lĩnh vực khác.
Goal check (trang 103 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In groups, discuss your answers to the following questions. Use the ideas in the box and your own ideas. (Theo nhóm, thảo luận câu trả lời của bạn cho các câu hỏi sau. Sử dụng các ý tưởng trong hộp và ý tưởng của riêng bạn)
education food housing language location traditions transportation
1. How is your life different from other cultures you know?
2. How is your life now different from your parents’ life when they were young?
3. Is there any generation gap in your family? How do you deal with that?
Gợi ý:
1. How is your life different from other cultures you know?
I come from a culture where education is highly valued and it is important to achieve a high level of academic success. In other cultures, the emphasis may be more on practical skills or vocational training.
The food I eat in my culture is quite different from what is consumed in other cultures. We have a variety of traditional dishes that are unique to our culture and not found elsewhere.
Housing styles can also differ between cultures, with some societies placing a greater emphasis on spacious homes while others may prefer more compact living spaces.
Language is also an important factor that sets cultures apart, as the way people communicate greatly influences daily life.
Traditions can also vary greatly between cultures, with some societies placing a greater emphasis on preserving historical customs and practices.
Transportation options can also vary greatly between cultures, with some relying heavily on public transit while others may prefer private vehicles or bicycles.
2. How is your life now different from your parents’ life when they were young?
My parents grew up in a time before the internet and smartphones, so the way I interact with technology on a daily basis is quite different from what they experienced.
Education has also changed since my parents were young, with a greater emphasis being placed on achieving higher levels of academic success and specialization.
The food we eat today is also different from what my parents ate growing up, with more diverse options and a greater emphasis on healthy eating.
Housing styles and availability have also changed since my parents were young, with more people living in apartments or shared living spaces.
Transportation options have also changed, with more people relying on private vehicles rather than public transit.
3. Is there any generation gap in your family? How do you deal with that?
Yes, there may be differences in values and beliefs between my parents' generation and my own. We try to have open and respectful conversations about our differing perspectives and try to find common ground. It's important to listen to each other and understand where each person is coming from.
Hướng dẫn dịch:
1. Cuộc sống của bạn khác với những nền văn hóa khác như thế nào bạn biết không?
Tôi đến từ một nền văn hóa nơi giáo dục được đánh giá cao và điều quan trọng là phải đạt được thành công cao trong học tập. Ở các nền văn hóa khác, sự nhấn mạnh có thể nhiều hơn vào các kỹ năng thực hành hoặc đào tạo nghề.
Thức ăn tôi ăn ở nền văn hóa của tôi khá khác so với những gì được tiêu thụ ở các nền văn hóa khác. Chúng tôi có nhiều món ăn truyền thống độc đáo trong nền văn hóa của chúng tôi và không tìm thấy ở nơi nào khác.
Phong cách nhà ở cũng có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, trong đó một số xã hội chú trọng hơn đến những ngôi nhà rộng rãi trong khi những xã hội khác có thể thích không gian sống nhỏ gọn hơn.
Ngôn ngữ cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt giữa các nền văn hóa, vì cách mọi người giao tiếp ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống hàng ngày.
Truyền thống cũng có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa, trong đó một số xã hội chú trọng hơn đến việc bảo tồn các phong tục và tập quán lịch sử.
Các lựa chọn giao thông cũng có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa, một số nền văn hóa phụ thuộc nhiều vào phương tiện công cộng trong khi những người khác có thể thích phương tiện cá nhân hoặc xe đạp hơn.
2. Cuộc sống của bạn bây giờ khác với cuộc sống của cha mẹ bạn khi họ còn trẻ như thế nào?
Cha mẹ tôi lớn lên trong thời kỳ chưa có Internet và điện thoại thông minh, nên cách tôi tương tác với công nghệ hàng ngày khá khác so với những gì họ trải qua.
Giáo dục cũng đã thay đổi kể từ khi cha mẹ tôi còn trẻ, với sự chú trọng nhiều hơn vào việc đạt được mức độ thành công trong học tập và chuyên môn cao hơn.
Thức ăn chúng ta ăn ngày nay cũng khác với những gì cha mẹ tôi đã ăn khi lớn lên, với nhiều lựa chọn đa dạng hơn và chú trọng nhiều hơn đến việc ăn uống lành mạnh.
Phong cách và tình trạng sẵn có của nhà ở cũng đã thay đổi kể từ khi bố mẹ tôi còn trẻ, ngày càng có nhiều người sống trong các căn hộ hoặc không gian sống chung.
Các lựa chọn giao thông cũng đã thay đổi, ngày càng có nhiều người sử dụng phương tiện cá nhân hơn là phương tiện công cộng.
3. Trong gia đình bạn có khoảng cách thế hệ nào không? Làm thế nào để bạn đối phó với điều đó?
Đúng, có thể có sự khác biệt về giá trị và niềm tin giữa thế hệ cha mẹ tôi và thế hệ tôi. Chúng tôi cố gắng có những cuộc trò chuyện cởi mở và tôn trọng về những quan điểm khác nhau của mình và cố gắng tìm ra điểm chung. Điều quan trọng là phải lắng nghe lẫn nhau và hiểu được mục đích của mỗi người.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Life Now and in The Past hay khác: