Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers (đầy đủ nhất) - Friends Global
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers sách Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Academic year |
n |
/ˌæk.ədem.ɪk ˈjɪər/ |
Năm học |
Accommodation |
n |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
Chỗ ở, nơi làm việc hoặc lưu trú |
Accuse |
v |
/əˈkjuːz/ |
Buộc tội |
Advertisement |
n |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
Quảng cáo |
Ambition |
n |
/æmˈbɪʃ.ən/ |
Tham vọng, khát vọng |
Anonymous |
adj |
/əˈnɒn.ɪ.məs/ |
Vô danh, ẩn danh |
Ask out |
phr v |
/ɑːsk ˈaʊt/ |
Mời ai đi chơi |
Available |
adj |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
Có sẵn |
Avid |
adj |
/ˈæv.ɪd/ |
Rất nhiệt tình |
Biology |
n |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Break up |
phr v |
/breɪk ˈʌp/ |
Phân thành nhiều mảnh |
Cancer |
n |
/ˈkæn.sər/ |
Bệnh ung thư |
Bring up |
phr v |
/brɪŋ ˈʌp/ |
Nêu (vấn đề, chủ đề) |
Call for |
phr v |
/kɔːl ˈfɔːr/ |
Kêu gọi công khai |
Call off |
phr v |
/kɔːl ˈɒf/ |
Hủy bỏ |
Campaigner |
n |
/ˌkæmˈpeɪ.nər/ |
Người tham gia cuộc vận động |
Coach |
n |
/kəʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
Come up with |
phr v |
/kʌm ˈʌp wɪð/ |
Nghĩ ra; tạo ra |
Common sense |
n |
/ˌkɒm.ən ˈsens/ |
Khả năng suy nghĩ hợp lí, theo lẽ thường |
Computer coding |
n |
/kəmˈpjuː.tər kəʊdɪŋ/ |
Việc tạo mã lập trình máy tính |
Count on |
phr v |
/kaʊnt ˈɒn/ |
Tin vậy, trông mong |
Creative |
adj |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Có tính sáng tạo |
Creature |
n |
/ˈkriː.tʃər/ |
Sinh vật |
Criticise |
v |
/ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ |
Phê bình, chỉ trích |
Determined |
adj |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Quyết tâm, kiên quyết |
Disability support worker |
n |
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti səpɔːt wɜː.kər/ |
Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật |
Disapprove |
v |
/ˌdɪs.əˈpruːv/ |
Không chấp nhận/ tán thành |
Ecology |
n |
/iˈkɒl.ə.dʒi/ |
Sinh thái; sinh thái học |
Editor |
n |
/ˈed.ɪ.tər/ |
Biên tập viên |
Employment |
n |
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
Tình trạng có việc làm |
Enroll |
v |
/ɪnˈroʊl/ |
Ghi danh |
Entertainer |
n |
/en.təˈteɪ.nər/ |
Người làm trò tiêu khiển |
Enthusiasm |
n |
/ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ |
Sự hăng hái, nhiệt tình |
Entrepreneur |
n |
/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ |
Chủ doanh nghiệp |
Fee |
n |
/fiː/ |
Phí |
Flexibility |
n |
/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ |
Tính linh động, linh hoạt |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Focus |
v |
/ˈfəʊ.kəs/ |
Tập trung |
Fund |
v |
/fʌnd/ |
Tài trợ |
Furious |
adj |
/ˈfjʊə.ri.əs/ |
Rất giận |
Generosity |
n |
/ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/ |
Sự hào phóng/ rộng lượng |
Give up |
phr v |
/ɡɪv ˈʌp/ |
Ngừng/ thôi làm gì |
Glacier |
n |
/ˈɡlæs.i.ər/ |
Băng hà |
Hold up |
phr v |
/həʊld ˈup/ |
Trì hoãn; ngăn cản |
Honesty |
n |
/ˈɒn.ə.sti/ |
Tính trung thực |
Idealism |
n |
/aɪˈdɪə.lɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa lí tưởng |
Impact |
n |
/ˈɪm.pækt/ |
Ảnh hưởng |
Influential |
adj |
/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ |
Có nhiều ảnh hưởng |
Initiative |
n |
/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ |
Sáng kiến |
Insane |
adj |
/ɪnˈseɪn/ |
Rất ngu ngốc, điên cuồng, nguy hiểm |
Inspire |
v |
/ɪnˈspaɪər/ |
Tạo/ truyền cảm hứng |
Investigative |
adj |
/ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/ |
Có tính chất điều tra, nghiên cứu |
Irrelevant |
adj |
/ɪˈrel.ə.vənt/ |
Không liên quan |
Issue |
n |
/ˈɪʃ.uː/ |
Vấn đề (đang thảo luận, tranh cãi) |
Lack |
v |
/læk/ |
Không có, thiếu |
Long-term |
adj |
/ˌlɒŋˈtɜːm/ |
Dài hạn, lâu dài |
Loyalty |
n |
/ˈlɔɪ.əl.ti/ |
Sự trung thành |
Maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
Một mực khẳng định điều gì là đúng (cho dù người khác không đồng ý hoặc thông tin) |
Major |
v |
/ˈmeɪ.dʒər/ |
Học chuyên ngành chính |
Marine |
adj |
/məˈriːn/ |
Thuộc về biển |
Maturity |
n |
/məˈtʃʊə.rə.ti/ |
Sự trưởng thành/ chín chắn |
Melt |
v |
/melt/ |
(Làm) tan chảy |
Mentally ill |
adj |
/ˈmen.təl.i ɪl/ |
Bị rối loạn tâm thần |
Modesty |
n |
/ˈmɒd.ɪ.sti/ |
Sự khiêm tốn/ khiêm nhường |
Negative |
adj |
/ˈneɡ.ə.tɪv/ |
Xấu, có hại |
Odd |
adj |
/ɒd/ |
Kì lạ, bất thường |
Old-fashioned |
adj |
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ |
Xưa, lỗi thời |
Opposition |
n |
/ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ |
Sự chống đối/ phản đối |
Opt for |
v |
/ɒpt fər/ |
Chọn, lựa chọn |
Optimism |
n |
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ |
Cảm giác/ khuynh hướng lạc quan |
Organisational |
adj |
/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl/ |
Biết tổ chức, có thể dàn xếp tốt các công việc |
Paramedic |
n |
/ˌpær.əˈmed.ɪk/ |
Nhân viên y tế điều trị tại chỗ |
Parliament |
n |
/ˈpɑː.lɪ.mənt/ |
Quốc hội |
Patience |
n |
/ˈpeɪ.ʃəns/ |
Sự kiên nhẫn |
Pessimism |
n |
/ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/ |
Cảm giác/ tính bi quan |
Pesticide |
n |
/ˈpes.tɪ.saɪd/ |
Thuốc trừ sâu |
Physical courage |
n |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˈkʌr.ɪdʒ/ |
Sự can đảm làm những việc nguy hiểm đến thân thể |
Policy |
n |
/ˈpɒl.ə.si/ |
Chính sách |
Positive |
adj |
/ˈpɒz.ə.tɪv/ |
Khả quan, tích cực |
Prompt |
v |
/prɒmpt/ |
Buộc ai quyết định phải làm gì; gây ra |
Psychiatric |
adj |
/ˌsaɪ.kiˈæt.rɪk/ |
Thuộc về bệnh tâm thần |
Punctuality |
n |
/ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/ |
Tính đúng giờ (không chậm trễ) |
Realism |
n |
/ˈrɪə.lɪ.zəm/ |
Quan điểm hiện thực |
Release |
v |
/rɪˈliːs/ |
Phóng thích, thả |
Self-confidence |
n |
/ˌself ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
Sự tự tin |
Senior |
adj |
/ˈsiː.ni.ər/ |
Cấp/ địa vị cao |
Sense of humour |
n |
/ˈsens əv ˈhjuː.mər/ |
Khiếu hài hước, óc khôi hài |
Seriousness |
n |
/ˈsɪə.ri.əs.nəs/ |
Sự nghiêm chỉnh/ nghiêm túc |
Sociability |
n |
/ˌsəʊ.ʃəˈbɪl.ə.ti/ |
Tính dễ gần gũi, tính dễ chan hòa, tính hòa đồng |
Spark |
v |
/spɑːk/ |
Làm bùng nổ; làm phát sinh |
Stubbornness |
n |
/ˈstʌb.ən.nəs/ |
Tính bướng bỉnh, ngoan cố |
Sympathy |
n |
/ˈsɪm.pə.θi/ |
Sự thông cảm; sự đồng cảm |
Take after |
phr v |
/teɪk ˈɑːf.tər/ |
Giống (cha/ mẹ) |
The armed forces |
n |
/ðiː ɑːmd ˈfɔːsiz/ |
Lực lượng quân đội |
Thoughtfulness |
n |
/ˈθɔːt.fəl.nəs/ |
Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư, sự tư lự |
Treat |
v |
/triːt/ |
Điều trị, chăm sóc |
Turn into |
phr v |
/tɜːn ˈɪn.tuː/ |
Biến/ chuyển thành |
Undeniable |
adj |
/ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/ |
Không thể tranh cãi, không thể phủ nhận |
Undercover |
adj |
/ˌʌn.dəˈkʌv.ər/ |
Hoạt động ngầm/ chìm |
Zoology |
n |
/zuːˈɒl.ə.dʒi/ |
Động vật học |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers hay khác: