Unit I lớp 11 Vocabulary Builder (trang 108) - Tiếng Anh 11 Friends Global


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit I lớp 11 Vocabulary Builder trang 108 trong Unit I: Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global bộ sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit I.

Tiếng Anh 11 Unit I Vocabulary Builder (trang 108) - Tiếng Anh 11 Friends Global

IA Describing visitor attractions.

1 (trang 108 Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the adjectives with the missing vowels, a, e, i, o and u. (Hoàn thành các tính từ với các nguyên âm còn thiếu, a, e, i, o và u.)

Tiếng Anh 11 Unit I Vocabulary Builder (trang 108) | Friends Global 11

Đáp án:

1. atmosphereic: có không khí

2. beautiful: đẹp

3. boring: chán

4. busy: bận

5. cheap: rẻ

6. crowded: đông

7. disappointing: thất vọng

8. expensive: mắc

9. historic: mang tính lịch sử

10. impressive: ấn tượng

11. peaceful: bình yên

12. romantic: lãng mạn

13. reminiscent: làm nhớ lại

14. spectacular: hùng vĩ

15. touristy: hút khách du lịch

2 (trang 108 Tiếng Anh 11 Friends Global): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?

2. Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?

3. Which five adjectives usually have negative connotations?

Đáp án:

1. “cheap” and “expensive”

2. “crowded”, “touristy”, and “spectacular”.

3. “disappointing”, “boring”, “busy”, “expensive” and “crowded”.

Hướng dẫn dịch:

1. Hai tính từ nào trong bài tập 1 mô tả chi phí và giá cả?

- “rẻ” và “đắt”

2. Ba tính từ nào hàm ý rằng sẽ có rất nhiều du khách ở đó?

- “đông đúc”, “hút khách du lịch” và “ngoạn mục”.

3. Năm tính từ nào thường mang hàm ý tiêu cực?

- “thất vọng”, “nhàm chán”, “bận rộn”, “đắt tiền” và “đông đúc”.

3 (trang 108 Tiếng Anh 11 Friends Global): Describe a visitor attraction that you know, using at least three of the adjectives in exercise 1. (Mô tả một điểm thu hút du khách mà bạn biết, sử dụng ít nhất ba tính từ trong bài tập 1.)

Gợi ý:

The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.

Hướng dẫn dịch:

Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.

IC Adjective endings

4 (trang 108 Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Learn this! box and complete the examples. Can you add any more adjectives to each group? (Đọc khung Learn this! và hoàn thành các ví dụ. Bạn có thể thêm bất kỳ tính từ nào thêm cho mỗi nhóm không?)

Tiếng Anh 11 Unit I Vocabulary Builder (trang 108) | Friends Global 11

Đáp án:

1. meaningful

2. hopeless

3. meaningless

4. snowy

5. drinkable

6. afforadable

7. adventurous

8. mountainous

9. impressive

10. supportive

5 (trang 108 Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete each gap with an adjective formed from the noun or verb in brackets. Use a dictionary if necessary. (Hoàn thành mỗi chỗ trống với một tính từ được hình thành từ danh từ hoặc động từ trong ngoặc. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)

1. It was a (courage) decision, and fortunately his friends were very (support).

2. Parts of the route were very (mountain) and quite (danger).

3. He's popular because of his (friend) and (like) personality.

4. The film wasn't (wonder) but it was quite (watch).

5. It was a (snow) day and the drive home was (hazard).

6. She was trying to be (help), I know, but it was (care) of her to drop my laptop bag.

Đáp án:

1. It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).

2. Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).

3. He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.

4. The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).

5. It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).

6. She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.

2. Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm.

3. Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.

4. Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem.

5. Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm.

6. Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global hay khác: