Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle (đầy đủ nhất) - Smart World


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle (đầy đủ nhất) - Smart World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Balanced diet

n

/ˌbælənst ˈdaɪət/

Chế độ ăn uống cân bằng

Carbohydrate

n

/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/

Chất bột đường

Chill out

v

/ˈtʃɪl aʊt/

Thư giãn một cách thoải mái

Dairy

adj

/ˈderi/

Làm từ sữa

Fitness

n

/ˈfɪtnəs/

Thể trạng khỏe mạnh

Host

n

/həʊst/

Người dẫn chương trình

Imagine

v

/ɪˈmædʒɪn/

Tưởng tượng

Life expectancy

n

/ˈlaɪf ɪkspektənsi/

Tuổi thọ

Lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống

Lift weights

v phr

/lɪft weɪts/

Nâng tạ, tập tạ

Limit

v

/ˈlɪmɪt/

Hạn chế, giới hạn

Manage

v

/ˈmænɪdʒ/

Quản lí

Processed

adj

/ˈprɑːsest/

Đã qua chế biến

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Rich

adj

/rɪtʃ/

Giàu, chứa nhiều

Risk

n

/rɪsk/

Rủi ro

Social life

n

/ˈsəʊʃl ˌlaɪf/

Đời sống xã hội

Stressed

adj

/strest/

Căng thẳng

Study

n

/ˈstʌdi/

Nghiên cứu

Vitamin

n

/ˈvaɪtəmɪn/

Vitamin

Whole grain

n

/ˌhəʊl ˈɡreɪn/

Ngũ cốc nguyên cám

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World hay khác: