Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Addiction |
n |
/əˈdɪkʃn/ |
Sự nghiện |
Allow |
v |
/əˈlaʊ/ |
Cho phép |
Bully |
v |
/ˈbʊli/ |
Bắt nạt |
Challenge |
n |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thử thách, thách thức |
Cost of living |
n |
/ˌkɔːst əv ˈlɪvɪŋ/ |
Chi phí sinh hoạt |
Crime |
n |
/kraɪm/ |
Sự phạm tội |
Emergency services |
n |
/ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/ |
Dịch vụ khẩn cấp |
Ghost city |
n |
/ˈɡəʊst sɪti/ |
Thành phố hoang |
Health care |
n |
/ˈhelθ ker/ |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Highway |
n |
/ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc |
Infrastructure |
n |
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
Invest |
v |
/ɪnˈvest/ |
Đầu tư |
Lack |
n |
/læk/ |
Sự thiếu hụt |
License plate |
n |
/ˈlaɪsns pleɪt/ |
Biển số xe |
Mental health |
n |
/ˌmentl ˈhelθ/ |
Sức khỏe tâm thần |
Obesity |
n |
/əʊˈbiːsəti/ |
Bệnh béo phì |
Outskirts |
n |
/ˈaʊtskɜːrts/ |
Vùng ngoại ô |
Pandemic |
n |
/pænˈdemɪk/ |
Đại dịch |
Quit |
v |
/kwɪt/ |
Nghỉ (việc) |
Rural |
adj |
/ˈrʊrəl/ |
Thuộc nông thôn |
Security |
n |
/sɪˈkjʊrəti/ |
An ninh |
Self-esteem |
n |
/ˌself ɪˈstiːm/ |
Lòng tự tôn |
Skyscraper |
n |
/ˈskaɪskreɪpər/ |
Tòa nhà chọc trời |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues hay khác: