Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 3 (trang 32, 33)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 11 Lesson 3 trang 32, 33 trong Unit 3: Social Issues Tiếng Anh 11 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3.
Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 3 (trang 32, 33)
Let's Talk! (trang 32 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
In pairs: Look at the picture. How are the girl and the boy feeling? How were you affected by COVID-19? (Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Cô gái và chàng trai cảm thấy thế nào? Bạn bị ảnh hưởng bởi COVID-19 như thế nào?)
Gợi ý:
The girl and the boy are feeling depressed, lonely and worried.
COVID-19 has affected my whole life such as: limited income, reduced relationships and health problems, my mental health is worse than before.
Hướng dẫn dịch:
Cô gái và chàng trai đang cảm thấy chán nản, cô đơn và lo lắng.
COVID-19 đã ảnh hưởng đến toàn bộ cuộc sống của tôi như: nguồn thu nhập bị hạn chế, các mối quan hệ bị thu hẹp và các vấn đề về sức khỏe, tinh thần của tôi kém hơn so với trước kia.
Listening (phần a->c trang 32 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Listen to a podcast about the COVID-19 pandemic. What kind of experiences did Donald and Dorothy have? (Nghe podcast về đại dịch COVID-19. Donald và Dorothy đã có những trải nghiệm gì?)
Bài nghe:
1. positive 2. negative 3. positive and negative
Đáp án:
3. positive and negative
Hướng dẫn dịch:
1. positive (tích cực)
2. negative (tiêu cực)
3. positive and negative (tích cực và tiêu cực)
Nội dung bài nghe:
Deborah: Welcome back to Teen Talk. This week, we're talking about COVID-19. It's affected students around the world and we've asked our listeners for their stories. Here's Donald, a Grade Eleven student from the USA.
Donald: My school moved our classes online during the pandemic. In the beginning, I found it difficult to focus on my classes. My internet was slow and my microphone didn't always work, so it wasn't easy to join in. After a few weeks, things got better. Our class had some really interesting lessons, and I think my IT skills have improved a lot.
Deborah: Dorothy, another Grade Eleven student, also got in touch.
Dorothy: I really missed my friends during the pandemic. I spoke to them every day on social media, but it's not the same as seeing each other face-to-face. I missed the little things, you know? Like buying snacks during break, or waiting for the bus with my friend, Betty. I felt sad a lot and stayed in my bedroom. I was so lonely - I thought I'd never go back to school! My teacher noticed that something was wrong. She was really great. We had a short chat twice a week to talk about my feelings. It helped a lot, and soon I felt better. She actually gave me the idea for my future job. I want to help young people with emotional problems, too.
Hướng dẫn dịch bài nghe:
Deborah: Chào mừng trở lại với Teen Talk. Tuần này, chúng ta sẽ nói về đại dịch COVID-19. Nó đã ảnh hưởng đến các sinh viên trên khắp thế giới và chúng tôi đã hỏi người nghe về câu chuyện của họ. Đây là Donald, học sinh lớp 11 đến từ Hoa Kỳ.
Donald: Trường tôi đã chuyển các tiết học thành trực tuyến trong thời gian xảy ra đại dịch. Lúc đầu, tôi cảm thấy khó tập trung vào các tiết học của mình. Internet của tôi chậm và micrô không phải lúc nào cũng hoạt động nên không dễ để tham gia. Sau một vài tuần, mọi thứ đã ổn hơn. Lớp học của chúng tôi đã có một số bài học thực sự thú vị và tôi nghĩ rằng kỹ năng công nghệ thông tin của mình đã được cải thiện rất nhiều.
Deborah: Dorothy, một học sinh lớp 11 khác, cũng đã liên lạc.
Dorothy: Tôi thực sự nhớ bạn bè của mình trong thời gian đại dịch. Tôi nói chuyện với họ hàng ngày trên mạng xã hội, nhưng không giống như gặp mặt trực tiếp. Tôi cảm thấy nhớ những điều nhỏ nhặt, bạn hiểu chứ? Chẳng hạn như mua đồ ăn vặt vào giờ giải lao, hoặc chờ xe buýt với bạn tôi, Betty. Tôi cảm thấy rất buồn và ở trong phòng ngủ của mình. Tôi đã rất cô đơn - tôi nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ quay lại trường học! Giáo viên của tôi nhận thấy rằng có điều gì đó không ổn. Cô ấy thực sự tuyệt vời. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn hai lần một tuần để nói về cảm xúc của tôi. Nó đã giúp ích rất nhiều, và chẳng mấy chốc tôi cảm thấy tốt hơn. Cô ấy thực sự đã cho tôi ý tưởng về công việc tương lai. Tôi cũng muốn giúp đỡ những người trẻ đang gặp vấn đề về cảm xúc.
b. Now, listen and circle the correct answers. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
Bài nghe:
1. During the pandemic, Donald …
a) joined a new school b) moved house c) studied online
2. Donald had problems with…
a) focusing on lessons b) his laptop speaker c) his teacher
3. During the pandemic, Dorothy spoke to her friends …
a) face-to-face b) at the bus stop c) on social media
4. In the future, Dorothy wants to …
a) become a teacher b) help teenagers c) quit her part-time job
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. c |
4. b |
Giải thích:
1. Thông tin: Donald: My school moved our classes online during the pandemic… (Trường tôi đã chuyển các tiết học thành trực tuyến trong thời gian xảy ra đại dịch…)
2. Thông tin:…In the beginning, I found it difficult to focus on my classes... (…Lúc đầu, tôi cảm thấy khó tập trung vào các lớp học của mình....)
3. Thông tin: Dorothy: I really missed my friends during the pandemic. I spoke to them every day on social media, but it's not the same as seeing each other face-to-face… (Tôi thực sự nhớ bạn bè của mình trong thời gian đại dịch. Tôi nói chuyện với họ hàng ngày trên mạng xã hội, nhưng không giống như gặp mặt trực tiếp…)
4. Thông tin: …She actually gave me the idea for my future job. I want to help young people with emotional problems, too… (..Cô ấy thực sự đã cho tôi ý tưởng về công việc tương lai. Tôi cũng muốn giúp đỡ những người trẻ đang gặp vấn đề về cảm xúc…)
Hướng dẫn dịch:
1. Trong đại dịch, Donald…
a) vào trường mới b) chuyển nhà c) học trực tuyến
2. Donald gặp vấn đề với…
a) việc tập trung vào bài học
b) loa máy tính xách tay của anh ấy
c) giáo viên của anh ấy
3. Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của mình…
a) trực tiếp b) ở trạm xe buýt c) trên mạng xã hội
4. Trong tương lai, Dorothy muốn…
a) trở thành giáo viên b) giúp đỡ thanh thiếu niên c) bỏ công việc bán thời gian của mình
c. In pairs: What would you do if you were in the same situation as Donald and Dorothy? (Làm theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu ở trong tình huống tương tự như Donald và Dorothy?)
Gợi ý:
If I were in the same situation as Donald and Dorothy, I would hone my computer skills, communicate with family members more, and video chat with friends through social networking sites.
Hướng dẫn dịch:
Nếu ở trong tình huống tương tự như Donald và Dorothy, tôi sẽ tự trau dồi các kỹ năng về tin học, giao tiếp với người thân trong gia đình nhiều hơn và trò chuyện video với bạn bè thông qua các trang mạng xã hội.
Reading (phần a->d trang 32 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Read John's essay about social media addiction and choose the best introduction sentence. (Đọc bài luận của John về chứng nghiện mạng xã hội và chọn câu mở bài hay nhất.)
1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.
2. Today, more teens use social media than ever before.
____________________________. This essay will look at the causes and effects of this problem.
The first cause of social media addiction is the social media apps. The apps are designed to make people keep using them by knowing exactly what they like to read, watch, and look at and showing you it when you turn on the app. This means you will always see new interesting content. The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”. For some teens, it is more important to be cool and popular online than offline. They spend hours every day trying to create the perfect "online life."
The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem. This means you do not feel confident in yourself. Seeing photos of others having fun makes you feel sad because you do not have the same experiences. The second effect of social media addiction is it damages your "offline life." Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social media.
In conclusion, social media addiction is a problem for teens in the USA. It is caused by apps and the importance of a cool "online life," and results in low self-esteem and problems in your "offline life."
Đáp án:
1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.
Hướng dẫn dịch:
1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction. (Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là chứng nghiện mạng xã hội.)
2. Today, more teens use social media than ever before. (Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hơn bao giờ hết.)
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là chứng nghiện mạng xã hội. Bài luận này sẽ nói về các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn nạn này.
Nguyên nhân đầu tiên của chứng nghiện mạng xã hội là các ứng dụng mạng xã hội. Các ứng dụng được thiết kế để khiến mọi người không ngừng sử dụng chúng bằng cách biết chính xác những gì họ thích đọc, nhìn và xem và hiển thị cho bạn khi bạn bật ứng dụng. Điều này có nghĩa là bạn sẽ luôn thấy nội dung thú vị mới. Nguyên nhân thứ hai của chứng nghiện mạng xã hội là nhu cầu tạo ra một "cuộc sống trực tuyến" hấp dẫn. Đối với một số thanh thiếu niên, điều quan trọng là trở nên ngầu và nổi tiếng trên mạng hơn là ngoài đời. Họ dành hàng giờ mỗi ngày để cố gắng tạo ra "cuộc sống trực tuyến" hoàn hảo.
Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp. Điều này có nghĩa là bạn không cảm thấy tự tin vào chính mình. Nhìn thấy ảnh người khác vui vẻ khiến bạn chạnh lòng vì không có trải nghiệm tương tự. Ảnh hưởng thứ hai của việc nghiện mạng xã hội là nó làm hỏng "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn. Mối quan hệ với bạn bè và gia đình bị tổn hại vì thanh thiếu niên bị phân tâm bởi xã hội.
Tóm lại, chứng nghiện mạng xã hội là một vấn đề đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ. Nguyên nhân là do các ứng dụng và tầm quan trọng của "cuộc sống trực tuyến" thú vị, đồng thời dẫn đến lòng tự trọng thấp và các vấn đề trong "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn.
b. Now, read and complete the notes that John used to plan his essay. Write ONE word only for each answer. (Bây giờ, hãy đọc và hoàn thành các ghi chú mà John đã sử dụng để lên dàn bài cho bài luận của mình. Chỉ viết MỘT từ cho mỗi câu trả lời.)
Problem: Social media addiction |
Details |
Cause 1: social media (1) __________ |
Designed to be addictive, know what you like, always have new content |
Cause 2: need to create "online life" |
Being (2) __________ and popular online is more important than offline |
Effect 1: low self-esteem = not feeling (3) ______ |
Sadness when seeing other people having fun |
Effect 2: damages “offline life” |
Too distracted => problems with (4) _______ and family |
Đáp án:
1. apps |
2. cool |
3. confident |
4. friends |
Hướng dẫn dịch:
Vấn đề: Chứng nghiện mạng xã hội |
Chi tiết |
Nguyên nhân 1: các ứng dụng mạng xã hội |
Được thiết kế để gây nghiện, biết bạn thích gì, luôn có nội dung mới |
Nguyên nhân 2: cần tạo ra "cuộc sống trực tuyến" |
Trở nên ngầu và nổi tiếng trên mạng quan trọng hơn ngoài đời |
Ảnh hưởng 1: tự ti = không cảm thấy tự tin |
Buồn bã khi thấy người khác vui |
Ảnh hưởng 2: phá hủy “cuộc sống ngoại tuyến” |
Quá mất tập trung => rắc rối với bạn bè và gia đình |
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
d. In pairs: How many times a day do you check your social media? What kind of information do you look for? (Theo cặp: Bạn vào mạng xã hội của mình bao nhiêu lần một ngày? Bạn tìm kiếm loại thông tin gì?)
Gợi ý:
I check my social media more than 5 times a day. I often search for information related to music, news, weather and receive notifications of school schedules and exams.
Hướng dẫn dịch:
Tôi vào mạng xã hội của mình hơn 5 lần một ngày. Tôi thường tìm kiếm thông tin liên quan đến âm nhạc, tin tức thời sự, thời tiết và nhận thông báo lịch học và lịch thi trên trường.
Writing (phần a->b trang 33 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Read about writing cause and effect essays. Then, read John's essay again and underline the two causes and two effects. (Đọc về cách viết bài luận về nguyên nhân và kết quả. Sau đó, đọc lại bài luận của John và gạch dưới hai nguyên nhân và hai kết quả.)
Đáp án:
The first cause of social media addiction is the social media apps.
The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”.
The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem.
The second effect of social media addiction is it damages your "offline life."
Hướng dẫn dịch:
Nguyên nhân đầu tiên gây nghiện mạng xã hội là các ứng dụng mạng xã hội.
Nguyên nhân thứ hai gây nghiện mạng xã hội là nhu cầu tạo ra một “cuộc sống trực tuyến” hấp dẫn.
Tác hại đầu tiên của chứng nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp.
Tác động thứ hai của việc nghiện mạng xã hội là nó làm tổn hại đến “cuộc sống ngoại tuyến” của bạn.
Kĩ năng viết Để viết một bài luận về nguyên nhân và kết quả, bạn nên: 1. Nêu vấn đề và nêu mục đích của bài luận. One problem affecting teenagers is stress. This essay will look at the causes and effects of this problem. (Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là chứng căng thẳng. Bài luận này sẽ nói về các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.) 2. Đưa ra nguyên nhân của vấn đề. Đối với mỗi nguyên nhân, hãy nêu thêm dẫn chứng (lý do, quan điểm, ví dụ).* The first cause of stress is from exams. Studente have to take lots of exame and are worried about failing them. (Nguyên nhân đầu tiên của căng thẳng xuất phát từ các kỳ thi. Học sinh phải tham gia rất nhiều kỳ thi và lo lắng về việc trượt chúng.) 3. Nêu ảnh hưởng của vấn đề. Đối với mỗi ảnh hưởng, hãy nêu thêm dẫn chứng.* The first effect of stress is it affects your sleep. Students cannot sleep because they cannot stop thinking about their schoolwork. (Ảnh hưởng đầu tiên của căng thẳng là nó ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Học sinh không thể ngủ vì họ không thể ngừng suy nghĩ về bài tập ở trường.) 4. Đưa ra kết luận. Trình bày lại vấn đề và nguyên nhân cũng như ảnh hưởng mà bạn đã nói ở trên. In conclusion, stress is a problem for teens. It is caused by exams that result in sleeping problems. (Tóm lại, căng thẳng là một vấn nạn đối với thanh thiếu niên. Nó sinh ra từ các kỳ thi dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.) * xem phần "Đưa ra dẫn chứng trong các đoạn văn thân bài" ở trang 23 |
b. Match the causes to the effects. (Nối các nguyên nhân với các ảnh hưởng.)
1. Some students get bullied because they dress or act differently to others. 2. Class sizes are large because the city's population grew quickly in the last ten years. 3. Teenagers who don't get enough exercise can become overweight. 4. Some teens leave school because they have to work to earn money for their families. |
a. They can suffer from health problems and struggle to breathe when climbing stairs. b. It can be difficult to teachers to manage and control so many students. c. They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications. d. They might drop out of school because they are afraid of getting hurt. |
Đáp án:
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |
1. d
Some students get bullied because they dress or act differently to others. - They might drop out of school because they are afraid of getting hurt.
2. b
Class sizes are large because the city's population grew quickly in the last ten years. - It can be difficult to teachers to manage and control so many students.
3. a
Teenagers who don't get enough exercise can become overweight. - They can suffer from health problems and struggle to breathe when climbing stairs.
4. c
Some teens leave school because they have to work to earn money for their families. - They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications.
Hướng dẫn dịch:
1. d
Một số học sinh bị bắt nạt vì ăn mặc hoặc hành động khác với những học sinh khác. - Họ có thể bỏ học vì sợ bị đánh.
2. b
Sĩ số lớp học đông vì dân số thành phố tăng nhanh trong mười năm qua. - Giáo viên có thể khó quản lý và kiểm soát quá nhiều học sinh.
3. a
Thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ có thể bị thừa cân. - Họ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe và khó thở khi leo cầu thang.
4. c
Một số thanh thiếu niên nghỉ học vì họ phải làm việc để kiếm tiền cho gia đình. - Họ sẽ khó có được một công việc tốt trong tương lai nếu không có bất kỳ bằng cấp nào.
Speaking (phần a->b trang 33 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. In pairs: Look at the problems affecting teenagers in Vietnam. What are the causes of these problems? What are the effects? (Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nguyên nhân của những vấn đề này là gì? Các ảnh hưởng của chúng là gì?)
obesity: béo phì not finishing high school: không học hết cấp 3 bullying: bắt nạt large class sizes: sĩ số lớp học lớn |
Some students don’t finish high school because they get bored or fail too many exams. (Một số học sinh không học xong trung học vì chán nản hoặc trượt quá nhiều kỳ thi.)
What are the effects of not finishing school? (Những ảnh hưởng của việc không học xong là gì?)
It's harder to find a good job and make enough money. (Rất khó để tìm được một công việc tốt và kiếm đủ tiền.)
Gợi ý:
A: Some teenagers are bullied at school because they have a more difficult family situation than their classmates.
B: What are the effects of bullying?
A: People who are bullied are prone to psychological diseases, lack of confidence, and often worry and fear.
Hướng dẫn dịch:
A: Một số thanh thiếu niên bị bắt nạt ở trường học bởi vì họ có hoàn cảnh gia đình khó khăn hơn với các bạn trong lớp.
B: Những ảnh hưởng của việc bắt nạt là gì?
A: Người bị bắt nạt dễ bị mắc các bệnh về tâm lý, thiếu tự tin và hay lo âu, sợ hãi.
b. Choose a problem, then think of two causes and effects and fill in the table. Add details to explain each cause and effect. (Chọn một vấn đề, sau đó nghĩ đến hai nguyên nhân và kết quả và điền vào bảng. Thêm chi tiết để giải thích từng nguyên nhân và kết quả.)
Gợi ý:
Problem: Obesity |
Details |
Cause 1: Obesity due to improper eating |
People who have a diet rich in high-energy foods, foods high in fat, sugar or salt, processed foods, fast foods or carbonated drinks, etc. will lead to excess energy. and accumulate, gradually becoming overweight and obese. |
Cause 2: Obesity due to constant stress |
Stress and anxiety will cause the body to produce peptides and this compound will promote the formation of fat blocks, especially abdominal fat blocks. |
Effect 1: Ease of gastrointestinal diseases |
Obesity causes excess fat to stick to the intestinal loops, causing stagnation of stools and constipation. The stagnation of feces and toxic wastes generated in the metabolism can lead to colon cancer. Meanwhile, excess fat accumulates in the liver causing fatty liver disease, if not treated promptly, it can lead to cirrhosis... Fatty metabolism disorder produces gallstones. |
Effect 2: Self-deprecating, prone to stress |
Obese people often have anxiety in front of the crowd, which gradually leads to lack of optimism, anxiety leading to stress and prolonged depression. |
Hướng dẫn dịch:
Vấn đề: Béo phì |
Chi tiết |
Nguyên nhân 1: Béo phì do ăn uống không đúng cách |
Những người có chế độ ăn gồm các loại thực phẩm nhiều năng lượng, thực phẩm giàu chất béo, nhiều đường hoặc muối, các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh hoặc những loại đồ uống có ga,… sẽ dẫn tới thừa năng lượng và tích tụ, dần trở thành thừa cân, béo phì. |
Nguyên nhân 2: Béo phì do thường xuyên căng thẳng |
Sự căng thẳng và lo âu sẽ khiến cơ thể tạo ra peptit và chính hợp chất này sẽ thúc đẩy việc hình thành các khối mỡ, đặc biệt là những khối mỡ vùng bụng. |
Ảnh hưởng 1: Dễ mắc các bệnh lý đường tiêu hóa |
Béo phì làm cho lượng mỡ dư bám vào các quai ruột gây ứ đọng phân, táo bón. Sự ứ đọng phân và các chất thải độc hại sinh ra trong quá trình chuyển hóa dễ sinh bệnh ung thư đại tràng. Trong khi đó, mỡ dư tích tụ ở gan gây bệnh gan nhiễm mỡ nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến bệnh xơ gan... Rối loạn chuyển hóa mỡ sinh ra sỏi mật. |
Ảnh hưởng 2: Tự ti, hay căng thẳng |
Người béo phì thường có tâm lý e ngại trước đám đông, lâu dần dẫn tới suy nghĩ thiếu lạc quan, lo lắng dẫn đến căng thẳng, trầm cảm kéo dài. |
Let's Write! (trang 33 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Now, write a cause and effect essay about a teen social issue. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150 – 180 words. (Bây giờ, hãy viết một bài luận về nguyên nhân và kết quả về một vấn đề xã hội của thanh thiếu niên. Sử dụng bảng Kỹ năng viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để hỗ trợ. Viết 150 – 180 từ.)
Gợi ý:
One problem affecting teenagers in Vietnam is obesity. This essay will look at the causes and effects of this problem.
The first cause of obesity is their diet. Teenagers eat too much fast food. Fast food has lots of fat and sugar which can make you gain weight. The second cause of obesity is that teenagers do not exercise enough. Most teenagers spend their free time playing video games and using social media. This can also increase weight.
The first effect of obesity is it affects physical health. Obesity causes serious health problems. It can affect your heart and make it difficult to breathe. The second effect of obesity is it affects mental health. Teenagers often worry about their bodies, and other students can make fun of them. This can make them feel sad and lonely.
In conclusion, obesity is a problem for teens in Vietnam. It is caused by diet and not enough exercise and results in physical and mental health problems.
Hướng dẫn dịch:
Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Việt Nam là bệnh béo phì. Bài luận này sẽ nói về những nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.
Nguyên nhân đầu tiên dẫn đến béo phì là chế độ ăn uống. Thanh thiếu niên ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Thức ăn nhanh có nhiều chất béo và đường có thể làm bạn tăng cân. Nguyên nhân thứ hai của béo phì là thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ. Hầu hết thanh thiếu niên dành thời gian rảnh để chơi trò chơi điện tử và sử dụng mạng xã hội. Điều này cũng có thể gây tăng cân.
Ảnh hưởng đầu tiên của bệnh béo phì là nó ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Béo phì gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nó có thể ảnh hưởng đến tim và gây khó thở. Ảnh hưởng thứ hai của bệnh béo phì là nó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Thanh thiếu niên thường lo lắng về cơ thể của họ, và các sinh viên khác có thể lấy họ làm trò cười. Điều này có thể khiến họ cảm thấy buồn và cô đơn.
Tóm lại, béo phì là một vấn đề đối với thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nó được gây ra do chế độ ăn uống và không tập thể dục đầy đủ và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues hay khác: