Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN (đầy đủ nhất) - Smart World


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN (đầy đủ nhất) - Smart World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accommodation

n

/əˌkɑːməˈdeɪʃn/

Chỗ ở

Agreement

n

/əˈɡriːmənt/

Sự thỏa thuận, hiệp định

Charter

n

/ˈtʃɑːrtər/

Hiến chương

Declaration

n

/ˌdekləˈreɪʃn/

Bản tuyên bố, tuyên ngôn

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Emphasize

v

/ˈemfəsaɪz/

Nhấn mạnh

Expand

v

/ɪkˈspænd/

Mở rộng

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Cơ sở vật chất

Founder

n

/ˈfaʊndər/

Người sáng lập

Free trade

n

/ˌfriː ˈtreɪd/

Mậu dịch tự do

Graduate

n

/ˈɡrædʒuət/

Người đã tốt nghiệp

Itinerary

n

/aɪˈtɪnəreri/

Lịch trình, hành trình

Nation

n

/ˈneɪʃn/

Quốc gia

Network

n

/ˈnetwɜːrk/

Mạng lưới

Official

n

/əˈfɪʃl/

Công chức, viên chức

Program

n

/ˈprəʊɡræm/

Chương trình

Promote

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá

Rocket

n

/ˈrɑːkɪt/

Tên lửa

Scholarship

n

/ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng

Secretary General

n

/ˌsekrəteri ˈdʒenrəl/

Tổng Thư kí

Semester

n

/sɪˈmestər/

Học kì

Summit

n

/ˈsʌmɪt/

Hội nghị cấp cao, hội nghị thượng đỉnh

Supervisor

n

/ˈsuːpərvaɪzər/

Người giám sát

Trade

n

/treɪd/

Thương mại, mậu dịch

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World hay khác: