Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Awareness |
n |
/əˈwernəs/ |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
Canyon |
n |
/ˈkænjən/ |
Hẻm núi |
Column |
n |
/ˈkɑːləm/ |
Cột |
Emperor |
n |
/ˈempərər/ |
Hoàng đế |
Endangered species |
n |
/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ |
Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
Flood |
n |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Historical |
adj |
/hɪˈstɔːrɪkl/ |
Thuộc về lịch sử |
Impressive |
adj |
/ɪmˈpresɪv/ |
Gây ấn tượng |
Jungle |
n |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
Rừng rậm nhiệt đới |
Karst |
n |
/kɑːrst/ |
Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
Kayaking |
n |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
Hoạt động chèo thuyền kayak |
Knock down |
v |
/ˈnɑːk daʊn/ |
Đập bỏ (công trình cũ) |
Landscape |
n |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
Limestone |
n |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
Đá vôi |
Originally |
adv |
/əˈrɪdʒənəli/ |
Lúc đầu, ban đầu |
Pass a law |
v phr |
/pæs ə lɑː/ |
Ban hành luật |
Photography |
n |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Preserve |
v |
/prɪˈzɜːrv/ |
Bảo tồn |
Prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
Ngăn chặn |
Rare |
adj |
/rer/ |
Hiếm |
Responsible |
adj |
/rɪˈspɑːnsəbl/ |
Đáng tin cậy, có trách nhiệm |
Statue |
n |
/ˈstætʃuː/ |
Bức tượng |
Sunset |
n |
/ˈsʌnset/ |
Hoàng hôn |
Surround |
v |
/səˈraʊnd/ |
Bao quanh |
Tomb |
n |
/tuːm/ |
Ngôi mộ |
Unique |
adj |
/juˈniːk/ |
Độc nhất vô nhị |
Unused |
adj |
/ˌʌnˈjuːzd/ |
Không sử dụng, chưa qua sử dụng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages hay khác: