Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 6 lớp 11 Lesson 1 trang 58, 59, 60, 61 trong Unit 6: World Heritages Tiếng Anh 11 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6.

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Let's Talk! (trang 58 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

In pairs: What do you know about the place in the picture? What are some famous natural places in the world that you know? (Theo cặp: Bạn biết gì về địa điểm trong tranh? Một số địa điểm tự nhiên nổi tiếng trên thế giới mà bạn biết là gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Gợi ý:

The place in the picture is Ha Long Bay. This is a small bay in the Gulf of Tonkin in the Northeastern Sea of Vietnam, including the sea and islands of Ha Long city in Quang Ninh province.

Some famous natural places in the world are:

- Na Pali Coast, Hawaii, United States

- Bioluminescent Beaches, Maldives

- Verdon Gorge, France

Hướng dẫn dịch:

Địa điểm trong tranh là Vịnh Hạ Long Vịnh Hạ Long. Đây là một vịnh nhỏ thuộc phần vịnh Bắc Bộ tại khu vực biển Đông Bắc Việt Nam, bao gồm vùng biển đảo của thành phố Hạ Long thuộc tỉnh Quảng Ninh.

Một số địa điểm tự nhiên nổi tiếng trên thế giới là:

- Bờ biển Na Pali, Hawaii, Hoa Kỳ

- Bãi biển phát quang sinh học, Maldives

- Hẻm núi Verdon, Pháp

New Words (phần a->c trang 58 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the words and definitions and label the pictures. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và dán nhãn cho hình ảnh. Nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Bài nghe:

Đáp án:

1. endangered species

2. jungle

3. limestone

4. landscape

5. karst

Hướng dẫn dịch:

rừng nhiệt đới: khu vực có nhiều cây cối, thường ở những vùng nóng ẩm

phong cảnh: mọi thứ bạn nhìn thấy khi nhìn vào 1 diện tích đất rộng lớn

các loài có nguy cơ tuyệt chủng: thực và động vật có thể tuyệt chủng

núi đá vôi: hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong 1 khoảng thời gian dài

đá vôi: 1 loại đá trắng hoặc xám phổ biến 

b. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

1. There's no place in the world like Sơn Đoòng cave. That makes it unique.

2. I couldn't believe the view! It was so ______________.

3. Seeing a tiger in the wild is ______________ these days.

Bài nghe:

Đáp án:

1. unique

2. impressive

3. rare

Hướng dẫn dịch:

ấn tượng: làm cho bạn cảm thấy ngạc nhiên

hiếm: không thấy hoặc được thực hiện thường xuyên

độc đáo: là duy nhất của một loại

1. Không có nơi nào trên thế giới giống như hang Sơn Đoòng. Điều đó làm cho nó độc đáo.

2. Tôi không thể tin được cảnh tượng này! Nó thật ấn tượng.

3. Việc nhìn thấy một con hổ trong tự nhiên ngày nay rất hiếm.

c. In pairs: Talk about impressive natural places in Vietnam using the new words. (Theo cặp: Nói về những danh lam thắng cảnh thiên nhiên ấn tượng ở Việt Nam sử dụng từ mới.)

The landscape in Sa Pa is beautiful. (Phong cảnh ở Sa Pa thật đẹp.)

Gợi ý:

- Bich Dong Ninh Binh is famous for its majestic limestone mountains.

- Hiking Sapa’s Fansipan Mountain may require a good level of fitness, but you’ll be rewarded with impressive views of mountain ranges and countryside within northwestern Vietnam.

- Jungles in Vietnam are a treasure trove of captivating attractions, and Cuc Phuong National Park in Ninh Binh is no exception.

Hướng dẫn dịch:

- Bích Động Ninh Bình nổi tiếng với những dãy núi đá vôi hùng vĩ.

- Đi bộ lên đỉnh Phan-xi-păng của Sapa có lẽ cần có thể lực tốt, nhưng bạn sẽ được thưởng ngoạn quang cảnh ấn tượng của những dãy núi và vùng nông thôn ở vùng Tây Bắc Việt Nam.

- Rừng rậm ở Việt Nam là một kho tàng những điểm tham quan hấp dẫn và Vườn quốc gia Cúc Phương ở Ninh Bình cũng không ngoại lệ.

Reading (phần a->d trang 59 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the blog post very quickly. Which year was Sơn Đoòng first explored? (Đọc thật nhanh bài viết trên blog. Hang Sơn Đoòng được khám phá lần đầu tiên vào năm nào?)

► What's new

Hey, everyone! It's Hùng here. I can't wait to tell you all what I've been up to. If you read my last blog, then you know I had a big problem. I needed to save money before going to university abroad. I hated being a waiter, and I wasn't good at my teaching assistant job, but I finally found something. I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Kẻ Bàng in Central Vietnam.

►Training

Before I could lead a tour, I had to train. The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle. We even practiced rock climbing. That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. We learned how to take cool photos of the park's most incredible places like Sơn Đoòng cave. It's the biggest cave in the world! It was only in 2009 that Sơn Đoòng was first explored. Can you believe it?

► Phong Nha

Phong Nha- Kẻ Bàng is an impressive place. It's one of Vietnam's UNESCO natural world heritages. People travel here because of the rare karst landscapes. Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves. Vietnam has some of the biggest karst areas in the world. It’s their amazing karst landscape that make Phong Nha and Hạ Long Bay UNESCO Heritage Sites.

►Final thoughts

Working here for the last few months has been great. It's also been a nice break from busy city life. I'm learning a lot, meeting great people, and loving being around nature. I definitely recommend it!

Đáp án:

Sơn Đoòng was first explored in 2009.

Giải thích:

Thông tin: It was only in 2009 that Son Doong was first explored. (Mãi đến năm 2009, Hang Sơn Đoòng mới được khám phá lần đầu tiên.)

Hướng dẫn dịch:

Hang Sơn Đoòng lần đầu tiên được khám phá vào năm 2009.

Hướng dẫn dịch:

► Có gì mới

Chào mọi người! Là Hùng đây. Tôi nóng lòng muốn nói cho bạn biết tất cả những gì tôi đã làm. Nếu bạn đọc blog cuối cùng của tôi, thì bạn biết tôi đã gặp phải một vấn đề lớn. Tôi cần tiết kiệm tiền trước khi đi du học. Tôi ghét làm bồi bàn, và tôi không giỏi việc trợ giảng, nhưng cuối cùng tôi đã tìm thấy điều gì đó. Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.

►Đào tạo

Trước khi tôi có thể dẫn dắt một tour du lịch, tôi phải đào tạo. Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng. Chúng tôi thậm chí còn tập leo núi. Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khóa đào tạo nhiếp ảnh. Chúng tôi đã học cách chụp những bức ảnh đẹp về những địa điểm tuyệt vời nhất của vườn quốc gia này như hang Sơn Đoòng. Đó là hang động lớn nhất thế giới! Mãi đến năm 2009, hang Sơn Đoòng mới được khám phá lần đầu tiên. Bạn có thể tin được không?

► Phong Nha

Phong Nha-Kẻ Bàng là một nơi ấn tượng. Đó là một trong những di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận của Việt Nam. Mọi người đi du lịch ở đây vì cảnh quan núi đá vôi hiếm có. Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tháp đá và hang động độc đáo. Việt Nam có một số khu vực núi đá vôi lớn nhất trên thế giới. Chính cảnh quan núi đá vôi tuyệt vời đã tạo nên Di sản Phong Nha và Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận.

►Suy nghĩ cuối cùng

Làm việc ở đây trong vài tháng qua thật tuyệt. Đó cũng là một sự nghỉ ngơi tuyệt vời khỏi cuộc sống thành phố bận rộn. Tôi đang học hỏi rất nhiều, gặp gỡ những người tuyệt vời và yêu thích việc hòa mình vào thiên nhiên. Tôi chắc chắn khuyên bạn nên thử nó!

b. Now, read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What is Hung's new job?

2. What four things did Hùng learn about?

3. What was Hung's favorite part of the training?

4. What made the caves and towers?

5. The word here in paragraph 4 refers to ________.

a. Hạ Long Bay

b. Sơn Đoòng

c. Phong Nha-Kẻ Bàng

Đáp án:

1. Hung’s new job is a tour guide.

2. Four things Hùng learned about: endangered species, safety in the jungle, rock climbing, and photography.

3. Hùng’s favorite part of the training was photography.

4. The caves and towers were made by water washing away some of the limestone (over millions of years).

5. c

Giải thích:

1. Thông tin: I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Ke Bang in Central Vietnam. (Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.)

2. Thông tin: The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle. We even practiced rock climbing. That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. (Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng. Chúng tôi thậm chí còn tập leo núi. Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khoá đào tạo nhiếp ảnh.)

3. Thông tin: That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. (Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khoá đào tạo nhiếp ảnh.)

4. Thông tin: Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves. (Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tháp đá và hang động độc đáo.)

5. Thông tin:

- I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Ke Bang in Central Vietnam. (Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.)

- Working here for the last few months has been great. (Làm việc ở đây trong vài tháng qua thật tuyệt.)

Hướng dẫn dịch:

1. Công việc mới của Hùng là gì? - Công việc mới của Hùng là hướng dẫn viên du lịch.

2. Bốn điều Hùng đã học được là gì? - Bốn điều Hùng học được: các loài có nguy cơ tuyệt chủng, an toàn trong rừng, leo núi và chụp ảnh.

3. Phần đào tạo yêu thích của Hùng là gì? - Phần đào tạo yêu thích của Hùng là nhiếp ảnh.

4. Cái gì đã tạo nên các hang động và tháp đá? - Các hang động và tháp đá đã bị nước cuốn trôi một phần đá vôi (qua hàng triệu năm).

5. Từ here trong đoạn 4 đề cập đến ________.

a. Vịnh Hạ Long                         

b. Hang Sơn Đoòng          

c. Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành.)

d. In pairs: Would you like to work at Phong Nha- Kẻ Bàng? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có muốn làm việc tại Phong Nha-Kẻ Bàng không? Tại sao có (không)?)

Gợi ý:

I want to work in Phong Nha - Kẻ Bàng because this place is very beautiful and majestic, it makes me more proud of my homeland and country.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn làm việc tại Phong Nha - Kẻ Bàng bởi vì nơi đây rất đẹp và hùng vĩ, nó giúp tôi thêm tự hào về quê hương và đất nước mình.

Grammar Meaning & Use (phần a->c trang 59 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Câu chẻ

Chúng ta sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu bằng cách đặt thông tin quan trọng nhất lên trước, theo sau cụm “It is/was…”

It’s the size of the Grand Canyon that is the most impressive. (Kích thước của Vườn quốc gia Grand Canyon là ấn tượng nhất.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng câu chẻ để nêu ý đối lập với những gì người khác nói.

Sam: I thought hiking was fun. (Tôi nghĩ đi bộ đường dài rất vui.)

Lucy: Yes, it was good, but it was camping that was really fun. (Đúng, nó được đấy, nhưng cắm trại mới thực sự vui.)

a. Look at the picture. What do you think the woman is saying? (Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

The sea is beautiful.

Yes, the sea is pretty, but it’s the mountains that are really beautiful.

Hướng dẫn dịch:

Biển thật đẹp.

Đúng, biển đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

b. Now, listen and check your ideas. (Bây giờ, hãy nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Boy: The sea is beautiful.

Girl: Yes, the sea is pretty, but it’s the mountains that are really beautiful.

Hướng dẫn dịch:

Nam: Biển thật đẹp.

Nữ: Đúng, biển đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

c. Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 60 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Câu chẻ

Cấu trúc câu chẻ:

It + động từ “be” + phần nhấn mạnh + mệnh đề who/that.

It was Hồ Khanh who/that discovered Sơn Đoòng cave. (Chính Hồ Khanh là người khám phá ra hang Sơn Đoòng.)

Chúng ta có thể nhấn mạnh ý đối lập với những gì người khác nói với:

Phát biểu + but + it + động từ “be” + phần nhấn mạnh + mệnh đề who/that.

A: I enjoyed swimming. (Tôi thích bơi lội.)

B: Swimming was good, but it was kayaking that I really enjoyed. (Bơi lội cũng tốt, nhưng chèo thuyền kayak mới thực sự là môn tôi yêu thích.)

Lưu ý:

Khi phần nhấn mạnh là người, chúng ta có thể sử dụng who hoặc that.

a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.)

1. that/1990/lt/was/cave/discovered./the/was/in

It was in 1990 that the cave was discovered.

2. was/sound/jungle/really/the/scary./the/that/of/was/It

___________________________________

3. limestone/that/Phong Nha/so/unique./makes/the/It/is

___________________________________

4. Đinh Tiên Hoàng/the/built/It/Hoa Lư Ancient Capital./who/was

___________________________________

5. the/It/that/karst/is/impressive./makes/Hạ Long Bay/so

___________________________________

Đáp án:

1. It was in 1990 that the cave was discovered.

2. It was the sound of the jungle that was really scary.

3. It is the limestone that makes Phong Nha so unique.

4. It was Đinh Tiên Hoàng who built the Hoa Lư Ancient Capital.

5. It is the karst that makes Hạ Long Bay so impressive.

Hướng dẫn dịch:

1. Năm 1990 là năm hang động được phát hiện.

2. Âm thanh của rừng nhiệt đới thực sự đáng sợ.

3. Chính đá vôi tạo nên sự độc đáo của Phong Nha.

4. Chính Đinh Tiên Hoàng là người xây dựng Cố đô Hoa Lư.

5. Chính núi đá vôi đã khiến Vịnh Hạ Long trở nên thật ấn tượng.

b. Use the information in the table to write cleft sentences. Give extra attention to the features in bold. (Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu chẻ. Chú ý hơn đến các điểm đặc trưng được in đậm.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

1. The morning is warm, but it is in the afternoon that it gets really hot.

Đáp án:

1. The morning is warm, but it is in the afternoon that it gets really hot.

2. Quân was funny, but it was Sơn who was such a helpful tour guide.

3. Tam Cốc has great views, but it was Tràng An that I liked best.

4. The jungles are interesting, but it is the karst landscape that is so impressive.

5. The rare animals are unique, but it is the endangered species that are really important.

Hướng dẫn dịch:

1. Buổi sáng ấm áp, nhưng đến buổi chiều thì trời mới thực sự nóng.

2. Quân thật hài hước, nhưng chính Sơn mới là hướng dẫn viên du lịch hữu ích.

3. Tam Cốc có nhiều cảnh đẹp nhưng Tràng An mới là nơi tôi thích nhất.

4. Rừng rậm rất thú vị nhưng cảnh quan núi đá vôi mới thật ấn tượng.

5. Các loài động vật quý hiếm thì độc đáo, nhưng những loài có nguy cơ tuyệt chủng mới thực sự quan trọng.

c. In pairs: Talk about somewhere you visited and two things you did. Give extra attention to what you like most. (Theo cặp: Nói về một nơi bạn đã đến thăm và hai điều bạn đã làm. Hãy chú ý nhiều hơn đến những gì bạn thích nhất.)

Where did you visit? (Bạn đã đến thăm nơi nào?)

I went to Vũng Tàu. The beach was nice, but it was the cable car that I liked most. (Tôi đã đến Vũng Tàu. Bãi biển rất đẹp, nhưng cáp treo mới là cái tôi thích nhất.)

Gợi ý:

A: Where did you visit?

B: I went to Sapa. The scenery of the mountains and forests was very beautiful, but it was the people here that I liked most.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn đã đến thăm nơi nào?

B: Tôi đã đến Sa Pa. Phong cảnh núi rừng rất đẹp, nhưng tôi con người ở đây mới là điều tôi thích nhất.

Pronunciation (phần a->d trang 60 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Sentence Stress (Trọng âm câu)

a. Stress the focus word in cleft sentences. (Nhấn trọng âm vào phần được nhấn mạnh trong câu chẻ.)

b. Listen to the sentences and focus on the stressed words. (Nghe các câu và tập trung vào những từ được nhấn mạnh.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

It's the sunsets that I remember best.

Camping was fun, but it was kayaking that I really enjoyed.

Hướng dẫn dịch:

Những buổi hoàng hôn là thứ mà tôi nhớ nhất.

Cắm trại rất thú vị, nhưng chèo thuyền kayak mới là môn tôi thực sự thích.

c. Listen and cross out the sentence with the wrong sentence stress. (Nghe và gạch bỏ câu có trọng âm câu sai.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

The waterfall is nice, but it's the mountains that are really pretty.

The jungle is interesting, but it's the karst caves that are so unique.

Đáp án:

The waterfall is nice, but it's the mountains that are really pretty.

→ Wrong. Stress is on “are” not “mountains”. (Câu này sai. Trọng  âm nhấn vào từ “are” chứ không phải từ “mountains”.)

Hướng dẫn dịch:

Thác nước đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

Rừng rậm thật thú vị, nhưng chính những hang động núi đá vôi mới là thứ độc đáo.

d. Read the sentences with the correct sentences stress to a partner. (Đọc các câu với trọng âm câu chính xác với bạn của bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (trang 61 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Ask your partner what they think about each of the UNESCO World Heritage Sites. (Hỏi bạn của bạn xem họ nghĩ gì về từng Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

What do you think is most impressive about Hạ Long Bay? (Bạn nghĩ điều gì ấn tượng nhất về Vịnh Hạ Long?)

I think it's the karst landscapes that are the most impressive. (Tôi nghĩ cảnh quan núi đá vôi là ấn tượng nhất.)

What's the most interesting fact you know about Tràng An Complex? (Điều thú vị nhất mà bạn biết về Quần thể danh thắngTràng An là gì?)

The most interesting fact is that it was Đinh Tiên Hoàng who built the Hoa Lư Ancient Capital. (Điều thú vị nhất là chính vua Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng Cố đô Hoa Lư.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Vịnh Hạ Long, Việt Nam

Quần thể danh thắng Tràng An, Việt Nam

Hẻm núi lớn, Hoa Kỳ

Quần đảo Galápagos, Ecuador

- cảnh quan núi đá vôi

- đảo Cát Bà

- các hang động

- câu mực ống

- Nhà thơ Nguyễn Trãi lần đầu tiên làm thơ về nó

- các ngôi chùa

- các cánh đồng lúa

- cảnh quan núi đá vôi

- đi thuyền

- Vua Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng Cố đô Hoa Lư

- Người Hoa Kỳ bản địa đầu tiên sống ở đây

- đi bộ đường dài

- cắm trại

- mặt trời lặn

- chèo thuyền kayak

- được người Tây Ban Nha khám phá ra

- nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng

- chim cánh cụt độc đáo

- nhiều bãi biển

- rừng nhiệt đới

Gợi ý:

A: What do you think is most fun about the Grand Canyon, USA?

B: I think it's the sunsets landscapes that are the most fun.

A: What's the most surprising fact you know about Galápagos Islands, Ecuador?

B: The most surprising fact is that they were discovered by Spanish people.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ điều gì thú vị nhất về Hẻm núi lớn, Hoa Kỳ?

B: Tôi nghĩ cảnh hoàng hôn là thú vị nhất.

A: Sự thật đáng ngạc nhiên nhất mà bạn biết về Quần đảo Galápagos, Ecuador là gì?

B: Sự thật đáng ngạc nhiên nhất đó là chúng được người Tây Ban Nha khám phá ra.

Speaking (phần a->b trang 61 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): PLANNING A PRESENTATION: OUR TRIP TO PHONG NHA-KẺ BÀNG (Lên kế hoạch cho bài thuyết trình: chuyến đi tới Phong Nha-Kẻ Bàng)

a. In each column, circle the feature you like most. In pairs: Ask your partner what they like. Choose one fact, activity, and detail to talk about in the presentation. (Ở mỗi cột, hãy khoanh tròn đặc điểm mà bạn thích nhất. Theo cặp: Hỏi bạn của bạn xem họ thích gì. Chọn một sự thật, hoạt động và chi tiết để nói trong bài thuyết trình.)

What do you think is most impressive about Phong Nha? (Điều bạn ấn tượng nhất về Phong Nha là gì?)

I think it's the size that's most impressive. It's so big! (Tôi nghĩ kích thước chính là điều ấn tượng nhất. Nó quá lớn!)

I disagree. The size is impressive, but it's the age that's most impressive. (Tôi không đồng ý. Kích thước rất ấn tượng, nhưng độ tuổi mới là điều ấn tượng nhất.)

I agree. It's the age that's most impressive. (Tôi đồng ý. Độ tuổi mới ấn tượng nhất.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Phong Nha – Kẻ Bàng

Những sự thật ấn tượng

Những hoạt động vui chơi

Những chi tiết thú vị

- Tuổi – 400.000.000 tuổi

- Kích thước – 2.000 km2

- 800 loài động vật khác nhau

- 23 loài có nguy cơ tuyệt chủng

- Đi bộ đường dài trong rừng rậm

- Leo núi

- Tắm trong hồ bơi tự nhiên

- Cắm trại trong hang động

- Cảnh quan núi đá vôi (hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong một thời gian dài) độc đáo

- Rừng đá vôi quý hiếm

- Được phát hiện lần đầu bởi người Chăm

- Hang Sơn Đòong (hang động lớn nhất thế giới)

Gợi ý:

What do you think is most interesting about Phong Nha?

I think it's the rare limestone forest that's most interesting. It's so beautiful!

I disagree. The rare limestone forest is interesting, but it's the unique karst landscape.

I agree. It's the unique karst landscape that's most interesting.

Hướng dẫn dịch:

Theo bạn điều thú vị nhất về Phong Nha là gì?

Tôi nghĩ rằng rừng đá vôi quý hiếm thú vị nhất. Nó quá đẹp!

Tôi không đồng ý. Rừng đá vôi quý hiếm rất thú vị, nhưng cảnh quan núi đá vôi (hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong một thời gian dài) độc đáo mới thú vị nhất.

Tôi đồng ý. Cảnh quan núi đá vôi độc đáo thú vị nhất.

b. Join another pair. Tell them what you like most. If you disagree, give extra attention to the one you like. (Tham gia một cặp khác. Nói với họ những gì bạn thích nhất. Nếu bạn không đồng ý, hãy chú ý nhiều hơn đến cái bạn thích.)

(Học sinh tự thực hành.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World hay khác: