Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appreciate |
v |
/əˈpriːʃieɪt/ |
Cảm kích |
Assignment |
n |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ được giao |
Basic |
adj |
/ˈbeɪsɪk/ |
Cơ bản, căn bản |
Budgeting |
n |
/ˈbʌdʒɪtɪŋ/ |
Quá trình lập ngân sách |
Campus |
n |
/ˈkæmpəs/ |
Khuôn viên trường học |
Career |
n |
/kəˈrɪr/ |
Sự nghiệp |
Deadline |
n |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn cuối |
Eat out |
v phr |
/iːt aʊt/ |
Đi ăn (ở nhà hàng) |
Grocery |
adj |
/ˈɡrəʊsəri/ |
Liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa |
Independent |
adj |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
Tự lập, độc lập |
Part-time job |
n |
/ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/ |
Công việc bán thời gian |
Precisely |
adv |
/prɪˈsaɪsli/ |
Một cách chính xác |
Productively |
adv |
/prəˈdʌktɪvli/ |
Có năng suất, có ích |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức (nấu ăn) |
Rely on |
v phr |
/rɪˈlaɪ ɑːn/ |
Phụ thuộc vào |
Remind |
v |
/rɪˈmaɪnd/ |
Nhắc nhở |
Society |
n |
/səˈsaɪəti/ |
Đoàn thể, hội nhóm |
Stressful |
adj |
/ˈstresfl/ |
Căng thẳng |
Take care of |
v phr |
/teɪk ker əv/ |
Chăm sóc, trông nom |
Time management |
n |
/ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ |
Việc quản lí thời gian |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life hay khác: