Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6: Health (đầy đủ nhất) - Friends Global
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6: Health sách Friends Global 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 6: Health (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Absent-minded |
adj |
/ˌæb.səntˈmaɪn.dɪd/ |
Đãng trí |
Addicted |
adj |
/əˈdɪk.tɪd/ |
Nghiện |
Addictive |
n |
/əˈdɪk.tɪv/ |
Chất phụ gia |
Adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
(Làm) theo, áp dụng |
Anaesthetic |
n |
/ˌæn.əsˈθet.ɪk/ |
Thuốc mê |
Antacid |
n |
/ˌænˈtæs.ɪd/ |
Thuốc làm giảm độ axit trong dạ dày |
Antibiotic |
n |
/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ |
Thuốc kháng sinh |
Antiseptic |
adj |
/ˌæn.tiˈsep.tɪk/ |
Có tính khử trùng, sát trùng |
Antihistamine |
n |
/ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ |
Thuốc trị dị ứng |
Anti-inflammatory |
n |
/ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tər.i/ |
Thuốc kháng viêm |
Approach |
n |
/əˈprəʊtʃ/ |
Cách thức, phương thức |
Bandage |
n |
/ˈbæn.dɪdʒ/ |
Băng (cứu thương) |
Bleary-eyed |
adj |
/ˈblɪə.ri aɪd/ |
Mờ mắt do mệt mỏi |
Boost |
v |
/buːst/ |
Đẩy mạnh, cải tiến |
Broad-based |
adj |
/brɔːd beɪst/ |
Trên diện rộng, dựa trên nhiều người |
Carbohydrates |
n |
/ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪts/ |
Thức ăn chứa nhiều chất bột đường |
Catastrophic |
adj |
/ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/ |
Thảm khốc, thê thảm |
Chicken nugget |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ |
Món gà viên chiên |
Coeliac disease |
n |
/ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/ |
Bệnh không hấp thu được thực phẩm có chứa gluten |
Collapse |
v |
/kəˈlæps/ |
Ngất xỉu |
Congested |
adj |
/kənˈdʒes.tɪd/ |
Sung huyết, ứ dịch |
Criticize |
v |
/ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ |
Chỉ trích, phê phán |
Dedication |
n |
/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ |
Sự tận tụy |
Diet |
n |
/ˈdaɪ.ət/ |
Chế độ ăn uống |
Digest |
v |
/daɪˈdʒest/ |
Tiêu hóa |
Dizzy |
adj |
/ˈdɪz.i/ |
Chóng mặt, choáng váng |
Eliminate |
v |
/iˈlɪm.ɪ.neɪt/ |
Loại, bỏ |
Epidemic |
n |
/ˌep.ɪˈdem.ɪk/ |
Bệnh dịch |
Excess |
n |
/ˈek.ses/ |
Sự quá mức, vượt mức cần thiết |
Far-fetched |
adj |
/ˌfɑːˈfetʃt/ |
Xa vời, khó tin |
Far-reaching |
adj |
/ˌfɑːˈriː.tʃɪŋ/ |
Có ảnh hưởng sâu rộng |
Fatigued |
adj |
/fəˈtiːɡd/ |
Rất mệt, kiệt sức |
Fibre |
n |
/ˈfaɪ.bər/ |
Chất xơ |
Flavour |
n |
/ˈfleɪ.vər/ |
Mùi vị |
Fracture |
n |
/ˈfræk.tʃər/ |
Chỗ gãy, nứt xương |
Germ |
n |
/dʒɜːm/ |
Vi trùng, mầm bệnh |
Gluten-free |
adj |
/ˌɡluː.tənˈfriː/ |
Không chứa gluten, một loại protein có trong lúa mì và một số loại ngũ cốc khác |
Half-hearted |
adj |
/ˌhɑːfˈhɑː.tɪd/ |
Thiếu nhiệt tình, không toàn tâm |
Heartburn |
n |
/ˈhɑːt.bɜːn/ |
Chứng ợ nóng |
Hygiene |
n |
/ˈhaɪ.dʒiːn/ |
Vệ sinh |
Hypnosis |
n |
/hɪpˈnəʊ.sɪs/ |
Sự thôi miên |
Infection |
n |
/ɪnˈfek.ʃən/ |
Sự nhiễm bệnh |
Mind-blowing |
adj |
/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/ |
Rất thú vị, gây kinh ngạc |
Mineral |
n |
/ˈmɪn.ər.əl/ |
Chất khoáng |
Mitochondrion |
n |
/ˌmaɪ.təˈkɒn.dri.ən/ |
Ti thể (một cấu trúc có trong tế bào sản xuất năng lượng từ thức ăn mà cơ thể cần) |
Mouth-watering |
adj |
/ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ/ |
(Thức ăn) ngon lành |
Myth |
n |
/mɪθ/ |
Chuyện hoang đường, chuyện tưởng tượng |
Myth busting |
n |
/ˈmɪθˌbʌs.tɪŋ/ |
Phá vỡ chuyện hoang đường |
Nauseous |
adj |
/ˈnɔː.zi.əs/ |
Buồn nôn |
Nosebleed |
n |
/ˈnəʊz.bliːd/ |
Sự chảy máu cam |
Nutrient |
n |
/ˈnjuː.tri.ənt/ |
Chất dinh dưỡng |
Obesity |
n |
/əʊˈbiː.sə.ti/ |
Sự béo phì |
Painkiller |
n |
/ˈpeɪnˌkɪl.ər/ |
Thuốc giảm đau |
Plague |
n |
/pleɪɡ/ |
Bệnh dịch hạch |
Portion |
n |
/ˈpɔː.ʃən/ |
Khẩu phần ăn |
Preservative |
n |
/prɪˈzɜː.və.tɪv/ |
Chất bảo quản |
Pulses |
n |
/pʌlsɪz/ |
Hạt đậu |
Rash |
n |
/ræʃ/ |
Chứng phát ban |
Record-breaking |
adj |
/ˈrek.ɔːdˌbreɪ.kɪŋ/ |
Phá kỉ lục |
Refined |
adj |
/rɪˈfaɪnd/ |
Được tinh chế, tinh luyện |
Release |
v |
/rɪˈliːs/ |
Thải ra |
Savory |
adj |
/ˈseɪ.vər.i/ |
Có vị mặn |
Sleepwalker |
n |
/ˈsliːpˌwɔː.kər/ |
Người mộng du |
Sprain |
n |
/spreɪn/ |
Sự bong gân, trật khớp |
Star dish |
n |
/stɑːr dɪʃ/ |
Món ăn ngon nhất |
Sting |
n |
/stɪŋ/ |
Vết đốt, vết châm chích |
Stitch |
n |
/stɪtʃ/ |
Khâu (vết thương) |
Stitch |
v |
/stɪtʃ/ |
Chỉ khâu (vết thương) |
Straightforward |
adj |
/ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ |
Dễ hiểu, đơn giản |
Surgery |
n |
/ˈsɜː.dʒər.i/ |
Cuộc phẫu thuật |
Swollen |
adj |
/ˈswəʊ.lən/ |
Bị sưng, phù |
Tablet |
n |
/ˈtæb.lət/ |
Viên (thuốc) |
Therapy |
n |
/ˈθer.ə.pi/ |
Phương pháp trị liệu |
Thought-provoking |
adj |
/ˈθɔːt.prəˈvəʊk.ɪŋ/ |
Đáng nghiền ngẫm, kích thích tư duy |
Throat sweet |
n |
/θrəʊt swiːt/ |
Viên ngậm thông họng, trị ho |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 6: Health hay khác: