Giải Tiếng Anh lớp 2 Review 4 - Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh lớp 2 Review 4 - Kết nối tri thức
Haylamdo sưu tầm và biên soạn giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Review 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 2.
Tiếng Anh lớp 2 Review 4 Phil and Sue trang 71 hay nhất
1. Listen and read (Hãy nghe và đọc)
Audio script:
- I want some shirts. Where are they?
- Over there.
- How old is your brother?
- He’s fifteen.
- What do you want, Sue and Kate?
- I want some juice.
- I want some yogurt.
- Shirts are nice. But yogurt and juice are yummy!
Dịch:
- Tôi muốn áo sơ mi. Chúng ở đâu?
- Ngay kia.
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- Anh ấy 15.
- Bạn cần gì, Sue và Kate?
- Mình muốn nước ép.
- Mình muốn sữa chua.
- Áo sơ mi thì đẹp. Nhưng nước ép và sữa chua thì ngon!
2. Look again and circle (Hãy nhìn lại và khoanh tròn)
Hướng dẫn:
Học sinh nhìn lại câu chuyện bài tập 1 và khoanh tròn vào từ đã xuất hiện (thông qua chữ hoặc hình ảnh)
Đáp án:
Brother
Shorts
Fifteen
Shirts
Tiếng Anh lớp 2 Review 4 Self - check trang 72 - 73 hay nhất
1. Listen and tick or cross (Hãy nghe và tích V hoặc đánh dấu X)
Đáp án:
1. V |
2. X |
3. V |
4. X |
Audio script:
1. A: What number is it? - B: It’s thirteen.
2. A: Where are the shorts? - B: Over there.
3. A: Is the blanket near the tent? - B: No, it isn’t. It’s in the tent.
4. A: How old is your sister? - B: She’s seventeen.
Dịch:
1. A: Số nào đây? – B: Số 13.
2. A: Quần sooc ở đâu? – B: Ngay kia.
3. A: Chăn ở gần lều à? – B: Không, nó ở trong lều.
4. A: Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? – B: Chị ấy 17 tuổi.
2. Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. n |
2. t |
3. er |
4. sh |
Audio script:
1. n |
2. t |
3. er |
4. sh |
3. Write and say (Hãy viết và nói)
Đáp án:
1. shorts (quần sooc)
2. grandmother (bà)
3. eleven (số 11)
4. teapot (ấm trà)
4. Read and tick (Hãy đọc và tích)
Đáp án và hướng dẫn giải:
1. Giàu ở đâu? – Ngay kia.
Đáp án b
2. Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 20 tuổi.
Đáp án b
3. Ấm trà ở gần cái bàn à? – Không, nó ở trên bàn.
Đáp án b
5. Find the words (Hãy tìm các từ)
Đáp án:
6. Write the words (Hãy viết các từ)
Đáp án:
Dịch:
Fifteen (số 15)
Shirts (áo sơ mi)
Shorts (quần sooc)
Eighteen (số 18)
Sister (chị gái)
Teapot (ấm trà)
..........................
..........................
..........................