Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Smart Start (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Smart Start (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Animals
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bat |
n |
/bæt/ |
Con dơi |
Camel |
n |
/ˈkæml/ |
Con lạc đà |
Claw |
n |
/klɔː/ |
Móng vuốt |
Crocodile |
n |
/ˈkrɑːkədaɪl/ |
Con cá sấu |
Dolphin |
n |
/ˈdɑːlfɪn/ |
Con cá heo |
Elephant |
n |
/ˈelɪfənt/ |
Con voi |
Feather |
n |
/ˈfeðər/ |
Lông vũ |
Fin |
n |
/fɪn/ |
Vây cá |
Fur |
n |
/fɜːr/ |
Lông thú |
Giraffe |
n |
/dʒɪˈræf/ |
Con hươu cao cổ |
Hippo |
n |
/ˈhɪpəʊ/ |
Con hà mã |
Horse |
n |
/hɔːrs/ |
Con ngựa |
Kangaroo |
n |
/ˌkæŋɡəˈruː/ |
Con chuột túi |
Lion |
n |
/ˈlaɪən/ |
Con sư tử |
Monkey |
n |
/ˈmʌŋki/ |
Con khỉ |
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Con gấu trúc |
Penguin |
n |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Con chim cánh cụt |
Rhino |
n |
/ˈraɪnəʊ/ |
Con tê giác |
Shark |
n |
/ʃɑːrk/ |
Con cá mập |
Snake |
n |
/sneɪk/ |
Con rắn |
Tail |
n |
/teɪl/ |
Đuôi |
Tiger |
n |
/ˈtaɪɡər/ |
Con hổ |
Wing |
n |
/wɪŋ/ |
Cánh |
Zebra |
n |
/ˈziːbrə/ |
Con ngựa vằn |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What I Can Do
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Act |
v |
/ækt/ |
Diễn xuất |
Climb (a tree) |
v phr |
/klaɪm ə triː/ |
Leo, trèo (cây) |
Dance |
v |
/dæns/ |
Nhảy múa |
Do gymnastics |
v phr |
/duː dʒɪmˈnæstɪks/ |
Tập thể dục dụng cụ |
Draw |
v |
/drɔː/ |
Vẽ |
Drive a car |
v phr |
/draɪv ə kɑːr/ |
Lái xe hơi |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay |
Hop |
v |
/hɑːp/ |
Nhảy lò cò |
Jump (rope) |
v phr |
/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ |
Nhảy (dây) |
Paint |
v |
/peɪnt/ |
Vẽ, sơn |
Pancakes |
n |
/ˈpænkeɪks/ |
Bánh kếp |
Pasta |
n |
/ˈpɑːstə/ |
Mì ống, mì sợi |
Play the drums |
v phr |
/pleɪ ðə drʌmz/ |
Chơi trống |
Play the guitar |
v phr |
/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ |
Chơi đàn ghi-ta |
Play the keyboard |
v phr |
/pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/ |
Chơi đàn phím |
Play the piano |
v phr |
/pleɪ ðə piˈænəʊ/ |
Chơi đàn dương cầm/ đàn piano |
Ride a bike |
v phr |
/raɪd ə baɪk/ |
Đạp xe đạp |
Run |
v |
/rʌn/ |
Chạy |
Salad |
n |
/ˈsæləd/ |
Món rau trộn |
Sing |
v |
/sɪŋ/ |
Hát |
Soup |
n |
/suːp/ |
Món súp |
Spring rolls |
n |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/ |
Món cuốn (nem rán, chả giò) |
Swim |
v |
/swɪm/ |
Bơi |
................................
................................
................................