Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather (đầy đủ nhất) - Smart Start
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather (đầy đủ nhất) - Smart Start
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cap |
n |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
Cloudy |
adj |
/ˈklaʊdi/ |
Có mây |
Coat |
n |
/kəʊt/ |
Áo choàng |
Cold |
adj |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Cool |
adj |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
Do arts and crafts |
v phr |
/duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/ |
Làm đồ thủ công |
Fly a kite |
v phr |
/flaɪ ə kaɪt/ |
Thả diều |
Foggy |
adj |
/ˈfɑːɡi/ |
Có sương mù |
Freezing |
adj |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Lạnh cóng |
Gloves |
n |
/ɡlʌvz/ |
Bao tay, găng tay |
Go for a walk |
v phr |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
Đi dạo |
Go skiing |
v phr |
/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/ |
Chơi trượt tuyết |
Have a picnic |
v phr |
/həv ə ˈpɪknɪk/ |
Đi dã ngoại |
Hot |
adj |
/hɑːt/ |
Nóng |
Make a snowman |
v phr |
/meɪk ə ˈsnəʊmæn/ |
Nặn người tuyết |
Raincoat |
n |
/ˈreɪnkəʊt/ |
Áo mưa |
Rainy |
adj |
/ˈreɪni/ |
Có mưa |
Snowy |
adj |
/ˈsnəʊi/ |
Có tuyết |
Stormy |
adj |
/ˈstɔːrmi/ |
Có bão |
Sunglasses |
n |
/ˈsʌnɡlæsɪz/ |
Kính râm, kính mát |
Sunny |
adj |
/ˈsʌni/ |
Có nắng |
Umbrella |
n |
/ʌmˈbrelə/ |
Cái ô |
Warm |
adj |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Windy |
adj |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 3: Weather hay, chi tiết khác:
Unit 3 Lesson 1 (trang 34, 35, 36 Tiếng Anh lớp 4 Smart Start)
Unit 3 Lesson 2 (trang 37, 38, 39 Tiếng Anh lớp 4 Smart Start)
Unit 3 Lesson 3 (trang 40, 41, 42 Tiếng Anh lớp 4 Smart Start)
Unit 3 Geography (trang 43, 44, 45 Tiếng Anh lớp 4 Smart Start)
Unit 3 Review and Practice (trang 46, 47 Tiếng Anh lớp 4 Smart Start)