Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 7 Lesson 3 (trang 11, 12, 13)
Lời giải bài tập Unit 7 lớp 4 Lesson 3 trang 11, 12, 13 trong Unit 7: Jobs Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7.
- Bài 1 trang 11 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 2 trang 11 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 3 trang 11 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 4 trang 12 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 5 trang 12 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 6 trang 12 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 7 trang 13 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 8 trang 13 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
- Bài 9 trang 13 Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 7 Lesson 3 (trang 11, 12, 13)
1 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
firefighter = lính cứu hỏa
feed animals = cho động vật ăn
put out fires = dập tắt lửa
take care of = chăm sóc
2 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Đáp án:
1. animals |
2. firefighter |
3. put out fires |
Hướng dẫn dịch:
Milly: Mẹ tôi là bác sĩ thú y. Bà ấy chăm sóc cho động vật.
Jack: Ồ, bà ấy làm việc ở đâu?
Milly: Bà ấy làm trong phòng khám chăm sóc thú cưng.
Jack: Tôi cũng muốn trở thành bác sĩ thú y. Bởi vì tôi yêu thích động vật.
Milly: Thật là ngầu! Tôi muốn trở thành lính cứu hỏa.
Jack: Lính cứu hỏa làm gì?
Milly: Một lính cứu hỏa có thể dập lửa.
3 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói.)
Đáp án:
2. A chef cooks good food.
3. A photoprapher takes photos.
4. A farmer feeds animals.
5. A doctor takes care of people.
Hướng dẫn dịch:
2. Một đầu bếp nấu những món ăn ngon.
3. Một nhiếp ảnh gia chụp nhiều bức ảnh.
4. Một người nông dân cho động vật ăn.
5. Một bác sĩ chăm sóc cho mọi người.
4 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Một bác sĩ thú y làm gì? – Một bác sĩ thú y chăm sóc động vật.
5 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look. Ask and answer. (Nhìn. Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
2. What does a doctor do? – A doctor takes care of people.
3. What does a photoprapher do? – A photographer takes photos.
4. What does a firefighter do? – A firefighter puts out fires.
5. What does a chef do? – A chef cooks good food.
Hướng dẫn dịch:
2. Một bác sĩ làm gì? – Một bác sĩ chăm sóc mọi người.
3. Một nhiếp ảnh gia làm gì? – Một nhiếp ảnh gia chụp ảnh.
4. Một lính cứu hỏa làm gì? – Một lính cứu hỏa dập tắt lửa.
5. Một đầu bếp làm gì? – Một đầu bếp nấu những món ăn ngon.
6 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Role-play. (Đóng vai.)
Hướng dẫn dịch:
- Anh ta làm nghề gì? – Anh ấy là một người nông dân.
- Anh ấy làm việc ở đâu? – Anh ấy làm việc trên một trang trại.
- Anh ấy làm gì mỗi ngày? – Anh ấy cho gia súc ăn trong trang trại.
7 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
bác sĩ
người nông dân
Một bác sĩ chăm sóc cho mọi người.
Một người nông dân cho gia súc ăn.
8 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and chant. (Nghe và hát.)
Hướng dẫn dịch:
D, d, d
Bác sĩ, bác sĩ, bác sĩ!
Một bác sĩ chăm sóc mọi người.
F, f, f
Người nông dân, nông dân, nông dân!
Một người nông dân cho gia súc ăn.
9 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Say it! (Nói!)
Hướng dẫn dịch:
1. Một lính cứu hỏa làm gì? – Một lính cứu hỏa dập tắt lửa.
2. Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ. Một bác sĩ làm việc trong bệnh viện.
2. Một người nông dân làm gì? – Một người nông dân làm việc trên trang trại.
4. Một đầu bếp làm gì? – Một đầu bếp nấu những món ăn ngon.
Lời giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Jobs hay, chi tiết khác: