Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Camel |
n |
/ˈkæm.əl/ |
Con lạc đà |
Month |
n |
/mʌnθ/ |
Tháng |
Plant |
n |
/plɑːnt/ |
Thực vật |
Rock |
n |
/rɒk/ |
Đá |
Sand dune |
n |
/ˈsænd ˌdjuːn/ |
Đụn cát, đồi cát |
Snow |
n |
/snəʊ/ |
Tuyết |
Stem |
n |
/stem/ |
Thân cây |
Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 hay khác: