Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: The Ancient Mayans (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: The Ancient Mayans sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: The Ancient Mayans (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Alphabet |
n |
/ˈæl.fə.bet/ |
Bảng chữ cái |
|
Clean |
v |
/kliːn/ |
Làm sạch |
|
Cook |
v |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
|
Enjoy |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thích |
|
Finish |
v |
/ˈfɪn.ɪʃ/ |
Hoàn thành |
|
Firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
Pháo hoa |
|
Hate |
v |
/heɪt/ |
Ghét |
|
Kick |
v |
/kɪk/ |
Đá |
|
Live |
v |
/lɪv/ |
Sống, ở |
|
Love |
v |
/lʌv/ |
Yêu, thích |
|
Lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Tiền mừng tuổi |
|
Nose |
n |
/nəʊz/ |
Mũi |
|
Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
|
Race |
n |
/reɪs/ |
Cuộc đua |
|
Rain |
n |
/reɪn/ |
Mưa |
|
Rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
Có mưa |
|
Receive |
v |
/rɪˈsiːv/ |
Nhận |
|
Smile |
v |
/smaɪl/ |
Mỉm cười |
|
Start |
v |
/stɑːt/ |
Bắt đầu |
|
Use |
v |
/juːz/ |
Sử dụng |
|
Want |
v |
/wɒnt/ |
Muốn |
Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 hay khác:
