Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 đầy đủ nhất - Kết nối tri thức Global Success 6
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 đầy đủ nhất - Kết nối tri thức
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
animated (film) |
adj |
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ |
hoạt hình |
cartoon |
n |
/kɑːˈtuːn/ |
phim hoạt hình |
channel |
n |
/ˈtʃæn.əl/ |
kênh (truyền hình) |
character |
n |
/ˈkær.ək.tər/ |
nhân vật |
clever |
adj |
/ˈklev.ər/ |
không ngoan, thông minh |
clip |
n |
/klɪp/ |
đoạn phim ngắn |
comedy |
n |
/ˈkɒm.ə.di/ |
phim hài |
compete |
v |
/kəmˈpiːt/ |
thi đấu |
cute |
adj |
/kjuːt/ |
xinh xắn |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
cá heo |
educate |
v |
/ˈedʒ.u.keɪt/ |
giáo dục |
educational |
adj |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ |
mang tính giáo dục |
funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
buồn cười, ngộ nghĩnh |
(TV) guide |
n |
/ɡaɪd/ |
chương trình TV |
live |
adj |
/laɪv/ |
(truyền) trực tiếp |
programme |
n |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
chương trình (truyền hình) |
talent show |
n |
/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ |
cuộc thi tài năng trên truyền hình |
viewer |
n |
/ˈvjuː.ər/ |
người xem (TV) |