Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Skills 2 trang 23 - Kết nối tri thức Giải Tiếng Anh 6
Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games - Kết nối tri thức
Unit 8 lớp 6 Skills 2 trang 23
LISTENING
1. Listen to the passages. Who are they about?
Nội dung bài nghe:
Hello. My name’s Hai. I love sport. I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at the weekend. But my favourite sport is karate. I practice it three times a week. It makes me strong and confident.
My name’s Alice. I’m twelve years old. I don’t like doing sport very much, but I like watching sport on TV. My hobby is playing chess. My friend and I play chess every Saturday. I sometimes play computer games, too. I hope to create a new computer game one day.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tên của tôi là Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng chuyền ở trường và thường đi đạp xe với bố vào dịp cuối tuần. Nhưng môn thể thao ưa thích của tôi là karate. Tôi luyện tập ba lần mỗi tuần. Tập karate khiến tôi khỏe mạnh và tự tin.
Tên của tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích chơi thể thao lắm nhưng tôi thích xem thể thao trên truyền hình. Sở thích của tôi là chơi cờ vua. Tôi và bạn chơi cờ vua với nhau vào mỗi thứ bảy. Thỉnh thoảng tôi cũng chơi điện tử trên máy tính. Tôi hi vọng một ngày tôi có thể tạo ra trò chơi mới.
2. Listen to the passages again. Then Tick T(True) or F(false) for each sentence. (Nghe lại và chọn câu đúng/sai)
T |
F |
|
1. The passages are about two sportsmen. |
||
2. Hai goes cycling at the weekend. |
||
3. Hai’s favorite sport is karate. |
||
4. Alice doesn’t like doing sport very much. |
||
5. Alice plays computer games every day. |
Hướng dẫn dịch:
1. Bài nghe nói về hai người chơi thể thao.
2. Hải đi đạp xe vào cuối tuần.
3. Môn thể thao ưa thích của Hải là Karate.
4. Alice không thích chơi thể thao lắm.
5. Alice chơi trò chơi trên máy tính mỗi ngày.
3. Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence. (Nghe lại và điền chữ để hoàn thành câu).
Đáp án:
1. volleyball |
2. three |
3. Alice |
4. chess |
1. Hai plays volleyball at school.
2. Hai practices karate at the club three times a week.
3. Alice likes watching sport on TV.
4. Alice plays chess every Saturday.
Hướng dẫn dịch:
1. Hải chơi bóng chuyền ở trường.
2. Hải luyện tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.
3. Alice thích xem thể thao trên ti vi.
4. Alice chơi cờ vua mỗi thứ bảy.
WRITING
4. Work in pairs. Talk about the sport / games you like. Use the following questions as cues. (Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Dùng những câu hỏi gợi ý dưới đây).
- What is the name of the sport / game?
- How many players are there?
- How often do you play it?
- What equipment does it need?
- Why do you like it?
5. Write a paragraph of 40-50 words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages. (Viết một đoạn văn 40-50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em có thể tham khảo bài nghe).