Giải Tiếng Anh 8 Unit 2 Reading trang 24 - Explore English 8
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 2 lớp 8 Reading trang 24 trong Unit 2: I’d like to be a pilot Tiếng Anh 8 Explore English (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2.
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2 Reading trang 24 - Explore English 8
A (trang 24 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Read the title. What do you think the article is about? (Đọc tiêu đề. Bạn nghĩ bài viết nói về điều gì?)
Đáp án:
The article is about a personal support worker (PSW).
Giải thích:
Căn cứ vào các thông tin:
- How do they work as a PSW?
- Where do they work?
- What do they need to learn / to know / to understand to do their job?
Hướng dẫn dịch:
Bài viết nói về nhân viên hỗ trợ cá nhân (PSW).
- Họ làm việc như thế nào với tư cách là một PSW?
- Họ làm việc ở đâu?
- Họ cần học/biết/hiểu gì để thực hiện công việc của mình?
B (trang 24 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Scan the text. What is the meaning of the following colors in safety signs? (Đọc qua văn bản. Ý nghĩa của các màu sau đây trong biển báo an toàn là gì?)
red ____
yellow ____
green _____
blue _____
Đáp án:
red - stop
yellow - danger
blue - safe
blue - you must do ...
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
đỏ - dừng lại
màu vàng - nguy hiểm
màu xanh - an toàn
màu xanh - bạn phải làm ...
C (trang 24 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Scan the text. What are some common workplaces for PSWs? (Đọc qua văn bản. Một số nơi làm việc phổ biến dành cho PSW là gì?)
Đáp án:
PSWs’ main workplaces include private homes, hospitals, care organizations, and community support centers
Giải thích:
Thông tin “PSWs’ main workplaces include private homes, hospitals, care organizations, and community support centers. To ensure the quality of care, PSWs need to know the meanings of different safety colors to communicate information quickly’’
Hướng dẫn dịch:
Nơi làm việc chính của PSW bao gồm nhà riêng, bệnh viện, tổ chức chăm sóc và trung tâm hỗ trợ cộng đồng
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2: I’d like to be a pilot hay khác: