Giải Tiếng Anh 8 Unit 5 Preview trang 48 - Explore English 8


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 5 lớp 8 Preview trang 48 trong Unit 5: I'm meeting friends later Tiếng Anh 8 Explore English (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 5 Preview trang 48 - Explore English 8

A (trang 48 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Listen. Four students are talking about their weekend plans. Where are they going? Complete the sentences using the words in the box. (Nghe. Bốn sinh viên đang nói về kế hoạch cuối tuần của họ. Họ đang đi đâu vậy? Hoàn thành câu sử dụng các từ trong khung)

airport     train station     mall     movie theater

science museum   organic farm   farmers' market   flea market

1. Maggie is going to the _____.

She's (picking apples / buying pies).

2. Omar is going to the _____.

It's (showing movies /displaying robots).

3. Lars is going to the ____.

He's buying a (tent / sleeping bag).

4. Amy is going to the _____.

She's (dropping off / picking up) her grandfather.

Đáp án:

1. Maggie is going to the farmers’ market. She's buying pies.

2. Omar is going to the science museum. It's displaying robots.

3. Lars is going to the mall. He's buying a tent.

4. Amy is going to the airport. She's picking up her grandfather.

Giải thích:

1. going to the farmers’ market: đến chợ nông sản => liên quan đến buying pies.

2. going to the science museum: đến bảo tàng khoa học => liên quan đến displaying robots.

3. going to the mall: đi mua sắm => liên quan đến buying a tent

4. going to the airport: ra sân bay => liên quan đến picking up her grandfather.

Hướng dẫn dịch:

1. Maggie đang đi chợ nông sản. Cô ấy đang mua bánh nướng.

2. Omar đang đi đến bảo tàng khoa học. Nó đang triển lãm robot.

3. Lars đang đi mua sắm. Anh ấy đang mua một cái lều.

4. Amy sắp ra sân bay. Cô ấy đang đón ông nội của cô ấy.

B (trang 48 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Listen again. Circle the reason they are going to each place. (Lắng nghe một lần nữa. Hãy khoanh tròn lý do họ đi đến từng nơi)

1. She’s (picking apples / buying pies)

2. It’s (showing movies / displaying robots)

3. He’s buying a (tent / sleeping bag)

4. She’s (dropping off / picking up) her grandfather.

Đáp án:

1. She's buying pies.

2. It's displaying robots.

3. He's buying a tent.

4. She's picking up her grandfather.

Giải thích:

Học sinh tự thực hành nghe lại

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đang mua bánh nướng.

2. Nó đang triển lãm robots.

3. Anh ấy đang mua một cái lều.

4. Cô ấy đang đón ông nội.

C (trang 48 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Talk with a partner. What are you doing this weekend? (Nói chuyện với một người bạn. Bạn đang làm gì cuối tuần này?)

Sample:

What are you doing this weekend?

- I'm meeting my friends at the mall tomorrow morning.

Đáp án:

1. What are you doing this weekend?

I’m meeting my friends at the mall tomorrow morning.

2. What are you doing this weekend?

I'm going to the cinema to watch 'Shazam' with my family.

3. What are you doing this weekend?

I'm cleaning my room this Saturday morning.

Giải thích:

Cấu trúc S + tobe + Ving + thời gian trong tương lai => dùng để diễn tả một hành động dự định làm trong tương lai gần

Hướng dẫn dịch:

1. Cuối tuần này bạn làm gì?

Sáng mai tôi sẽ gặp bạn bè ở trung tâm thương mại.

2. Cuối tuần này bạn làm gì?

Tôi sẽ đến rạp chiếu phim để xem 'Shazam' cùng gia đình.

3. Cuối tuần này bạn làm gì?

Tôi sẽ dọn phòng vào sáng thứ bảy này.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: I'm meeting friends later hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Explore English bộ sách Cánh diều hay khác: