Giải Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary trang 78, 79 - Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 8 lớp 8 Vocabulary trang 78, 79 trong Unit 8: On screen Tiếng Anh 8 Friends plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8.
Giải Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary trang 78, 79 - Friends plus 8 (Chân trời sáng tạo)
THINK! (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Name three types of books or films that are popular in your country. (Kể tên ba loại sách hoặc phim phổ biến ở nước bạn.)
Gợi ý:
Name three types of books that are popular in Vietnam: novel, self-help and historical books.
Name three types of film that are popular in Vietnam: romance, action and horror.
Hướng dẫn dịch:
Kể tên ba loại sách phổ biến ở Việt Nam: tiểu thuyết, sách tự lực và sách lịch sử.
Kể tên ba thể loại phim phổ biến ở Việt Nam: lãng mạn, hành động và kinh dị.
1 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the words in the box. They describe books, films, or both. Complete the table with the words. Listen and check. (Nghiên cứu các từ trong bảng. Chúng mô tả sách, phim, hay cả hai. Hoàn thành bảng với các từ. Nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
drama fantasy graphic novel horror manga musical mystery romance science fiction thriller |
Films |
Books |
Books and films |
action
|
|
|
Đáp án:
Films |
Books |
Books and films |
action, animation, musical |
graphic novel, manga, mystery |
action, adventure, comedy, crime, drama, fantasy, horror, romance, science fiction, thriller |
Hướng dẫn dịch:
Phim |
Sách |
Sách và phim |
hành động, hoạt hình, nhạc kịch |
tiểu thuyết đồ họa, truyện tranh, bí ẩn |
hành động, phiêu lưu, hài kịch, tội phạm, chính kịch, giả tưởng, kinh dị, lãng mạn, khoa học viễn tưởng, ly kì |
2 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Look at film photos A–F. Choose the correct words in exercise 1 to describe each film. (Xem ảnh phim A–F. Chọn từ đúng trong bài tập 1 để mô tả từng bộ phim.)
Đáp án:
A – fantasy, adventure
B – horror
C – romance
D – comedy
E – musical
F – action
Hướng dẫn dịch:
A – giả tưởng, phiêu lưu
B – kinh dị
C – lãng mạn
D – hài kịch
E – nhạc kịch
F – hành động
3 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Do the quiz. Then compare your answers with a partner's. Do you agree with the result? (Làm bài trắc nghiệm. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với một người bạn. Bạn có đồng ý với kết quả?)
WHICH BOOK AND FILM GENRES DO YOU PREFER?
1. You've had a long day. Choose an activity to help you relax.
a. Doing puzzles
b. Doing sport or exercise
c. Listening to music
2. If you could be somewhere else, which of these places would you choose?
a. The moon
b. The top of mountain
c. A beach at sunset
3. Which of these qualities do you value most?
a. Imagination
b. Intelligence
c. Humour
4. Choose the best combination at school subjects for you.
a. History / Science
b. PE / Maths
c. Art / Music
5. Which of these jobs would you like to try for a day?
a. Private detective
b. Formula One driver
c. Dance instructor
6. Which of these are you most likely to see when you go to the cinema?
a. Zombies
b. Spies
c. Princes and princesses
KEY:
Mostly a answers: Mystery and fantasy are your favourite genres. You like reading horror stories and watching science fiction films.
Mostly b answers: Adventure and drama are your genres. You enjoy reading thrillers and you love watching action films.
Mostly c answers: Comedy and romance are your genres, and you love watching a good musical.
Hướng dẫn dịch:
BẠN THÍCH THỂ LOẠI SÁCH VÀ PHIM NÀO HƠN?
1. Bạn đã trải qua một ngày dài. Chọn một hoạt động để giúp bạn thư giãn.
a. Giải câu đố
b. Chơi thể thao hoặc tập thể dục
c. Nghe nhạc
2. Nếu bạn có thể ở một nơi khác, bạn sẽ chọn nơi nào trong số những nơi này?
a. Mặt trăng
b. Đỉnh núi
c. Một bãi biển lúc hoàng hôn
3. Bạn coi trọng phẩm chất nào nhất?
a. Trí tưởng tượng
b. Sự thông minh
c. Khiếu hài hước
4. Chọn sự kết hợp các môn học ở trường phù hợp nhất cho bạn.
a. Lịch sử / Khoa học
b. Thể dục / Toán
c. Nghệ thuật / Âm nhạc
5. Bạn muốn thử làm công việc nào trong số những công việc này trong một ngày?
a. Thám tử tư
b. Tay đua công thức một
c. Huấn luyện viên dạy nhảy
6. Bạn có khả năng xem cái nào nhất khi đi xem phim?
a. Thây ma
b. Gián điệp
c. Hoàng tử và công chúa
ĐÁP ÁN:
Hầu hết câu trả lời là a: Bí ẩn và giả tưởng là thể loại yêu thích của bạn. Bạn thích đọc truyện kinh dị và xem phim khoa học viễn tưởng.
Hầu hết câu trả lời là b: Phiêu lưu và chính kịch là thể loại của bạn. Bạn thích đọc thể loại ly kì và bạn thích xem phim hành động.
Hầu hết các câu trả lời là c: Hài kịch và lãng mạn là thể loại của bạn và bạn thích xem một vở nhạc kịch hay.
4 (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Watch or listen to four people: Will, Emma, Elizabeth and Alicia talking about their favourite books. What genre(s) is each book? (Xem hoặc nghe bốn người: Will, Emma, Elizabeth và Alicia nói về những cuốn sách yêu thích của họ. Mỗi cuốn sách thuộc thể loại gì?)
Bài nghe:
Đáp án:
Will: crime
Emma: science fiction
Elizabeth: science fiction graphic novel / romance
Alicia: drama
Hướng dẫn dịch:
Will: tội phạm
Emma: khoa học viễn tưởng
Elizabeth: tiểu thuyết đồ họa khoa học viễn tưởng / lãng mạn
Alicia: chính kịch
Nội dung bài nghe:
I = Interviewer, W = Will, E = Emma, EL = Elizabeth, A = Alicia
1. Will
I: What’s your favourite book?
W: The Girl on the Train’s the best book I’ve read in a long time. It’s about a missing woman. It’s a crime novel and it’s very exciting. The author’s Paula Hawkins.
2. Emma
I: What’s your favourite book?
E: I absolutely love the Divergent trilogy. It’s basically a science fiction story about a society where young people are separated into different groups at the age of sixteen. The films are really good, but they’re not quite as good as the books.
3. Elizabeth
I: What’s your favourite book?
EL: My favourite’s Mangaman by Barry Lyga. It’s a science fiction graphic novel, but it’s also a romance. It’s really original and entertaining. I’ve never read anything quite like it.
4. Alicia
I: What’s your favourite book?
A: The novel I’ve just finished reading’s about a young woman who has to manage the family business when her parents die. She has a lot of problems with the people who work for her and almost loses the business as a result. In the end, she wins everyone’s respect when she manages to save the company.
Hướng dẫn dịch:
I = Người phỏng vấn, W = Will, E = Emma, EL = Elizabeth, A = Alicia
1. Will
I: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?
W: Cô gái trên tàu là cuốn sách hay nhất mà tôi đã đọc trong một thời gian dài. Nó kể về một người phụ nữ mất tích. Đó là một cuốn tiểu thuyết tội phạm và rất thú vị. Tác giả là Paula Hawkins.
2. Emma
I: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?
E: Tôi thực sự yêu thích bộ ba phim Divergent. Về cơ bản, đây là một câu chuyện khoa học viễn tưởng về một xã hội nơi những người trẻ tuổi bị chia thành các nhóm khác nhau ở tuổi mười sáu. Phim rất hay nhưng không hay bằng sách.
3. Elizabeth
I: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?
EL: Mangaman của tác giả Barry Lyga là cuốn sách yêu thích của tôi. Đó là một cuốn tiểu thuyết đồ họa khoa học viễn tưởng nhưng cũng là một câu chuyện tình lãng mạn. Nó thực sự độc đáo và thú vị. Tôi chưa bao giờ đọc bất cứ điều gì tương tự như vậy.
4. Alicia
I: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?
A: Cuốn tiểu thuyết tôi vừa đọc xong kể về một phụ nữ trẻ phải quản lý công việc kinh doanh của gia đình khi cha mẹ cô qua đời. Cô ấy gặp rất nhiều vấn đề với những người làm việc cho mình và kết quả là gần như mất việc kinh doanh. Cuối cùng, cô ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người khi cứu được công ty.
5 (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in groups. Take turns to describe a famous book or film using the key phrases. Guess other people’s books and films. (Làm việc nhóm. Thay phiên nhau để mô tả một cuốn sách hoặc bộ phim nổi tiếng bằng cách sử dụng các cụm từ khóa. Đoán sách và phim của người khác.)
It’s an animation and a musical. It’s fantastic. It’s about a princess who goes on a long journey to find her sister. In the end, she finds her sister and saves her country. (Đó là một phim hoạt hình và một vở nhạc kịch. Nó rất hay. Phim kể về một nàng công chúa trải qua một cuộc hành trình dài để tìm em gái của mình. Cuối cùng, cô tìm thấy em gái và cứu đất nước của mình.)
Is it Frozen? (Nó là phim Nữ hoàng băng giá phải không?)
Gợi ý:
It’s a comedy and an animation. It is a popular Japanese animated series that follows the adventures of a robotic cat and his young human friend. It’s really humorous.
Is it Doraemon?
Hướng dẫn dịch:
Đó là một bộ phim hoạt hình hài hước. Đây là một bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật Bản kể về cuộc phiêu lưu của một chú mèo máy và người bạn nhỏ là con người của chú. Nó thực sự hài hước.
Có phải là phim hoạt hình Doraemon không?
CÁC CỤM TỪ KHÓA
Nói về phim và sách
1. The films are really good, but they’re not quite as good as the books. (Phim rất hay, nhưng không hay bằng sách.)
2. It’s really (original and entertaining). (Nó thực sự (độc đáo và thú vị).)
3. It’s a (crime novel). (Đó là một (cuốn tiểu thuyết tội phạm).)
4. It’s about (a missing woman). (Nó kể về (một người phụ nữ mất tích).)
5. In the end … (Cuối cùng…)
Finished? (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Write a description of your favourite film. Read your description to your partner for him / her to guess. (Viết mô tả về bộ phim yêu thích của bạn. Đọc mô tả của bạn cho bạn của bạn để anh ấy / cô ấy đoán.)
Gợi ý:
It’s a science fiction film. It’s very entertaining and sometimes quite scary. It’s about a Jedi called Luke Skywalker …
Is it Star Wars?
Hướng dẫn dịch:
Đó là một bộ phim khoa học viễn tưởng. Nó rất thú vị và đôi khi khá đáng sợ. Nó kể về hiệp sĩ Jedi tên là Luke Skywalker…
Nó là phim Chiến tranh giữa các vì sao đúng không?
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8: On screen hay khác: