Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải bài tập Unit 3 lớp 8 Lesson 2 trang 28, 29, 30, 31 trong Unit 3: Protecting the Environment Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Let's Talk! (trang 28 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you think what they're doing can help protect the environment? How? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có nghĩ rằng những gì họ đang làm có thể giúp bảo vệ môi trường? Như thế nào?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

In the pictures, people are planting trees, picking up plastic bottles and using public transport. In my opinion, the things they do can help protect the environment such as reducing plastic waste, reducing air pollution...

Hướng dẫn dịch:

Trong những bức tranh, mọi người đang trồng cây, nhặt chai nhựa và sử dụng các phương tiện công cộng. Theo tôi, những việc họ làm có thể giúp bảo vệ môi trường như là giảm rác thải nhựa, giảm ô nhiễm không khí...

New Words (phần a->b trang 28 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Đáp án:

1. c: recycle - make something new from things you have used before

2. b: reuse - use something again, e.g. a bottle, a bag

3. f: reduce - make something smaller or less

4. g: save - avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it

5. d: waste - use more of something than is needed

6. a: clean up - make a place clean and tidy

7. h: electricity - a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.

8. e: air conditioner - a machine that cools and dries the air

Hướng dẫn dịch:

1. tái chế - tạo ra một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây

2. tái sử dụng - dùng lại cái gì đó, ví dụ: một cái chai, một cái túi

3. làm giảm - làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn

4. tiết kiệm - tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn

5. lãng phí - sử dụng một cái gì đó nhiều hơn mức cần thiết

6. dọn dẹp ­– khiến cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng

7. điện - một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, ti vi, v.v.

8. điều hòa - máy làm mát và làm khô không khí

b. In pairs: Look at the following items and say what you can/can't recycle, reuse, or save. (Làm theo cặp: Nhìn vào những đồ vật sau đây và cho biết đồ vật nào bạn có thể/không thể tái chế, tái sử dụng hoặc tiết kiệm.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

We can recycle clothes. (Chúng ta có thể tái chế quần áo.)

Đáp án:

We can recycle plastic, paper, television.

We cannot recycle water.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta có thể tái chế nhựa, giấy, ti vi.

Chúng ta không thể tái chế nước.

Listening (phần a->e trang 29 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on? (Hãy lắng nghe Amy và Daniel nói về những cách giảm thiểu ô nhiễm. Họ đang làm việc trên cái gì?)

Bài nghe:

1. a poster (một tấm áp phích)                                                                                               

2. a presentation (một bài thuyết trình)

Đáp án:

1. a poster (một tấm áp phích)

Nội dung bài nghe:

Daniel: Hi, Amy.

Amy: Hey, Daniel. Now, we need to think of advice about how to reduce pollution.

Daniel: OK. So what should we do?

Amy: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

Daniel: Recycle trash, OK.

Amy: What else should we do?

Daniel: Well, we should help clean up rivers so we can reduce water pollution.

Amy: Clean up rivers. Great idea. Anything else?

Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution.

Amy: Hmm, I disagree. We can't ride our bikes when it's snowy. I think we should take the bus to school.

Daniel: OK. What else should we do?

Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution.

Daniel: OK, we use plastic bottles.

Amy: What else?

Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.

Amy: Good idea.  Anything else?

Daniel: We should save electricity and we shouldn't waste water.

Amy: I think we have enough. Let's design our poster. Why don't we call it Be clean and go green?

Daniel: I love it. Our poster will look great on the wall.

Hướng dẫn dịch:

Daniel: Chào, Amy.

Amy: Chào, Daniel. Bây giờ, chúng ta cần nghĩ ra lời khuyên về cách giảm thiểu ô nhiễm.

Daniel: OK, vậy chúng ta nên làm gì?

Amy: Chúng ta nên tái chế rác để có thể làm giảm ô nhiễm đất.

Daniel: Tái chế rác, OK.

Amy: Chúng ta nên làm gì nữa?

Daniel: Chà, chúng ta nên giúp làm sạch các con sông để có thể giảm ô nhiễm nguồn nước.

Amy: Làm sạch các dòng sông. Ý tưởng tuyệt vời. Còn gì nữa không?

Daniel: À, chúng ta nên đi xe đạp đến trường để làm giảm ô nhiễm không khí.

Amy: Hmm, tôi không đồng ý. Chúng ta không thể đi xe đạp khi trời có tuyết. Tôi nghĩ chúng ta nên đi xe buýt đến trường.

Daniel: Được. Chúng ta nên làm gì khác nữa?

Amy: Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để có thể làm giảm ô nhiễm đất.

Daniel: OK, chúng ta sử dụng chai nhựa.

Ami: Gì nữa không nhỉ?

Daniel: Tôi biết chúng ta nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.

Amy: Ý kiến hay đấy. Còn gì nữa không?

Daniel: Chúng ta nên tiết kiệm điện và không nên lãng phí nước.

Amy: Tôi nghĩ chúng ta đã đủ ý rồi. Chúng ta hãy thiết kế áp phích. Tại sao chúng ta không đặt tên nó là Giữ sạch sẽ và xanh tươi.

Daniel: Tôi thích nó. Áp phích của chúng ta sẽ trông tuyệt vời trên tường.

b. Now, listen again and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe:

1. Amy thinks they should recycle trash.

2. Daniel thinks they should                       to school so they can reduce air pollution.

3. Amy thinks they should                          plastic bottles.

4. Daniel thinks they should collect                         , and they shouldn't throw trash into rivers.

5. Daniel thinks they should save                              .

Đáp án:

2. ride their bikes

3. reuse

4. rainwater

5. electricity

Giải thích:

2. Thông tin: Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution. (À, chúng ta nên đi xe đạp đến trường để làm giảm ô nhiễm không khí.)

3. Thông tin: Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution. (Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để có thể làm giảm ô nhiễm đất.)

4. Thông tin: Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers. (Tôi biết chúng ta nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.)

5. Thông tin: Daniel: We should save electricity and we shouldn't waste water. (Chúng ta nên tiết kiệm điện và không nên lãng phí nước.)

Hướng dẫn dịch:

1. Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.

2. Daniel nghĩ rằng họ nên đi xe đạp đến trường để có thể làm giảm ô nhiễm không khí.

3. Amy nghĩ rằng họ nên tái sử dụng chai nhựa.

4. Daniel nghĩ rằng họ nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.

5. Daniel nghĩ rằng họ nên tiết kiệm điện.

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Khuyến khích người nói tiếp tục

Để khuyến khích người nói tiếp tục, hãy nói:

What else...? (Còn gì nữa...?) 

Anything else? (Còn gì nữa không?)

d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)

Bài nghe:

Đáp án:

What else..?: 3 times

Anything else?: 2 times

Hướng dẫn dịch:

Còn gì nữa..?: 3 lần

Còn gì nữa không?: 2 lần

e. In pairs: What do you do to reduce pollution? (Làm theo cặp: Bạn làm gì để giảm ô nhiễm?)

I reuse plastic bottles and bags. (Tôi tái sử dụng chai nhựa và túi ni lông.)

Gợi ý:

I use public transport to go to school.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sử dụng phương tiện công cộng để tới trường.

Grammar Meaning & Use (phần a->b trang 29 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read about compound and complex sentences and fill in the blanks. (Đọc về câu ghép và câu phức và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Đáp án:

A: What should we do to reduce pollution?

B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.

A: What else should we do?

B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?

B: Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.

A: Chúng ta nên làm gì nữa?

B: Chúng ta nên tái chế rác để làm giảm ô nhiễm đất.

Câu ghép với and

Chúng ta có thể dùng and để thêm một ý khác và nối các ý lại với nhau.

We should use the school bus, and we can start a "walk to school" group. (Chúng ta nên sử dụng xe buýt của trường và chúng ta có thể bắt đầu một nhóm "đi bộ đến trường".)

We should save electricity, and we shouldn't waste water. (Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta không nên lãng phí nước.)

Câu phức với so (that)

Chúng ta có thể dùng so that để chỉ mục đích.

Chúng ta thường lược bỏ that ở sau so trong các tình huống trang trọng.

We should have cheap public transportation so (that) we can reduce air pollution. (Chúng ta nên có phương tiện giao thông công cộng giá rẻ để có thể làm giảm ô nhiễm không khí.)

The city should make it easy to recycle plastic so (that) people will recycle more. (Thành phố nên làm cho việc tái chế nhựa trở nên dễ dàng để mọi người tái chế nhiều hơn.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe lại và nhắc lại.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

A: What should we do to reduce pollution?

B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.

A: What else should we do?

B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?

B: Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.

A: Chúng ta nên làm gì nữa?

B: Chúng ta nên tái chế rác để làm giảm ô nhiễm đất.

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 30 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

a. Read the examples and notes above, then tick (✓) the correct sentences or cross (X) and rewrite the incorrect sentences. (Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó đánh dấu (✓) vào câu đúng hoặc gạch chéo (X) và viết lại những câu sai.)

1. We should walk to school, so we shouldn't waste water. X

We should walk to school, and we shouldn't waste water.

2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution.

                                                                                             

3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper.

                                                                                             

4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers. 

                                                                                             

5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.

                                                                                             .

Đáp án:

2. X

-> We should take the bus or subway to school so (that) we can help reduce air pollution.

3. ✓

4. X

-> We should recycle plastic, and we shouldn’t throw trash into rivers.            

5. X

-> We should stop giving plastic bags for free so (that) we can reduce plastic trash.    

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên đi bộ đến trường, để mà chúng ta không nên lãng phí nước.

-> Chúng ta nên đi bộ đến trường, và chúng ta không nên lãng phí nước.

2. Chúng ta nên đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm đến trường để có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.

3. Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh và không nên lãng phí giấy.

4. Chúng ta nên tái chế nhựa và không nên vứt rác xuống sông.

5. Chúng ta nên ngừng phát túi ni lông miễn phí và chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.

-> Chúng ta nên ngừng phát túi ni lông miễn phí để có thể giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu ghép với and

Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu đơn. Câu ghép có ít nhất hai mệnh đề độc lập.

Chúng ta sử dụng dấu phẩy (,) trước các liên từ để phân tách các mệnh đề độc lập.

We should tell our friends about recycling, and we can ask our school to save spare paper. (Chúng ta nên nói với bạn bè về việc tái chế và chúng ta có thể yêu cầu trường học tiết kiệm giấy dự phòng.)

They should reuse water bottles, and they shouldn't waste paper. (Họ nên tái sử dụng chai nước và không nên lãng phí giấy.)

Câu phức với so (that)

Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.

Chúng ta dùng so (that) để nói về mục đích của một hành động. Chúng ta không dùng dấu phẩy trước so (that).

We should reuse plastic bottles so (that) we can reduce land pollution. (Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để có thể làm giảm ô nhiễm đất.)

They should help clean up rivers so (that) they can reduce water pollution. (Họ nên giúp làm sạch các dòng sông để có thể làm giảm ô nhiễm nguồn nước.)

Lưu ý

Chúng ta có thể sử dụng so để tạo câu ghép để chỉ kết quả. Những câu này có dấu phẩy trước so.

We should turn off air conditioners when we leave a room so (that) we can save electricity. => purpose

(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện. => mục đích)

Air pollution was very bad in my town, so we planted more trees in the park. => result             

(Không khí ở thị trấn tôi ô nhiễm rất nặng, vì vậy chúng tôi đã trồng thêm nhiều cây xanh trong công viên. => kết quả)

b. Combine two sentences into one using and or so (that). Add a comma when necessary. (Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng and hoặc so (that). Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)

1. We should take quick showers. => We don't waste water.

We should take quick showers so (that) we don't waste water.

2. We should recycle things. => We can reduce land pollution.

                                                                                                     .

3. We should recycle plastic bottles. +  We can reuse glass bottles.

                                                                                                     .

4. We shouldn't throw trash into the sea. + We should help clean up beaches.

                                                                                                     .

5. We should turn off air conditioners when we leave a room. => We can save electricity.

                                                                                                     .

Đáp án:

2. We should recycle things so (that) we can reduce land pollution.

3. We should recycle plastic bottles, and we can reuse glass bottles.

4. We shouldn't throw trash into the sea, and we should help clean up beaches.

5. We should turn off air conditioners when we leave a room so (that) we can save electricity.

Giải thích:

and: và

so that: để mà

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên tắm nhanh để không lãng phí nước.

2. Chúng ta nên tái chế mọi thứ để có thể làm giảm ô nhiễm đất.

3. Chúng ta nên tái chế chai nhựa và chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.

4. Chúng ta không nên vứt rác xuống biển và chúng ta nên góp phần làm sạch các bãi biển.

5. Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.

c. In pairs: What should people do to reduce pollution in your town? (Làm việc theo cặp: Mọi người nên làm gì để làm giảm ô nhiễm trong thị trấn của bạn?)

My town should clean up the beaches, and people shouldn't throw trash on the beach. (Thị trấn tôi nên dọn sạch các bãi biển và mọi người không nên vứt rác ra bãi biển.)

Gợi ý:

Everyone in my city should use public transport more so (that) we can reduce air pollution.

Hướng dẫn dịch:

Mọi người trong thành phố của tôi nên sử dụng các phương tiện công cộng nhiều hơn để làm giảm ô nhiễm không khí.

Pronunciation (phần a->d trang 30 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Stress the second syllable for most two-syllable verbs. (Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai cho hầu hết các động từ có hai âm tiết.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

reuse, collect, reduce

Hướng dẫn dịch:

reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng

collect /kəˈlekt/: thu thập, nhặt, thu gom

reduce /rɪˈdjuːs/: làm giảm

c. Listen and cross out the word with different stress. (Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm khác.)

Nội dung bài nghe:

damage, repair, affect, pollute 

Đáp án:

‘damage’ vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Hướng dẫn dịch:

damage /ˈdæmɪdʒ/: làm hỏng, làm hư hại                       

repair /rɪˈpeə(r)/: sửa, sửa chữa                      

affect /əˈfekt/: ảnh hưởng                                      

pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm

d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Take turns asking and answering about how to reduce pollution. (Thay phiên nhau hỏi và trả lời về cách giảm thiểu ô nhiễm.)

A: What should we do to reduce land pollution? (Chúng ta nên làm gì để làm giảm ô nhiễm đất?)

B: We should recycle trash so we can reduce land pollution. (Chúng ta nên tái chế rác để có thể làm giảm ô nhiễm đất.)

A: What/Anything else? (Còn điều gì nữa không?)

B: We should(n’t) ....,and... (Chúng ta (không) nên...., và ...)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

A: What should we do to reduce air pollution?

B: We should turn off our air conditioner when we go out so we can reduce air pollution.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta nên làm gì để làm giảm ô nhiễm không khí?

B: Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra ngoài để làm giảm ô nhiễm không khí.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý:

A: What should we do to reduce water pollution?

B: We shouldn’t waste the water and throw trash into the beaches.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta nên làm gì để làm giảm ô nhiễm nguồn nước?

B: Chúng ta không nên lãng phí nước và vứt rác ra các bãi biển.

Speaking (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World) SOLUTIONS TO POLLUTION (GIẢI PHÁP CHỐNG Ô NHIỄM)

a. You're making a poster to give advice about reducing pollution. In pairs: Discuss ways to reduce pollution and their purpose. Then, choose a title and at least five solutions and write them on the poster. (Bạn đang làm một tấm áp phích để đưa ra lời khuyên về việc giảm thiểu ô nhiễm. Làm việc theo cặp: Thảo luận các cách để giảm thiểu ô nhiễm và mục đích của chúng. Sau đó, chọn một tiêu đề và ít nhất năm giải pháp và viết chúng lên áp phích.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

recycle: trash, plastic, glass,…

reuse: plastic bottles, plastic bags, paper,...

don’t waste: water, electricity, food,…

save: electricity, water, food,…

Hướng dẫn dịch:

tái chế: rác, nhựa, thủy tinh, …

tái sử dụng: chai nhựa, túi ni lông, giấy,...

đừng lãng phí: nước, điện, thức ăn,…

tiết kiệm: điện, nước, thức ăn,…

b. Join another pair. Present your ideas to each other. Did you choose the same solutions? (Tham gia một cặp khác. Trình bày ý tưởng của bạn với nhau. Bạn có chọn các giải pháp tương tự không?)

Gợi ý:

We have chosen different solutions. Our team thinks we should recycle plastic or glass waste to avoid soil pollution, and we should save more electricity and water.

Hướng dẫn dịch:

Chúng tôi đã chọn các giải pháp khác nhau. Nhóm chúng tôi nghĩ rằng chúng ta nên tái chế các rác thải bằng nhựa hoặc thủy tinh để tránh ô nhiễm đất, và chúng ta nên tiết kiệm điện và nước nhiều hơn.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3: Protecting the Environment hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay khác: