Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải bài tập Unit 4 lớp 8 Lesson 1 trang 34, 35, 36, 37 trong Unit 4: Disasters Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Let's Talk! (trang 34 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the picture. What do you think happened? What types of disasters happen in your country? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra? Những loại thảm họa nào xảy ra ở đất nước của bạn?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Gợi ý:

In the picture, I think there was a disaster. In my country, the types of disasters that can happen are floods and droughts.

Hướng dẫn dịch:

Trong bức tranh, tôi nghĩ đã có một thảm họa xảy ra. Ở đất nước tôi, những loại thảm họa có thể xảy ra là lũ lụt và hạn hán.

New Words (phần a->b trang 34 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. (Ghép từ với bức hình thích hợp. Lắng nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Đáp án:

1. typhoon 

2. earthquake 

3. tsunami 

4. flood 

5. wildfire 

6. blizzard 

7. heat wave 

8. drought 

9. landslide 

10. avalanche 

Hướng dẫn dịch:

1. typhoon (bão nhiệt đới)     

2. earthquake (động đất)        

3. tsunami (sóng thần)           

4. flood (lũ lụt)           

5. wildfire (cháy rừng)

6. blizzard (bão tuyết)            

7. heat wave (đợt nắng nóng)       

8. drought (hạn hán)  

9. landslide (lở đất)    

10. avalanche (tuyết lở)

b. In pairs: Use the new words to talk about disasters you read or heard about. (Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thảm họa bạn đã từng đọc hoặc nghe qua.)

I read about a tsunami in Thailand. (Tôi đã đọc về một trận sóng thần ở Thái Lan.)

Gợi ý:

I read an earthquake in Japan in 2014.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đã đọc một trận động đất ở Nhật Bản năm 2014.

Reading (phần a->d trang 35 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read the quick facts on a website about a famous disaster. Which of the following topics is NOT mentioned? (Đọc thông tin nhanh trên một trang web về một thảm họa nổi tiếng. Vấn đề nào sau đây KHÔNG được đề cập?)

A. Where it happened    

B. The damage it caused 

C. How people stayed safe 

What was the biggest typhoon?

The biggest typhoon was Typhoon Tip.

Where was Typhoon Tip?

Typhoon Tip happened over the Pacific Ocean. It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.

When was Typhoon Tip?

Typhoon Tip lasted from October 4 to October 24, 1979.

How much damage did Typhoon Tip cause?

Typhoon Tip caused lots of rain and floods on islands in the Pacific Ocean. In Japan, floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges. The storm left eleven thousand people without a home. It also caused millions of dollars of damage to farms.

How many people died in Typhoon Tip?

Ninety-nine people died from Typhoon Tip. The storm caused a fire in Japan. The fire killed 13 people and hurt 68 others. It also caused lots of floods in Japan. The floods killed 42 people, and 44 other people died on boats at sea.

Đáp án:

C. How people stayed safe

Hướng dẫn dịch:

A. Where it happened (Nơi nó xảy ra)           

B. The damage it caused (Thiệt hại nó gây ra)  

C. How people stayed safe (Làm thế nào mọi người an toàn)

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Cơn bão lớn nhất tên gì?

Cơn bão lớn nhất là siêu bão Tip.

Siêu bão Tip xảy ra ở đâu?

Siêu bão Tip xảy ra khắp Thái Bình Dương. Nó đã gây ảnh hưởng đến nhiều khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Triều Tiên, Hàn Quốc và Trung Quốc.

Siêu bão Tip xảy ra khi nào?

Siêu bão Tip kéo dài từ ngày 4 tháng 10 đến ngày 24 tháng 10 năm 1979.

Siêu bão Tip đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?

Siêu bão Tip gây ra mưa lớn và lũ lụt trên các hòn đảo ở Thái Bình Dương. Tại Nhật Bản, lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu. Cơn bão khiến mười một nghìn người mất đi nhà ở. Nó cũng gây thiệt hại hàng triệu đô la cho các trang trại.

Có bao nhiêu người thiệt mạng trong cơn siêu bão Tip?

99 người đã thiệt mạng trong trận siêu bão Tip. Bão gây hỏa hoạn ở Nhật Bản. Vụ hỏa hoạn đã cướp đi mạng sống của 13 người và 68 người khác bị thương. Nó cũng gây ra lũ lụt lớn ở Nhật Bản. Lũ lụt đã nhấn chìm 42 người và 44 người khác thiệt mạng trên thuyền ở biển.

b. Now, read and write True, False, or Doesn't say. (Bây giờ, hãy đọc và viết True - đúng, False – sai hoặc Doesn’t say – không đề cập.)

According to the website, 

1. Typhoon Tip was the biggest tsunami ever.                         __False__

2. the typhoon affected Japan, South, Korea, and Vietnam.           ________

3. Typhoon Tip lasted longer than any other storm.                 ________

4. the storm damaged more than twenty thousand homes.           ________

Đáp án:

1. False

2. False

3. Doesn’t say

4. True

Giải thích:

1. False

Thông tin: The biggest typhoon was Typhoon Tip. (Cơn bão lớn nhất là siêu bão Tip.)

2. False

Thông tin: It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China. (Nó đã gây ảnh hưởng đến nhiều khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Triều Tiên, Hàn Quốc và Trung Quốc.)

3. Không có thông tin trong bài.

4. True

Thông tin: floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges (lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu)

Hướng dẫn dịch:

Theo trang web,

1. Siêu bão Tip là trận sóng thần lớn nhất từ trước đến nay.

2. Cơn bão ảnh hưởng đến Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.

3. Siêu bão Tip kéo dài hơn bất kỳ cơn bão nào khác.

4. Cơn bão đã làm hư hại hơn 20.000 ngôi nhà.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

(Nội dung bài nghe giống bài tập a.)

d. In pairs: What is the most surprising about Typhoon Tip? (Làm việc theo cặp: Điều gây bất ngờ nhất về Siêu bão Tip là gì?)

I think the amount of damage is the most surprising. (Tôi nghĩ mức thiệt hại là điều gây bất ngờ nhất.)

Gợi ý:

I think the area it affects is very wide, which surprised me very much.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ rằng khu vực mà nó ảnh hưởng rất rộng, điều này khiến tôi rất ngạc nhiên.

Grammar Meaning & Use (phần a->b trang 35 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read about Wh-questions and fill in the blank. (Đọc về câu hỏi Wh- và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Đáp án:

A: Where was the biggest earthquake?

B: It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.

Hướng dẫn dịch:

A: Trận động đất lớn nhất xảy ra ở đâu?

B: Ở Valdivia, Chile. Nó xảy ra vào tháng 5 năm 1960.

Câu hỏi Wh-

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi thông tin chi tiết về một hành động hoặc sự việc.

When was the biggest wildfire? (Trận cháy rừng lớn nhất đã diễn ra khi nào?)

What was the biggest tsunami? (Trận sóng thần lớn nhất là gì?)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

A: Where was the biggest earthquake?

B: It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.

Hướng dẫn dịch:

A: Trận động đất lớn nhất xảy ra ở đâu?

B: Ở Valdivia, Chile. Nó xảy ra vào tháng 5 năm 1960.

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 36 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

a. Read the examples above and fill in the blanks using the words in the table. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong bảng.)

1. What was the biggest typhoon?    

It was the Typhoon Tip.

2. _________ damage did the earthquake cause? 

It caused fifty million dollars of damage in total.

3.  _________ was the longest drought?   

It lasted 38 years.

4. _________ was the tsunami?

It was over five hundred meters tall.

5. _________ was the biggest wildfire?

It was in Russia.

6.  _________ people died in the avalanche?

Over one thousand people died.

Đáp án:

1. What

2. How much

3. How long

4. How tall

5. Where

6. How many

Hướng dẫn dịch:

Câu hỏi Wh-

What (gì, cái gì)

Where (ở đâu)

When (khi nào)

was (là)

the biggest flood? (trận lũ lụt lớn nhất?)

How wide (rộng như nào)

How tall (cao như thế nào)

How long (dài như thế nào)

was (thì)

the typhoon? (trận bão?)

the tsunami? (trận sóng thần?)

the heat wave? (sóng nhiệt)

How much damage did the flood cause? (Trận lũ lụt đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

How many people died in the flood? (Có bao nhiêu người thiệt mạng trong trận lũ?)

1. Cơn bão lớn nhất là gì? 

Đó là siêu bão Tip.

2. Trận động đất gây ra bao nhiêu thiệt hại?

Nó đã gây ra thiệt hại tổng cộng là 50 triệu đô la.                           

3. Hạn hán dài nhất là bao lâu?     

Nó kéo dài 38 năm.                                          

4. Sóng thần cao bao nhiêu?

Nó cao hơn năm trăm mét.                                                        

5. Vụ cháy rừng lớn nhất ở đâu?

Ở Nga.                                                                     

6. Có bao nhiêu người thiệt mạng trong trận tuyết lở?

Hơn một nghìn người đã chết.        

b. Write questions to ask for the underlined information in the answers. (Viết câu hỏi để hỏi những thông tin được gạch chân trong câu trả lời.)

1. When was the worst avalanche?

The worst avalanche was in 1970.

2. __________________________

At least eight hundred thousand died in the earthquake.

3. __________________________

The typhoon caused almost three billion dollars of damage.

4. __________________________

The worst heat wave was in Europe.

5. __________________________

The snow was 8 meters deep in the 1972 Iran Blizzard.

6. __________________________

The largest landslice was the Mount St. Helers landslide.

Đáp án:

2. How many people died in the earthquake?

3. How much damage did the typhoon cause?

4. Where was the worst heat wave?

5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?

6. What was the largest landslide?

Hướng dẫn dịch:

1. Trận tuyết lở tồi tệ nhất xảy ra khi nào?

Trận lở tuyết tồi tệ nhất xảy ra vào năm 1970.

2. Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?

Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.

3. Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?

Cơn bão gây thiệt hại gần ba tỷ đô la.

4. Đợt nắng nóng tồi tệ nhất xảy ra ở đâu?

Đợt nắng nóng tồi tệ nhất là ở Châu Âu.

5. Tuyết trong trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?

Tuyết dày 8 mét trong trận bão tuyết ở Iran năm 1972.

6. Vụ lở đất lớn nhất là gì?

Vụ lở đất lớn nhất là lở núi St. Helers.

c. In pairs: Study the questions and answers in “b.” for one minute. Cover the answers and take turns asking and answering the questions. (Làm việc theo cặp: Nghiên cứu các câu hỏi và câu trả lời trong phần b trong một phút. Che các câu trả lời và thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)

A: When was the biggest flood? (Trận lụt lớn nhất xảy ra khi nào?)

B: The biggest flood was in... (Trận lụt lớn nhất xảy ra vào...)

Gợi ý:

A: Where is the biggest earthquake?

B: The largest earthquake occurred in Chile.

Hướng dẫn dịch:

A: Trận động đất lớn nhất xảy ra ở đâu?

B: Trận động đất lớn nhất xảy ra ở Chile.

Pronunciation (phần a->d trang 36 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. "...was..." often sounds like /wəz/. ("...was..." thường phát âm thành /wəz/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined words. (Nghe các từ và tập trung vào những từ được gạch chân.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

What was the biggest wildfire?

When was the flood? - It was in 1920.

Hướng dẫn dịch:

Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?

Trận lũ lụt xảy ra khi nào? - Vào năm 1920.

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a". (Nghe và gạch bỏ câu không được phát âm giống lưu ý ở mục "a".)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Where was the flood?

It was in Japan.

It was in 1810.

Đáp án: 

The sentence ‘It was in 1810.’ doesn’t follow the note in “a” because “was” is fully pronounced.

Hướng dẫn dịch:

Trận lũ lụt xảy ra ở đâu?

Ở Nhật Bản.

Đó là vào năm 1810.

Câu ‘It was in 1810.’ không được phát âm như lưu ý ở mục “a” vì “was” được phát âm ở dạng đầy đủ.

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner. (Đọc các câu với sự thay đổi âm thanh được lưu ý trong "a" với bạn của em.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (trang 37 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

Take turns asking and answering about each of the world's biggest disasters. (Thay phiên nhau hỏi và trả lời về từng thảm họa lớn nhất trên thế giới.)

A: What was the biggest earthquake? (Trận động đất lớn nhất là gì?)

B: It was the Great Chilean Earthquake. (Đó là trận đại thảm họa động đất ở Chile.)

A: Where was the biggest earthquake? (Trận động đất lớn nhất xảy ra ở đâu?)

B: It was in Valdivia, Chile. (Ở Valdivia, Chile.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)

Gợi ý:

A: What was the biggest wildfires?

B: It was the 2021 Russia Wildfires.

A: Where was the biggest wildfires?

B: It was in Siberia, Russia.

A: When was the biggest wildfires?

B: It was June 2021.

A: How much damage did the wildfires cause?

B: It burned 200 thousand km2.

Hướng dẫn dịch:

A: Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?

B: Đó là trận cháy rừng năm 2021 ở Nga.

A: Vụ cháy rừng lớn nhất xảy ra ở đâu?

B: Ở Siberia, Nga.

A: Vụ cháy rừng lớn nhất xảy ra khi nào?

B: Đó là vào tháng 6 năm 2021.

A: Vụ cháy rừng đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?

B: Nó đã thiêu rụi 200 nghìn km2.

Các thảm họa lớn nhất trong lịch sử

Đại thảm họa động đất ở Chile

Cháy rừng năm 2021 ở Nga

Lũ lụt sông Yangtze-Huai năm 1931

Sóng thần ở vịnh Lituya

Siêu siêu bão Tip

Valdivia, Chile

Siberia, Nga

Đông và Trung Trung Quốc

Alaska, Mỹ

Phi-líp-pin, Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên và Hàn Quốc

Tháng 5 năm 1960

Tháng 6 năm 2021

Từ tháng 6 đến tháng 8 năm 1931

Tháng 7 năm 1958

Tháng 10 năm 1979

 

Tổng thiệt hại 675 triệu đô

Thiêu rụi 200 nghìn ki-lô-mét vuông

Hơn 400 nghìn người chết

Cao hơn 500 mét

Phạm vi chu vi hơn 2000 cây số

Speaking (phần a->b trang 37 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World) PLAY THE DISASTERS QUIZ SHOW! (HÃY CHƠI CUỘC CHƠI VỀ THIÊN TAI!)

a. In pairs: Write six questions using the information on page 36 and the table in “practice”. Join another pair. Take turns asking and answering the questions. (Làm viêc theo cặp: Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin ở trang 36 và bảng trong phần “practice”. Tham gia cặp khác. Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)

GAME RULES (LUẬT CHƠI)

• Books closed (Gấp sách)

• 10 seconds to answer (10 giây để trả lời)

• Full answers only (Chỉ chấp nhận câu trả lời đầy đủ)

• Each correct answer scores one point. The team with the most points at the end wins.

(Mỗi câu trả lời đúng ghi một điểm. Đội nào nhiều điểm nhất cuối cùng sẽ thắng.)

A: Where was the biggest earthquake? (Trận động đất lớn nhất xảy ra ở đâu?)

B: It was in Valdivia, Chile. (Ở Valdivia, Chile.)

Gợi ý:

1. When is the biggest earthquake?

2. How many people died in the earthquake?

3. How much damage did the typhoon cause?

4. Where was the worst heat wave?

5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?

6. What was the largest landslide?

Hướng dẫn dịch:

1. Trận động đất lớn nhất xảy ra khi nào ?

2. Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?

3. Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?

4. Đâu là đợt nắng nóng tồi tệ nhất?

5. Tuyết trong trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?

6. Trận lở đất lớn nhất là gì?

b. Which disasters are common/rare in your country? Which disaster is the scariest for you? Why? (Thảm họa nào hay xảy ra/hiếm gặp ở quốc gia của bạn? Thảm họa nào là đáng sợ nhất đối với bạn? Tại sao?)

A: I think that floods are common. (Tôi nghĩ rằng lũ lụt là hay gặp.)

B: I think floods are the scariest because I can't swim! (Tôi nghĩ lũ lụt là đáng sợ nhất vì tôi không biết bơi!)

Gợi ý:

I think earthquakes are the most common.

I think earthquakes are scary because they destroy houses, roads,...

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ động đất hay xảy ra nhất.

Tôi nghĩ động đất rất đáng sợ bởi vì nó phá hủy nhà cửa, đường xá,...

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay khác: