Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải bài tập Unit 4 lớp 8 Lesson 2 trang 38, 39, 40, 41 trong Unit 4: Disasters Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Let's Talk! (trang 38 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì đối với loại thiên tai này?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Gợi ý:

In the picture, I see the flood has happened. Everyone should come and prepare necessary supplies before this disaster.

Hướng dẫn dịch:

Trong bức tranh, tôi thấy lũ lụt đã xảy ra.  Mọi người nên đến chuẩn bị những đồ dùng cần thiết trước khi xảy ra thảm họa này.

New Words (phần a->b trang 38 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

➤ Know the phone number of the emergency services.

➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

➤ Stock up on emergency items, including:

      · Flashlight, radio, and batteries

      · First aid kit, in case someone is sick or hurt

      · Supplies (food and water) for at least three days

1. __C__

 

2. _____

 

3. _____

 

4. _____

5. _____

6. _____

7. _____

8. _____

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. G

5. H

6. F

7. B

8. E

Hướng dẫn dịch:

LỜI KHUYÊN AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI

➤ Có kế hoạch thoát hiểm. Điều này sẽ giúp bạn biết cách thoát ra ngoài và đến nơi an toàn.

➤ Đóng cửa sổ và cửa ra vào để ngăn gió mạnh hoặc nước dâng cao.

➤ Biết số điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp.

➤ Có bình chữa cháy. Chúng dập lửa nhanh hơn nhiều so với sử dụng nước.

➤ Dự trữ các vật dụng khẩn cấp, bao gồm:

      · Đèn pin, đài và pin

      · Bộ dụng cụ sơ cứu, trong trường hợp ai đó bị ốm hoặc bị thương

      · Nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) trong ít nhất ba ngày

b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm. (Sử dụng những từ mới để nói về những thứ mà gia đình bạn có hoặc làm trong một trận bão lớn.)

We stock up on batteries. (Chúng tôi dự trữ pin.)

Gợi ý:

We will stock up on food and water.

Hướng dẫn dịch:

Chúng tôi sẽ dự trữ thức ăn và nước uống.

Listening (phần a->e trang 39 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them. (Lắng nghe hai học sinh nói về các lời khuyên an toàn khi xảy ra thảm họa. Đánh số các lời khuyên an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)

Bài nghe:

A. keep a fire extinguisher in a safe place

 

B. get under furniture

1

C. stay out of the water

 

D. get to a high place

 

E. board up windows and doors

 

Đáp án:

A. 2

B. 1

C. 4

D. 3

E. 5

Hướng dẫn dịch:

A. giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn

2

B. chui xuống đồ đạc

1

C. tránh xa nước

4

D. đến một nơi cao

3

E. đóng cửa sổ và cửa ra vào

5

Nội dung bài nghe:

A: OK, let's talk about safety tips for disasters.

B: Alright. First is earthquakes. What should you do during an earthquake?

A: You should get under a desk or table.

B: Really. Why?

A: Because something could fall on your head.

B: Oh, of course.

A: OK, what's next?

B: Next is wildfires. What should we do in a wildfire?

A: I know. You should have a fire extinguisher and keep it in a safe place.

B: That's a good idea. The fire could move to houses, so we need fire extinguishers to put out the fire.

A: Hey, we finished fires. What's next?

B: Next is tsunamis. What should we do during a tsunami?

A: They look really scary. You should move to high ground far from the sea.

B: Why should people know that?

A: Because it's safer to be on high ground.

B: That's a good safety tip.

A: The next is floods. What should we do in a flood?

B: During a flood, you shouldn't drive or walk into the floodwater.

A: But what if you need food or medicine?

B: You need to stock up on supplies before the flood. If you go in the water it could carry you away.

A: Alright, that's it for floods. What's next?

B: Typhoons. My town gets lots of bad typhoons in the summer.

A: Really. What should you do during a typhoon?

B: You should board up your windows and doors.

A: Why?

B: Because strong winds can break windows and doors.

A: Wow. We should tell our class about that.

Hướng dẫn dịch bài nghe:

A: Được rồi, chúng ta hãy nói về các lời khuyên an toàn khi xảy ra thảm họa.

B: Được thôi. Đầu tiên là động đất. Bạn nên làm gì khi xảy ra động đất?

A: Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc ghế.

B: Thật hả. Tại sao?

A: Bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.

B: Ồ, tất nhiên rồi.

A: OK, tiếp theo là gì?

B: Tiếp theo là cháy rừng. Chúng ta nên làm gì khi cháy rừng?

A: Tôi biết. Bạn nên có một bình chữa cháy và giữ nó ở một nơi an toàn.

B: Đó là một ý tưởng hay. Ngọn lửa có thể di chuyển đến các ngôi nhà, vì vậy chúng ta cần bình chữa cháy để dập lửa.

A: Được rồi, chúng ta đã dập tắt đám cháy. Cái gì tiếp theo?

B: Tiếp theo là sóng thần. Chúng ta nên làm gì khi có sóng thần?

A: Trông chúng thật sự đáng sợ. Bạn nên di chuyển đến vùng đất cao cách xa biển.

B: Tại sao mọi người nên biết điều đó?

A: Bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.

B: Đó là một lời khuyên an toàn hay.

A: Tiếp theo là lũ lụt. Chúng ta nên làm gì khi có lũ lụt?

B: Khi xảy ra lũ lụt, bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.

A: Nhưng nếu bạn cần thực phẩm hoặc thuốc men thì sao?

B: Bạn cần tích trữ đồ dùng trước trận lũ. Nếu bạn xuống nước, nó có thể cuốn bạn đi.

A: Được rồi, đó là về lũ lụt. Cái gì tiếp theo?

B: Bão. Thị trấn của tôi có rất nhiều trận bão lớn vào mùa hè.

A: Thật sao. Bạn nên làm gì khi có bão?

B: Bạn nên đóng cửa sổ và cửa ra vào.

A: Tại sao?

B: Vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.

A: Chà. Chúng ta nên nói với cả lớp về điều đó.

b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips. (Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)

Bài nghe:

1....because something could                  on your head.

2....because the                 may move to people's houses.

3....because it's                 to be on high ground.

4....because it could carry you                  .

5....because strong                 can break windows and doors.

Đáp án:

1. fall

2. fire

3. safer

3. safer

5. winds

Hướng dẫn dịch:

1. .... bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.

2. ....do đám cháy có thể lan sang nhà dân.

3. ....bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.

4. ....bởi vì nó có thể cuốn bạn đi.

5......vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Hướng dẫn dịch:

Kĩ năng hội thoại

Làm việc thông qua các nhiệm vụ theo nhóm

Để giải quyết các nhiệm vụ theo nhóm, hãy nói:

What's next? (Cái gì tiếp theo?)

Next is (fires). What should we...? (Tiếp theo là (hỏa hoạn). Chúng ta nên làm gì...?)

d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)

Bài nghe:

Đáp án:

What's next?: 3 times

Next is (fires). What should we...?: 3 times

Hướng dẫn dịch:

Cái gì tiếp theo?: 3 lần

Tiếp theo là (hỏa hoạn). Chúng ta nên làm gì...?: 3 lần

e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about? (Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) lời khuyên nào? (Những) lời khuyên nào bạn sẽ nói với gia đình mình?)

A: I knew about going to high ground. (Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.)

B: I would tell my family about staying out of the water. (Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.)

Gợi ý:

I will tell my family to get under the table.

I know about using fire extinguishers.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ bảo gia đình tôi chui xuống gầm bàn.

Tôi biết về việc sử dụng bình chữa cháy.

Grammar Meaning & Use (phần a->b trang 39 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks. (Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Đáp án:

A: What should people do during a flood?

B: They should go to high ground.

A: How should people prepare for a flood?

B: They should put important things into a safe bag.

Hướng dẫn dịch:

A: Mọi người nên làm gì khi xảy ra lũ lụt?

B: Họ nên đi đến vùng đất cao.

A: Mọi người nên chuẩn bị gì khi xảy ra lũ lụt?

B: Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.

Giới từ chỉ nơi chốn

Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí của vật nào đó hoặc ai đó.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

Stay inside your house. (Hãy ở trong nhà của bạn.)

Lưu ý: Chúng ta thường sử dụng inside (bên trong) để mô tả vị trí của đồ vật trong tòa nhà hoặc công-ten-nơ. Chúng ta không sử dụng inside cho những thứ ở các địa điểm ngoài trời như thành phố, công viên hoặc bãi biển.

Giới từ chỉ sự chuyển động

Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ sự chuyển động để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

You shouldn't go into flood water. (Bạn không nên đi vào vùng nước lũ.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

A: What should people do during a flood?

B: They should go to high ground.

A: How should people prepare for a flood?

B: They should put important things into a safe bag.

Hướng dẫn dịch:

A: Mọi người nên làm gì khi xảy ra lũ lụt?

B: Họ nên đi đến vùng đất cao.

A: Mọi người nên chuẩn bị gì khi xảy ra lũ lụt?

B: Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 40 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words. (Đọc các lưu ý và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.

2. In a flood, don't go outside/into the water.

3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.

4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.

5. If there's an earthquake, get outside/under a table.

6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.

Đáp án:

1. inside

2. into

3. near

4. to

5. under

6. outside

Hướng dẫn dịch:

1. Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà.

2. Khi có lũ lụt, đừng đi xuống nước.

3. Để điện thoại ở gần và gọi điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.

4. Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.

5. Nếu có động đất, hãy chui xuống gầm bàn.

6. Đóng cửa ra vào và cửa sổ và không ra khỏi nhà.

Giới từ chỉ nơi chốn và sự chuyển động

Giới từ chỉ nơi chốn và sự chuyển động thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Keep a fire extinguisher in a safe place. (Giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

Keep children and pets inside the house. (Giữ trẻ em và vật nuôi trong nhà.)

You shouldn't go outside of your house. (Bạn không nên đi ra khỏi nhà.)

Keep your phone near you at all times. (Giữ điện thoại ở gần mọi lúc.)

Get under a desk because something could fall on you. (Hãy chui xuống gầm bàn vì có thể có thứ gì đó rơi vào bạn.)

Move to higher ground. (Di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

Don't drive or walk into flood water. (Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

b. Fill in the blanks with the words in the box. (Điền vào chỗ trống với các từ trong bảng.)

inside          to           near         outside          in

Tips to Stay Safe in a Wildfire

• Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) ____to____ a safe place.

• Keep fire extinguishers and first aid kits (2)                      place.

• Move wooden outdoor furniture (3)                    your house, to the center of rooms and away from windows.

• Keep a phone (4)                   you and make sure your phone has enough battery.

• Make sure your car has enough gas.

• Do not go (5)                   of your house during a fire.

• Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.

Đáp án:

2. in

3. inside

4. near

5. outside

Hướng dẫn dịch:

Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng

• Có kế hoạch thoát hiểm. Nếu đám cháy lan đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn.

• Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ an toàn.

• Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.

• Để điện thoại ở gần và đảm bảo điện thoại có đủ pin.

• Hãy đảm bảo rằng xe của bạn có đủ xăng.

• Không ra khỏi nhà trong khi xảy ra cháy.

• Nghe bản tin địa phương. Rời đi nếu các bản tin thông báo cần rời đi.

c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to. (Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)

My textbook is on my desk. (Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn.)

I put my book inside my bag. (Tôi đặt cuốn sách của tôi trong cặp.)

Gợi ý:

My pencils are on the table.

I put crayons inside my bag.        

Hướng dẫn dịch:

Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.

Tôi đặt bút màu bên trong cặp sách của mình.

Pronunciation (phần a->d trang 40 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Stress shouldn't for negative advice. (Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.)

You shouldn't open the windows. (Bạn không nên mở cửa sổ.)

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

You shouldn't open the door.

We shouldn't try to swim.

Hướng dẫn dịch:

Bạn không nên mở cửa ra vào.

Chúng ta không nên thử bơi.

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”. (Nghe và gạch bỏ câu không nhấn trọng âm câu như lưu ý ở mục "a".)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

We shouldn't try to drive. (Chúng ta không nên thử lái xe.)

You shouldn't go to the beach. (Bạn không nên đi biển.)

Đáp án:

You shouldn't go to the beach. => Sai vì trọng âm nhấn vào "go".

d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner. (Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với một người bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (phần a->b trang 41 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster. (Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các lời khuyên an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên cần chuẩn bị và một lời khuyên cần làm khi xảy ra thảm họa. Đổi lượt lời của bạn cho thảm họa tiếp theo.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

A: How should you prepare for a flood? (Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)

A: What should you do during a flood? (Bạn nên làm gì khi xảy ra lũ lụt?)

B: You shouldn't drive or walk into flood water. (Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

HOW TO PREPARE FOR DISASTERS

1. Keep emergency items in a safe place.

2. Keep fire extinguishers in a safe place.

3. Keep a first aid kit in every bathroom.

4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms.

5. Move important things to a high place.

6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery.

7. Board up your windows and doors.

8. Stock up on supplies.

WHAT TO DO DURING DISASTERS

1. Stay inside your house and away from windows.

2. Don't drive or walk into flood water.

3. Move to high ground far from the sea.

4. Get under a desk or table.

5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.

6. Call the emergency services if you are in danger.

 

Gợi ý:

A: How should you prepare for a wildfire?

B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

A: What should you do during a wildfire?

B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nên chuẩn bị ứng phó như thế nào khi xảy ra cháy rừng?

B: Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.

A: Bạn nên làm gì khi xảy ra cháy rừng?

B: Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.

CÁCH ỨNG PHÓ VỚI THIÊN TAI

1. Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.

2. Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.

3. Để một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.

4. Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà, đến trung tâm các phòng.

5. Chuyển những thứ quan trọng lên cao.

6. Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.

7. Đóng cửa sổ và cửa ra vào.

8. Dự trữ đồ dùng.

LÀM GÌ KHI XẢY RA THIÊN TAI

1. Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.

2. Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.

3. Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.

4. Chui xuống gầm ghế hoặc gầm bàn.

5. Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.

6. Gọi điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý:

A: How should you prepare for an earthquake?

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

A: What should you do during an earthquake?

B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nên chuẩn bị ứng phó cho động đất như thế nào?

B: Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.

A: Bạn nên làm gì khi xảy ra động đất?

B: Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc ghế và gọi điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.

Speaking (phần a->b trang 41 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World) WHAT TO DO IN A DISASTER (LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)

a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster. (Bạn đang làm một tấm áp phích với các lời khuyên an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba lời khuyên an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.)

A: How should we prepare for a fire? (Chúng ta nên chuẩn bị ứng phó với hỏa hoạn như thế nào?)

B: We should keep a fire extinguisher in a safe place. (Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

A: What should we do during a fire? (Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)

B: We shouldn't... (Chúng ta không nên...)

• fire (hỏa hoạn)

• flood (lũ lụt)

• typhoon (bão nhiệt đới)

• tsunami (sóng thần)

• earthquake (động đất)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)

 Gợi ý:

A: How should you prepare for an earthquake?

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

A: What should you do during an earthquake?

B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nên chuẩn bị ứng phó với động đất như thế nào?

B: Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.

A: Bạn nên làm gì khi xảy ra động đất?

B: Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc ghế và gọi điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.

b. Join another pair. Present your posters and decide which one would be the most useful in your area. (Tham gia một cặp khác. Trình bày áp phích của bạn và quyết định áp phích nào sẽ hữu ích nhất trong khu vực của bạn.)

We have three tips for fire safety. First, you should... (Chúng ta có ba lời khuyên để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...)

Gợi ý:

We have three tips for earthquake safety. First, you should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. And during the earthquake, you should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta có ba lời khuyên về an toàn động đất. Trước tiên, bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin. Và khi xảy ra động đất, bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc ghế và gọi điện thoại yêu cầu trợ giúp khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay khác: