Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary trang 10, 11 - Friends plus 9
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 1 lớp 9 Vocabulary trang 10, 11 trong Unit 1: Then and now Tiếng Anh 9 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary trang 10, 11 - Friends plus 9
THINK! (trang 10 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Think of five things that you have lost or found in the last ten years. (Hãy nghĩ về năm thứ bạn đã đánh mất hoặc tìm thấy trong mười năm qua.)
Gợi ý:
1. my favourite necklace
2. my phone
3. my favourite teddy bear
4. my childhood diary
5. my sunglasses
Hướng dẫn dịch:
1. Chiếc vòng cổ yêu thích của tôi
2. điện thoại của tôi
3. chú gấu bông yêu thích của tôi
4. nhật ký tuổi thơ của tôi
5. kính râm của tôi
1 (trang 10-11 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Read the internet posts and check the meaning of the words in blue. Match photos A-E with the people who wrote the posts. (Đọc các bài đăng trên internet và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Ghép các bức ảnh từ A đến E với những người đã viết bài đăng.)
1. Amelie 6.28
When I was young, we went on holiday to Scotland and I left my teddy bear at a hotel. I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine.
2. Erin 11.35
I came across this in a box of old photographs in our attic. I didn’t recognise myself at first, and I don’t remember this day because I was too young. But I think it’s a cute photo, so I got it framed.
3. Nam 9.54
My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband. It was an amazing experience I’ll never forget seeing many famous singers and artists there! We’re going again next December.
I’m really looking forward to it!
4. Dean 7.22
I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad. Luckily, I found it last week, behind a cupboard. It’s really special because it reminds me of him.
5. Ichika 8.16
I got this when I was on holiday in Việt Nam. I don’t normally keep souvenirs, but I love this one. I often look back on that trip – it was awesome.
Đáp án:
1 – C |
2 – D |
3 – E |
4 – A |
5 – B |
Hướng dẫn dịch:
- left: bỏ lại
- got him back: lấy lại nó
- came across: tình cờ thấy
- recognise: nhận ra
- remember: nhớ
- forget: quên
- looking forward to: mong ngóng
- belonged to: thuộc về
- found: tìm thấy
- reminds: gợi nhắc
- keep: giữ
- look back on: nhìn lại
1. Amelie 6.28
Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi đi nghỉ ở Scotland và tôi đã để quên con gấu bông của mình ở một khách sạn. Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.
2. Erin 11.35
Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi. Lúc đầu tôi không nhận ra mình, cũng không nhớ ngày này vì tôi còn quá nhỏ. Nhưng tôi nghĩ đó là một bức ảnh dễ thương nên tôi đã đóng khung nó.
3. Nam 9.54
Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên khi được gặp nhiều ca sĩ và nghệ sĩ nổi tiếng ở đó! Chúng tôi sẽ quay lại đó vào tháng 12 tới.
Tôi đang rất háo hức mong đợi điều đó!
4. Dean 7.22
Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi. May mắn thay, tôi đã tìm thấy nó vào tuần trước, đằng sau tủ đựng chén. Nó thực sự đặc biệt vì nó làm tôi nhớ đến ông.
5. Ichika 8.16
Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam. Tôi thường không giữ đồ lưu niệm, nhưng tôi thích cái này. Tôi thường nhìn lại chuyến đi đó – thật tuyệt vời.
2 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Do a memory test. Cover the texts and answer the questions. (Làm một bài kiểm tra trí nhớ. Che các đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. How many teddy bears were there at the hotel?
2. Who took Nam to the festival?
3. Where did Erin find the photo?
4. What belonged to Dean’s grandad?
5. Where did Ichika get her souvenir?
Đáp án:
1. There were 15 teddy bears at the hotel.
2. His dad took him to the festival.
3. She found the photo in a box of old photographs in their attic.
4. The watch belonged to Dean’s grandad.
5. She got her souvenir in Việt Nam.
Giải thích:
1. Thông tin: I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine. (Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.)
2. Thông tin: My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband. (Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này.)
3. Thông tin: I came across this in a box of old photographs in our attic. (Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi.)
4. Thông tin: I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad. (Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi.)
5. Thông tin: I got this when I was on holiday in Việt Nam. (Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam.)
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu con gấu bông ở khách sạn? - Có 15 con gấu bông ở khách sạn.
2. Ai đưa Nam đi lễ hội? - Bố anh ấy đưa anh ấy đi lễ hội.
3. Erin tìm thấy bức ảnh ở đâu? - Cô tìm thấy bức ảnh trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của họ.
4. Cái gì thuộc về ông của Dean? - Chiếc đồng hồ thuộc về ông nội của Dean.
5. Ichika có được quà lưu niệm ở đâu? - Cô ấy có được món quà lưu niệm ở Việt Nam.
3 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Choose the correct options in the questionnaire. Then watch or listen. Which questions do you hear? (Chọn các phương án đúng trong bảng câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe. Bạn nghe thấy những câu hỏi nào?)
ARE YOU SENTIMENTAL? 1. Do you keep / belong to souvenirs of places that you visit? 2. Do you spend more time looking back on / finding the past or looking forward to / forgetting the future? 3. Do you frame photos to recognise / remind you of special events? 4. What can you remember / leave about your last birthday? 5. If you’re tidying your room and you get back / come across old toys, games or books, do you spend a long time looking at them? |
Audio 1.04
Đáp án:
1. keep
2. looking back on – looking forward to
3. remind
4. remember
5. come across
Giải thích:
- keep (v): giữ
- belong to (phr v): thuộc về
- look back on (phr v): nhìn lại
- find (v): tìm thấy
- look forward to (phr v): mong ngóng
- forget (v): quên
- recognize (v): nhận ra
- remind (v): gợi nhớ
- remember (v): nhớ
- leave (v): rời đi, bỏ lại
- get back (phr v): quay trở lại
- come across (phr v): tình cờ gặp
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có giữ đồ lưu niệm về những nơi bạn đến thăm không?
2. Bạn dành nhiều thời gian để nhìn lại quá khứ hay hướng tới tương lai hơn?
3. Bạn có đóng khung ảnh để nhắc nhở mình về những sự kiện đặc biệt không?
4. Bạn có thể nhớ gì về ngày sinh nhật vừa qua của bản thân không?
5. Nếu bạn đang dọn phòng và tình cờ thấy đồ chơi, trò chơi hoặc sách cũ, bạn có dành nhiều thời gian để xem chúng không?
4 (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions from the questionnaire. Use the key phrases to find out more information. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi. Sử dụng các cụm từ khóa để tìm hiểu thêm thông tin.)
Gợi ý:
1. Yes, I do keep souvenirs of places that I visit. I often purchase them when I explore new destinations. I enjoy showcasing them as a way to reminisce about the places I have been to.
2. I tend to allocate more time reflecting on the past. I believe it assists me in identifying and addressing my weaknesses and mistakes for personal growth and improvement.
3. Yes, I love framing photos as a way to preserve and relive joyous moments from special events. Each time I gaze upon them, a flood of happy memories rushes back to me.
4. On my last birthday, I had a delightful dinner and spent quality time with my parents, creating cherished memories that I will always remember with joy.
5. Yes, I do. Old toys, games, and books hold a special charm as they serve as cherished relics from the past. They carry with them a multitude of memories that transport us back in time, evoking a sense of nostalgia and fondness. It’s truly remarkable how these objects can encapsulate so many precious moments and stories from our personal history.
Hướng dẫn dịch:
1. Có, tôi có giữ những món quà lưu niệm về những nơi tôi ghé thăm. Tôi thường mua chúng khi khám phá những điểm đến mới. Tôi thích trưng bày chúng như một cách để hồi tưởng về những nơi tôi đã từng đến.
2. Tôi có xu hướng dành nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về quá khứ. Tôi tin rằng nó giúp tôi xác định và giải quyết những điểm yếu cũng như sai lầm của mình để phát triển và hoàn thiện cá nhân.
3. Có, tôi thích đóng khung những bức ảnh như một cách để lưu giữ và sống lại những khoảnh khắc vui vẻ từ những sự kiện đặc biệt. Mỗi lần tôi nhìn chúng, một dòng ký ức hạnh phúc lại ùa về trong tôi.
4. Vào ngày sinh nhật vừa qua, tôi đã có một bữa tối và dành thời gian vui vẻ bên bố mẹ, tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi sẽ luôn vui vẻ nhớ lại.
5. Có. Đồ chơi, trò chơi và sách cũ có sức hấp dẫn đặc biệt vì chúng là những di vật được trân trọng từ quá khứ. Chúng mang theo vô số ký ức đưa chúng ta quay ngược thời gian, gợi lên cảm giác hoài niệm và yêu mến. Điều thực sự đáng chú ý là những đồ vật này có thể gói gọn rất nhiều khoảnh khắc và câu chuyện quý giá từ lịch sử cá nhân của chúng ta.
CÁC CỤM TỪ KHÓA:
Tìm hiểu thêm thông tin
What about you? (Còn bạn thì sao?)
When was that? (Đó là khi nào?)
Where was that? (Cái đó ở đâu vậy?)
What did you do? (Bạn đã làm gì?)
What’s the story behind that? (Câu chuyện đằng sau đó là gì?)
Really? Why (not)? (Thật á? Tại sao (không)?)
Finished? (trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Write your own internet post about something you lost or found. What happened? How did you feel? (Viết bài đăng trên internet của riêng bạn về thứ gì đó bạn đã mất hoặc đã tìm thấy. Chuyện gì đã xảy ra? Bạn cảm thấy thế nào?)
Gợi ý:
Losing something can be disheartening, especially when it holds sentimental value. One day, as I was searching through my book collection, I realized with a sinking feeling that my grandpa’s cherished book was missing. It wasn’t just any book; it was a precious heirloom that connected me to my beloved grandpa. Weeks went by, and I couldn’t shake off the longing to hold that book once again. But just when I had almost given up hope, fate intervened. During a routine cleaning, I stumbled upon a dusty box in the attic, and there it was – my grandpa’s long-lost book. The joy that filled my heart was indescribable. Finding that book felt like a reunion with a piece of my heritage, a tangible link to my grandpa's wisdom and love.
Hướng dẫn dịch:
Đánh mất một thứ gì đó có thể khiến bạn nản lòng, đặc biệt khi nó có giá trị về mặt tinh thần. Một ngày nọ, khi đang tìm kiếm trong bộ sưu tập sách của mình, tôi chợt nhận ra rằng cuốn sách quý giá của ông tôi đã biến mất. Đó không chỉ đơn thuần là 1 cuốn sách; đó là một vật gia truyền quý giá kết nối tôi với người ông yêu quý của mình. Nhiều tuần trôi qua, tôi không thể rũ bỏ niềm khao khát được cầm cuốn sách đó một lần nữa. Nhưng đúng lúc tôi gần như đã từ bỏ hy vọng thì số phận đã can thiệp. Trong một lần dọn dẹp định kỳ, tôi tình cờ tìm thấy một chiếc hộp đầy bụi trên gác mái, và nó ở đó – cuốn sách thất lạc từ lâu của ông tôi. Niềm vui tràn ngập trong lòng tôi thật khó tả. Việc tìm thấy cuốn sách đó giống như một cuộc hội ngộ với một phần di sản của tôi, một mối liên kết hữu hình với trí tuệ và tình yêu thương của ông tôi.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: Then and now hay khác: